Thiếu hụt calo là chất xúc tác chính trong quá trình giảm cân. Có thể nói đây là điều kiện quan trọng nhất. Đó là lý do tại sao những người muốn giữ gìn vóc dáng luôn phải tính toán lượng calo nạp vào cơ thể hàng ngày và tính đến BJU của thực phẩm họ tiêu thụ. Bảng calo thịt lợn sẽ giúp bạn tính KBZHU của thịt và nội tạng lợn, cũng như các món ăn từ thịt lợn.
Sản phẩm | Hàm lượng calo, kcal | Protein, g trên 100 g | Chất béo, g trên 100 g | Carbohydrate, g trên 100 g |
Thịt ba rọi | 393 | 13,66 | 37,13 | 0 |
Thịt xông khói muối nhạt, nấu chín | 541 | 37,04 | 41,78 | 1,43 |
Thịt xông khói áp chảo | 468 | 33,92 | 35,09 | 1,7 |
Thịt xông khói, Canada | 110 | 20,31 | 2,62 | 1,34 |
Thịt xông khói nướng | 548 | 35,73 | 43,27 | 1,35 |
Thịt xông khói nướng bằng lò vi sóng | 476 | 39,01 | 34,12 | 0,48 |
Giăm bông trong nước cốt riêng, đầu giăm bông trên xương | 200 | 19,7 | 13,26 | 0,43 |
Giăm bông trong nước cốt riêng, đầu giăm bông trên xương, nướng | 177 | 22,47 | 9,39 | 0,6 |
Giăm bông trong nước cốt riêng, đầu giăm bông có xương, thịt nạc | 122 | 22,71 | 3,47 | 0,43 |
Giăm bông trong nước cốt riêng, đầu giăm bông trên xương, thịt nạc, nướng | 137 | 24,14 | 4,25 | 0,48 |
Giăm bông cắt lát xoắn ốc trong nước ép riêng | 129 | 18,66 | 5,75 | 1,18 |
Giăm bông ngâm nước trái cây, thái lát xoắn ốc, nướng | 139 | 22,18 | 5,1 | 1,06 |
Giăm bông cắt lát xoắn ốc trong nước ép riêng, thịt nạc | 109 | 19,25 | 3,26 | 1,22 |
Giăm bông cắt lát xoắn ốc trong nước ép riêng, thịt nạc, nướng | 126 | 22,56 | 3,78 | 1,08 |
Giăm bông trong nước trái cây, cắt hạt lựu | 159 | 22,82 | 7,4 | 0,17 |
Giăm bông ngâm nước cốt, cắt xương, chiên trên chảo | 118 | 20,89 | 3,4 | 1,04 |
Giăm bông ngâm nước cốt, cắt xương, chiên | 180 | 26,18 | 8,28 | 0,17 |
Giăm bông trong nước trái cây, thái hạt lựu, thịt nạc | 123 | 24,34 | 2,87 | 0 |
Giăm bông trong nước trái cây, thái hạt lựu, thịt nạc, áp chảo | 150 | 27,75 | 4,38 | 0 |
Giăm bông trong nước ép riêng, thái mỏng, thịt nạc, chiên trên chảo | 116 | 20,95 | 3,16 | 1,05 |
Giăm bông trong nước ép riêng, giăm bông nguyên con | 112 | 19,38 | 3,43 | 1,02 |
Giăm bông trong nước ép riêng, giăm bông nguyên con, nướng | 114 | 20,54 | 3,13 | 0,84 |
Giăm bông trong nước ép riêng, giăm bông nguyên con, thịt nạc | 111 | 19,44 | 3,21 | 1,03 |
Giăm bông trong nước ép riêng, giăm bông nguyên con, thịt nạc, nướng | 113 | 20,57 | 3,01 | 0,84 |
Giăm bông trong nước trái cây của riêng nó, shank | 191 | 22,35 | 11,11 | 0,32 |
Giăm bông trong nước trái cây riêng, chân giò, nướng | 191 | 22,88 | 10,93 | 0,33 |
Giăm bông trong nước ép riêng, chân giò, thịt nạc | 130 | 25,11 | 3,33 | 0,3 |
Giăm bông trong nước ép riêng, chân giò, thịt nạc, nướng | 145 | 24,95 | 4,97 | 0,34 |
