Gainers
1K 0 07.04.2019 (sửa đổi lần cuối: 22.05.2019)
Đối với hầu hết các vận động viên, điều quan trọng không chỉ là tăng sức chịu đựng của cơ thể mà còn phải cung cấp thêm năng lượng để tăng cường tập luyện và hình thành một cơ thể đẹp nhẹ nhõm bằng cách xây dựng các khối cơ.
Nhà sản xuất STEEL POWER đã phát triển các sản phẩm bổ sung chế độ ăn uống For Mass Gainer và Pro Mass Gainer, giúp làm giảm cơ bắp nhiều hơn. Carbohydrate cấu thành của chúng là một nguồn năng lượng quan trọng, được tiêu thụ nhiều trong các hoạt động thể thao. Do cấu hình phân tử khác nhau, cacbohydrat được hấp thụ dần dần, với tốc độ khác nhau, điều này cho phép chúng tối đa hóa thời gian tác dụng.
Protein đóng vai trò là khối xây dựng chính, nhờ chúng mà các tế bào sợi cơ được củng cố và tái tạo. Whey protein, là thành phần chính của thực phẩm bổ sung, trong thành phần phân tử của