Giăm bông đóng hộp | 144 | 17,97 | 7,46 | 0 |
Giăm bông đóng hộp, nướng | 167 | 20,94 | 8,43 | 0,49 |
Giăm bông ít béo | 162 | 18,26 | 8,39 | 2,28 |
Thịt nạc dăm, rút xương, chiên trên chảo | 148 | 27,18 | 4,09 | 0,74 |
Thịt nguội nạc, khoảng 4% chất béo, đóng hộp | 120 | 18,49 | 4,56 | 0 |
Thịt nguội nạc, khoảng 4% chất béo, đóng hộp, chiên | 136 | 21,16 | 4,88 | 0,52 |
Thịt nguội nạc, khoảng 5% chất béo, nướng | 145 | 20,93 | 5,53 | 1,5 |
Thịt nạc dăm, bít tết | 122 | 19,56 | 4,25 | 0 |
Dăm bông | 315 | 12,78 | 28,19 | 1,69 |
Giăm bông muối nhẹ, không béo (khoảng 5% chất béo), chiên | 145 | 20,9 | 5,5 | 1,5 |
Giăm bông muối nhẹ, thịt nạc, chiên | 165 | 22 | 7,7 | 0,5 |
Thịt nguội muối nhạt, nấu chín | 172 | 22,3 | 8,3 | 0,3 |
Giăm bông, khoảng 11% chất béo, nướng | 178 | 22,62 | 9,02 | 0 |
Giăm bông, khoảng 13% chất béo, đóng hộp, nướng | 226 | 20,53 | 15,2 | 0,42 |
Giăm bông nấu với nước (hơn 10%), phần trên của giăm bông trên xương | 179 | 16,09 | 12,13 | 1,35 |
Giăm bông nấu với nước (hơn 10%), đầu giăm bông trên xương, chiên | 186 | 19,46 | 11,48 | 1,15 |
Giăm bông nấu với nước (hơn 10%), đầu giăm bông có xương, thịt nạc | 107 | 17,93 | 3,38 | 1,24 |
Giăm bông nấu với nước (trên 10%), đầu giăm bông bỏ xương, thịt nạc, rán | 131 | 21,28 | 4,7 | 1,15 |
Giăm bông nấu với nước thêm (hơn 10%), không xương thái miếng, chiên trên chảo | 124 | 15,08 | 5,13 | 4,69 |
Thịt nguội, nấu với nước (hơn 10%), cắt hạt lựu | 149 | 13,69 | 9,29 | 2,72 |
Giăm bông nấu với nước (hơn 10%), bỏ xương, chiên trên chảo | 155 | 19,85 | 7,78 | 1,41 |
Thịt nguội nấu với nước (hơn 10%), thái hạt lựu, thịt nạc | 103 | 14,47 | 3,78 | 2,82 |
Thịt nguội, nấu với nước (hơn 10%), xương, thịt nạc, chiên trên chảo | 122 | 20,9 | 3,63 | 1,35 |
Giăm bông nấu với nước (hơn 10%), thái miếng, thịt nạc không xương, áp chảo | 123 | 15,09 | 5,06 | 4,69 |
Giăm bông nấu với nước thêm (hơn 10%), giăm bông nguyên con, không xương | 117 | 14,05 | 4,99 | 4,21 |
Giăm bông nấu với nước (hơn 10%), giăm bông nguyên con, chiên không xương | 123 | 13,88 | 5,46 | 4,61 |
Giăm bông nấu với nước (hơn 10%), thịt nạc dăm, không xương, nguyên miếng | 116 | 14,07 | 4,86 | 4,22 |
Giăm bông nấu với nước (hơn 10%), giăm bông nguyên con, không xương, thịt nạc, chiên | 123 | 13,88 | 5,46 | 4,61 |
Thịt nguội nấu với nước (trên 10%), thịt nạc | 113 | 17,53 | 4,18 | 1,2 |
Thịt nguội nấu với nước (hơn 10%), chân giò | 243 | 14,28 | 20 | 1,42 |
Thịt nguội nấu với nước (hơn 10%), chân giò, chiên | 234 | 18,17 | 17,29 | 1,42 |
Giăm bông nấu với nước (hơn 10%), chân giò, thịt nạc, chiên | 132 | 21,69 | 4,45 | 1,26 |
Giăm bông nấu với thêm nước (không quá 10%), phần trên của giăm bông trên xương | 172 | 13,99 | 12,5 | 0,8 |
Giăm bông nấu với nước (không quá 10%), phần trên của giăm bông trên xương, chiên | 161 | 20,1 | 8,56 | 0,99 |
Thịt nguội có thêm nước (không quá 10%), phần trên của giăm bông còn xương, thịt nạc | 95 | 15,43 | 3,48 | 0,67 |
Thịt nguội nấu với nước (không quá 10%), phần trên của giăm bông, xương, thịt nạc, chiên | 121 | 21,41 | 3,56 | 0,87 |
Giăm bông nấu với nước thêm (không quá 10%), không xương thái miếng, chiên trên chảo | 125 | 18,62 | 5,05 | 1,72 |
Giăm bông nấu với nước (không quá 10%), không xương thái lát, chiên | 126 | 17,77 | 5,48 | 1,54 |
Giăm bông nấu với nước pha thêm (không quá 10%), thịt nạc thái mỏng, không xương, chiên trên chảo | 119 | 18,82 | 4,09 | 1,75 |
Thịt nguội nấu với nước (không quá 10%), bỏ xương | 164 | 15,73 | 10,77 | 1,1 |
Thịt nguội nấu với nước (không quá 10%), rút xương, chiên trên chảo | 166 | 20,8 | 8,73 | 1,54 |
Giăm bông nấu với nước (không quá 10%), thái hạt lựu, thịt nạc | 95 | 17,38 | 2,29 | 1,23 |
Giăm bông nấu thêm nước (không quá 10%), xương, thịt nạc thái nhỏ, áp chảo | 131 | 22,04 | 4,3 | 1,48 |
Giăm bông nấu với nước thêm (không quá 10%), thịt giăm bông nguyên con không xương | 121 | 17,06 | 5,38 | 1,42 |
Giăm bông nấu với nước thêm (không quá 10%), giăm bông nguyên con, không xương, chiên | 117 | 17,99 | 4,39 | 1,57 |
Giăm bông nấu với nước pha thêm (không quá 10%), dăm bông nguyên con không xương, thịt nạc | 110 | 17,34 | 3,97 | 1,45 |
Giăm bông nấu với nước pha thêm (không quá 10%), chân giò | 167 | 16,65 | 11,02 | 0,66 |
Giăm bông nấu với nước pha thêm (không quá 10%), bỏ xương, thịt nạc | 91 | 18,65 | 1,87 | 0,71 |
Giăm bông, nấu chín có thêm nước (không quá 10%), chân giò, nướng | 200 | 18,62 | 13,37 | 1,35 |
Giăm bông nấu với nước pha thêm (không quá 10%), móng giò, thịt nạc, rán | 128 | 20,92 | 4,43 | 1,2 |
Giăm bông, phần giữa | 203 | 20,17 | 12,9 | 0,05 |
Thịt nguội, phần giữa, kiểu đồng quê, thịt nạc | 195 | 27,8 | 8,32 | 0,3 |
Giò heo, đồ hộp | 333 | 13,1 | 29,4 | 3,9 |
Bao tử heo | 159 | 16,85 | 10,14 | 0 |
Bao tử heo ninh nhừ | 157 | 21,4 | 7,26 | 0,09 |
Bữa sáng du lịch (thịt lợn), đồ hộp | 347 | 16,9 | 31 | 0,2 |
Ruột heo | 182 | 7,64 | 16,61 | 0 |
Ruột heo luộc trên lửa nhỏ | 233 | 12,49 | 20,32 | 0 |
Giăm bông xúc xích băm nhỏ, đóng hộp | 234 | 13,2 | 18,9 | 2,8 |
Xúc xích băm nhỏ, đồ hộp | 313 | 11 | 28,5 | 3 |
Xúc xích băm thịt riêng, đóng hộp | 279 | 13,6 | 23,7 | 2,9 |
Thịt lợn băm nhỏ | 466 | 13,6 | 45,7 | 0 |
Thịt heo | 470 | 17,5 | 40,3 | 8,8 |
Máu heo khô | 335 | 83,7 | 0 | 0 |
Phổi heo | 85 | 14,08 | 2,72 | 0 |
Thịt heo hầm | 99 | 16,6 | 3,1 | 0 |
Óc heo | 127 | 10,28 | 9,21 | 0 |
Óc heo, óc heo | 138 | 12,14 | 9,51 | 0 |
Thịt sốt trắng, đồ hộp | 202 | 18 | 12,8 | 3,8 |
Chân giò (móng giò) | 212 | 23,16 | 12,59 | 0 |
Chân giò (móng giò) luộc trên lửa nhỏ | 238 | 21,94 | 16,05 | 0 |
Bánh bao chiên | 303 | 11 | 22,5 | 14,1 |
Bánh bao luộc | 219 | 9,9 | 13,9 | 13,5 |
Gan lơn | 134 | 21,39 | 3,65 | 2,47 |
Gan heo hầm | 165 | 26,02 | 4,4 | 3,76 |
Bánh nướng nhân thịt băm và hành tây | 245 | 12,2 | 5,7 | 35,5 |
Thịt heo quay | 524 | 15,7 | 49,3 | 4,2 |
Tụy lợn | 199 | 18,56 | 13,24 | 0 |
Tụy heo hầm | 219 | 28,5 | 10,8 | 0 |
Lợn rán | 147 | 26,4 | 4,5 | 0,2 |
Con lợn | 109 | 20,6 | 3 | 0 |
Thận lợn | 100 | 16,46 | 3,25 | 0 |
Thận lợn hầm | 151 | 25,4 | 4,7 | 0 |
Bánh nhân thịt và hành tây | 254 | 12,1 | 6,4 | 36,4 |
Mỡ lợn từ bụng, sống | 857 | 1,76 | 94,16 | 0 |
Thịt lợn "phương đông", khô (khử nước) | 615 | 11,8 | 62,4 | 1,4 |
Thịt lợn xông khói | 318 | 17 | 27,8 | 0 |
Thịt lợn rán | 314 | 19,6 | 26,2 | 0 |
Thịt lợn béo | 491 | 11,7 | 49,3 | 0 |
Thịt lợn béo, đồ hộp | 486 | 11,5 | 48,9 | 0 |
Thịt lợn muối, vai | 269 | 16,47 | 21,98 | 0 |
Thịt lợn muối, vai nướng | 287 | 17,28 | 23,48 | 0,37 |
Thịt lợn luộc | 373 | 22,5 | 31,5 | 0 |
Thịt lợn muối, thái mỏng cho bữa sáng | 388 | 11,74 | 37,16 | 0,7 |
Hầm thịt lợn | 235 | 9 | 20,4 | 3,5 |
Thịt lợn hầm, đồ hộp | 349 | 14,9 | 32,2 | 0,2 |
Thịt lợn, phi lê đầu (cacbonat) | 166 | 21,34 | 8,33 | 0 |
Thịt lợn, phi lê đầu (cacbonat), nướng | 192 | 26,45 | 8,82 | 0 |
Thịt lợn, Phi lê phía trên (Carbonate), Thịt nạc | 132 | 22,39 | 4,06 | 0 |
Thịt lợn, phi lê trên (cacbonat), thịt nạc, nướng | 173 | 27,23 | 6,28 | 0 |
Thịt lợn, đầu phi lê (cacbonat), có thêm dung dịch | 171 | 19,45 | 10,26 | 0 |
Thịt lợn, phi lê đầu (cacbonat), có thêm dung dịch, chiên trên lửa | 198 | 28,33 | 9,42 | 0,02 |
Thịt lợn, đầu phi lê (cacbonat), thêm dung dịch, thịt nạc | 117 | 21,09 | 3,48 | 0,22 |
Thịt lợn, phi lê đầu (cacbonat), thêm dung dịch, thịt nạc, nướng trên lửa | 170 | 29,65 | 5,73 | 0 |
Thịt lợn, phi lê trên (cacbonat, hoặc cốt lết thịt lợn) | 155 | 21,55 | 6,94 | 0 |
Thịt lợn, đầu phi lê (cacbonat, hoặc cốt lết thịt lợn), chiên trên lửa | 196 | 26,62 | 9,14 | 0 |
Thịt lợn, phần trên của phi lê (cacbonat, hoặc cốt lết thịt lợn), chiên trong chảo | 196 | 29,36 | 7,86 | 0 |
Thịt lợn, phi lê trên (cacbonat, hoặc cốt lết thịt lợn), thịt nạc | 127 | 22,41 | 3,42 | 0 |
Thịt lợn, phi lê trên (cacbonat, hoặc cốt lết lợn), thịt nạc, món hầm | 170 | 30,54 | 4,34 | 0 |
Thịt lợn, phi lê đầu (cacbonat, hoặc thịt lợn cốt lết), thịt ba chỉ, chiên trên lửa | 173 | 27,58 | 6,08 | 0 |
Thịt lợn, phi lê trên (cacbonat, hoặc thịt lợn cốt lết), thịt ba chỉ, áp chảo | 172 | 30,46 | 4,62 | 0 |
Thịt lợn, phi lê đầu (cacbonat, hoặc cốt lết thịt lợn), hầm | 200 | 29,2 | 8,31 | 0 |
Thịt lợn nạc vai đút lò | 280 | 20,43 | 21,35 | 0 |
Thịt lợn, thịt nạc vai, thịt nạc nướng | 170 | 24,94 | 7,04 | 0 |
Thịt lợn thăn | 142 | 19,4 | 7,1 | 0 |
Thăn heo chiên qua lửa | 201 | 29,86 | 8,11 | 0 |
Thịt lợn, thăn, nướng | 147 | 26,04 | 3,96 | 0 |
Thịt lợn, thăn, thịt nạc | 109 | 20,95 | 2,17 | 0 |
Thịt lợn, thăn, nạc nướng trên lửa | 187 | 30,42 | 6,33 | 0 |
Thịt lợn, thăn, nạc, nướng | 143 | 26,17 | 3,51 | 0 |
Thịt lợn, thịt ức | 602 | 8 | 63,3 | 0 |
Thịt lợn, ngực và vai, không xương, mỡ, chiên trên lửa | 162 | 28,47 | 4,49 | 0 |
Thịt lợn, ức, xương, thịt mỡ, sống | 127 | 22,54 | 3,4 | 0 |
Thịt lợn, bì (thăn và vai), thịt nạc | 144 | 21,23 | 5,88 | 0 |
Thịt lợn, bì (thăn và vai), thịt nạc, nấu chín | 211 | 29,47 | 9,44 | 0 |
Thịt lợn, thịt lợn (thăn và vai), nấu chín | 235 | 26,07 | 13,66 | 0 |
Thịt lợn tách mỡ từ giăm bông | 579 | 5,68 | 61,41 | 0,09 |
Thịt lợn nướng tách mỡ từ giăm bông | 591 | 7,64 | 61,86 | 0 |
Thịt lợn, chân sau | 193 | 19,87 | 11,96 | 0 |
Thịt lợn quay, nướng | 232 | 25,96 | 13,42 | 0 |
Thịt lợn, chân giò, nạc | 119 | 21,66 | 2,95 | 0 |
Thịt lợn, chân giò, nạc, nướng | 175 | 28,69 | 5,83 | 0 |
Thịt lợn, thăn nói chung | 198 | 19,74 | 12,58 | 0 |
Thịt lợn thăn nguyên con chiên trên lửa | 242 | 27,32 | 13,92 | 0 |
Thịt lợn thăn nguyên con nướng | 248 | 27,09 | 14,65 | 0 |
Thịt lợn, thăn nguyên miếng, thịt nạc | 143 | 21,43 | 5,66 | 0 |
Thịt lợn, thăn nguyên con, thịt nạc, thịt quay | 204 | 28,57 | 9,12 | 0 |
Thịt lợn, thăn nguyên miếng, thịt nạc nướng trên lửa | 210 | 28,57 | 9,8 | 0 |
Thịt lợn, thăn nguyên con, thịt nạc, nướng | 209 | 28,62 | 9,63 | 0 |
Thịt lợn, thăn nguyên miếng, om | 239 | 27,23 | 13,62 | 0 |
Thịt lợn, thịt thăn | 384 | 13,7 | 36,5 | 0 |
Thịt lợn | 133 | 22,49 | 4,05 | 0 |
Thịt lợn, xương | 168 | 20,48 | 8,96 | 0 |
Thịt lợn, xương, chiên trên lửa | 222 | 26,96 | 11,82 | 0 |
Thịt lợn, xương, nướng | 230 | 26,64 | 12,87 | 0 |
Thịt lợn, xương, thịt nạc | 129 | 21,65 | 4,02 | 0 |
Thịt lợn, xương, nạc, rán trên lửa | 174 | 29,29 | 5,45 | 0 |
Thịt lợn, xương, nạc, nướng | 204 | 27,78 | 9,44 | 0 |
Thịt lợn, xương, thịt nạc, hầm | 195 | 31 | 6,9 | 0 |
Thịt lợn, xương hầm, hầm | 234 | 28,81 | 12,31 | 0 |
Thịt lợn chiên sơ qua lửa | 170 | 28,19 | 5,53 | 0 |
Thịt lợn nướng | 192 | 29,62 | 7,32 | 0 |
Thịt lợn, giò, nạc, rán qua lửa | 161 | 28,6 | 4,36 | 0 |
Thịt lợn, giò, nạc, nướng | 178 | 30,39 | 5,31 | 0 |
Thịt lợn, giò, thịt nạc, sống | 121 | 22,81 | 2,59 | 0 |
Thịt lợn, giò, thịt nạc hầm | 163 | 28,75 | 4,5 | 0 |
Thịt lợn hầm | 171 | 28,41 | 5,47 | 0 |
Thịt lợn, thịt cốt lết | 421 | 11,4 | 41,7 | 0 |
Thịt lợn nạc vai | 186 | 17,42 | 12,36 | 0 |
Thịt lợn vai rút xương chiên trên lửa | 259 | 25,58 | 16,61 | 0 |
Thịt lợn nạc vai nướng | 269 | 23,11 | 18,86 | 0 |
Thịt lợn nạc vai rút xương | 132 | 18,73 | 5,71 | 0 |
Thịt lợn, nạc vai, nạc vai chiên qua lửa | 227 | 26,74 | 12,54 | 0 |
Thịt lợn nạc vai, nạc vai nướng | 232 | 24,21 | 14,3 | 0 |
Thịt lợn nạc vai, nạc vai hầm | 233 | 26,57 | 13,2 | 0 |
Thịt lợn nạc vai rút xương om | 267 | 25,07 | 17,69 | 0 |
Thịt lợn vai | 325 | 14,7 | 29,4 | 0 |
Thịt thăn vai rút xương | 157 | 20,54 | 7,94 | 0,76 |
Thịt thăn vai rút xương chiên qua lửa | 202 | 24,73 | 11,13 | 0,83 |
Thịt thăn vai rút xương nướng | 199 | 26,48 | 10,32 | 0 |
Thịt lợn, thăn vai rút xương, thịt nạc | 123 | 21,35 | 3,78 | 0,82 |
Thịt thăn vai rút xương, nạc vai rán qua lửa | 169 | 26,14 | 6,74 | 0,89 |
Heo, thăn vai rút xương, nạc vai nướng | 175 | 27,58 | 7,14 | 0 |
Thịt lợn, thăn vai có xương | 194 | 19,56 | 12,27 | 0 |
Thịt lợn, thăn vai rút xương chiên qua lửa | 231 | 23,72 | 14,35 | 0 |
Thịt lợn thăn lưng nướng | 254 | 24,29 | 16,71 | 0 |
Thịt lợn, thăn vai, thịt và mỡ để riêng, chiên trên chảo | 256 | 25,02 | 16,56 | 0 |
Thịt lợn, thăn vai, thịt nạc | 143 | 21,22 | 5,84 | 0 |
Thịt lợn, thăn vai rút xương, nạc vai rán qua lửa | 193 | 24,99 | 9,56 | 0 |
Thịt lợn thăn lưng nạc vai áp chảo | 222 | 26,38 | 12,14 | 0 |
Thịt lợn thăn lưng nạc vai nướng | 217 | 25,7 | 11,89 | 0 |
Thịt lợn thăn lưng nạc vai om | 222 | 28,02 | 11,29 | 0 |
Thịt lợn thăn lưng om | 255 | 26,54 | 15,71 | 0 |
Thịt lợn vai nướng | 292 | 23,28 | 21,39 | 0 |
Thịt lợn nạc vai | 148 | 19,55 | 7,14 | 0 |
Thịt lợn nạc vai nướng | 230 | 25,33 | 13,54 | 0 |
Thịt lợn, chân giò ướp | 171 | 19,11 | 10,54 | 0 |
Thịt lợn, thịt nguội, om | 156 | 31,11 | 2,56 | 0 |
Thịt lợn, sườn ở giữa | 211 | 19,9 | 14,01 | 0 |
Thịt lợn, thịt sườn giữa nướng trên lửa | 260 | 27,63 | 15,76 | 0 |
Thịt lợn, thịt từ xương sườn của giữa, chiên trên chảo. | 273 | 25,82 | 18,05 | 0 |
Thịt lợn, sườn giữa nướng | 252 | 26,99 | 15,15 | 0 |
Thịt lợn, sườn giữa, hầm | 255 | 26,29 | 15,79 | 0 |
Thịt lợn, chặt miếng (chân, phi lê, bả vai và sườn), thịt có mỡ | 211 | 18,22 | 14,79 | 0 |
Thịt lợn, sườn (phúc mạc) | 518 | 9,34 | 53,01 | 0 |
Thịt lợn vai | 193 | 18,71 | 12,51 | 0 |
Thịt lợn vai nướng | 317 | 23,47 | 24,01 | 0 |
Thịt lợn nạc vai nướng | 228 | 26,68 | 12,62 | 0 |
Thịt lợn, vai, thịt nạc hầm | 194 | 26,76 | 8,87 | 0 |
Thịt lợn, vai om | 235 | 24,88 | 14,33 | 0 |
Thịt lợn quay (từ chân, phi lê, vai và sườn) | 216 | 18,95 | 14,95 | 0 |
Thịt lợn quay (chân, phi lê, vai), thịt nạc, nấu chín | 201 | 27,51 | 9,21 | 0 |
Thịt lợn, thịt quay (giăm bông, phi lê và vai), thịt nạc | 134 | 21,2 | 4,86 | 0 |
Thịt lợn, thịt lợn | 128 | 21,65 | 3,91 | 0 |
Thịt lợn, phần thịt, chiên trên lửa | 155 | 27,47 | 4,23 | 0 |
Thịt lợn, thịt nạc từ xương sườn giữa | 152 | 21,8 | 6,48 | 0 |
Thịt lợn, nạc từ xương sườn, nướng trên lửa | 216 | 29,46 | 10,05 | 0 |
Thịt lợn, thịt nạc sườn giữa, áp chảo | 224 | 27,68 | 11,8 | 0 |
Thịt lợn nạc sườn nướng | 214 | 28,81 | 10,13 | 0 |
Thịt lợn, nạc sườn, hầm | 211 | 27,95 | 10,14 | 0 |
Thịt lợn, sườn với ức với một lớp thịt mỏng | 277 | 15,47 | 23,4 | 0 |
Thịt lợn, sườn với ức với một lớp thịt mỏng, nướng | 361 | 20,89 | 30,86 | 0 |
Thịt lợn, sườn với ức với một lớp thịt mỏng, hầm | 397 | 29,06 | 30,3 | 0 |
Thịt lợn, sườn từ vai | 189 | 19,34 | 11,82 | 0 |
Thịt lợn, sườn từ vai, rút xương, chiên trên lửa | 247 | 26,28 | 15,73 | 0 |
Thịt lợn, sườn từ vai, rút xương, nướng | 270 | 26,4 | 18,31 | 0 |
Thịt heo, sườn vai chiên qua lửa | 260 | 25,58 | 17,56 | 0 |
Thịt lợn, sườn vai nướng | 359 | 21,75 | 29,46 | 0 |
Thịt lợn, sườn vai, thịt nạc | 140 | 20,76 | 5,64 | 0 |
Thịt heo, sườn vai, nạc vai, xương, áp chảo | 216 | 27,83 | 11,65 | 0 |
Thịt lợn, sườn vai, nạc, xương, nướng | 227 | 29,2 | 11,38 | 0 |
Thịt lợn, sườn vai, thịt nạc, om | 247 | 27,74 | 14,26 | 0 |
Thịt lợn, sườn từ vai, thịt ba chỉ, không xương, chiên trên lửa | 216 | 27,83 | 11,65 | 0 |
Thịt lợn, sườn vai, thịt ba chỉ, rút xương, nướng | 219 | 29,2 | 11,38 | 0 |
Thịt lợn, sườn, om | 273 | 26,49 | 17,71 | 0 |
Thịt lợn, sườn từ lưng | 224 | 19,07 | 16,33 | 0 |
Thịt lợn, sườn từ lưng, nướng | 292 | 23,01 | 21,51 | 0 |
Thịt lợn, sườn từ lưng, trên xương, thịt ba chỉ | 172 | 20,85 | 9,84 | 0 |
Thịt lợn, sườn từ lưng, xương, thịt ba chỉ, nướng | 255 | 24,15 | 17,65 | 0 |
Thịt lợn, sườn của phần giữa với thịt | 186 | 20,28 | 11,04 | 0 |
Thịt lợn, sườn với thịt, chiên trên lửa | 222 | 24,42 | 13,04 | 0 |
Thịt lợn, sườn của phần giữa với thịt, nướng | 248 | 26,99 | 14,68 | 0 |
Thịt lợn, sườn với thịt, thịt nạc | 136 | 21,79 | 4,8 | 0 |
Thịt lợn, sườn của phần giữa với thịt, thịt nạc, nướng trên lửa | 186 | 25,79 | 8,36 | 0 |
Thịt lợn, sườn giữa với thịt, thịt nạc áp chảo | 211 | 28,84 | 9,73 | 0 |
Thịt lợn, sườn giữa với thịt, thịt nạc, nướng | 206 | 28,82 | 9,21 | 0 |
Thịt lợn, sườn với thịt, thịt nạc, hầm | 208 | 29,03 | 9,32 | 0 |
Thịt lợn, sườn của phần giữa với thịt, hầm | 261 | 26,66 | 16,28 | 0 |
Mỡ lợn | 748 | 5,05 | 80,5 | 0 |
Thịt lợn tươi sống, nạc vai, chân trước, nạc tách rời, sống | 120 | 20,26 | 3,77 | 0 |
Thịt lợn, tươi, hỗn hợp thịt từ các phần khác nhau của thân thịt và nội tạng được tách ra bằng cơ học, sống | 304 | 15,03 | 26,54 | 0 |
Thịt lợn tươi, ướp gia vị, thăn, giữa, nạc, sống | 106 | 20,39 | 2,09 | 0 |
Thịt lợn tươi, cắt miếng, băm nhỏ (thăn và vai), thịt mỡ, sống | 177 | 20,08 | 10,14 | 0 |
Thịt lợn, phi lê giữa xương | 170 | 20,71 | 9,03 | 0 |
Thịt lợn, phi lê giữa xương, chiên trên lửa | 209 | 25,61 | 11,06 | 0 |
Thịt lợn, phi lê giữa xương, chiên trên chảo | 238 | 27,63 | 13,32 | 0 |
Thịt lợn, phi lê giữa xương, nướng | 231 | 27,01 | 12,8 | 0 |
Thịt lợn, phi lê rút xương, thịt nạc | 127 | 21,99 | 3,71 | 0 |
Thịt lợn phi lê, xương, nạc, nướng trên lửa | 180 | 26,76 | 7,29 | 0 |
Thịt lợn, phi lê giữa xương, thịt nạc, áp chảo | 195 | 29,56 | 7,66 | 0 |
Thịt lợn, phi lê rút xương, thịt nạc, nướng | 194 | 28,58 | 7,95 | 0 |
Thịt lợn, phi lê rút xương, thịt nạc, om | 200 | 30,2 | 7,86 | 0 |
Thịt lợn, phi lê xương, om | 242 | 28,21 | 13,51 | 0 |
Thịt heo, dăm bông, không xương, mỡ, chiên trên lửa | 158 | 27,57 | 4,41 | 0 |
Thịt lợn, dăm bông bít tết, không xương, thịt mỡ, sống | 123 | 21,64 | 3,39 | 0 |
Thịt lợn, hông | 305 | 15 | 27,2 | 0 |
Thịt lợn, thịt, thịt có mỡ, sống | 376 | 13,91 | 35,07 | 0 |
Cổ heo (cùi) | 343 | 13,6 | 31,9 | 0 |
Mỡ lợn sống lưng | 812 | 2,92 | 88,69 | 0 |
Mỡ lợn | 632 | 9,25 | 65,7 | 0 |
Mỡ lợn tách khỏi giăm bông | 515 | 7,5 | 53 | 1,87 |
Mỡ lợn, tách khỏi giăm bông, hâm nóng | 507 | 8,77 | 51,57 | 2 |
Mỡ lợn nấu chín | 626 | 7,06 | 66,1 | 0 |
Mỡ heo, thịt ba rọi nấu chảy | 898 | 0,07 | 99,5 | 0 |
Chân giò muối (móng giò) | 140 | 11,63 | 10,02 | 0,01 |
Lá lách heo | 100 | 17,86 | 2,59 | 0 |
Lá lách heo hầm | 149 | 28,2 | 3,2 | 0 |
Tim heo | 118 | 17,27 | 4,36 | 1,33 |
Tim heo hầm | 148 | 23,6 | 5,05 | 0,4 |
Tai heo | 234 | 22,45 | 15,1 | 0,6 |
Tai heo ninh nhừ | 166 | 15,95 | 10,8 | 0,2 |
Thịt lợn băm nhỏ, 21% chất béo | 263 | 16,88 | 21,19 | 0 |
Thịt lợn băm, 21% mỡ, nấu chín | 297 | 25,69 | 20,77 | 0 |
Thịt lợn băm, 72% thịt / 28% mỡ, áp chảo | 377 | 22,59 | 31,42 | 1,08 |
Thịt lợn băm, 72% thịt / 28% mỡ, nấu chín | 393 | 22,83 | 32,93 | 1,39 |
Thịt lợn băm, 84% thịt / 16% mỡ | 218 | 17,99 | 16 | 0,44 |
Thịt lợn băm, 84% thịt / 16% mỡ, áp chảo | 301 | 27,14 | 21,39 | 0 |
Thịt lợn băm, 84% thịt / 16% chất béo, nấu chín | 289 | 26,69 | 20,04 | 0,58 |
Thịt lợn băm, 96% thịt / 4% mỡ | 121 | 21,1 | 4 | 0,21 |
Thịt lợn băm, 96% thịt / 4% mỡ, áp chảo | 185 | 31,69 | 6,2 | 0,57 |
Thịt lợn băm, 96% thịt / 4% mỡ, nấu chín | 187 | 30,55 | 7,15 | 0 |
Thịt lợn băm nhỏ, xúc xích, đồ hộp | 244 | 10,6 | 20,4 | 4,3 |
Đuôi heo | 378 | 17,75 | 33,5 | 0 |
Đuôi heo, thịt và xương | 422 | 16,8 | 39,4 | 0 |
Đuôi heo ninh nhừ | 396 | 17 | 35,8 | 0 |
Thịt lợn băm schnitzel | 403 | 19 | 32,2 | 8,8 |
Thịt lợn băm nhỏ schnitzel | 473 | 13,5 | 42,5 | 9 |
Má heo (má, bìm bịp) | 655 | 6,38 | 69,61 | 0 |
Thịt lợn leo thang | 363 | 18,1 | 32,3 | 0 |
Lưỡi heo | 225 | 16,3 | 17,2 | 0 |
Lưỡi heo luộc | 302,2 | 26,206 | 21,926 | 0 |
Lưỡi heo hầm | 271 | 24,1 | 18,6 | 0 |
Bạn có thể tải toàn bộ bảng để luôn có thể sử dụng tại đây.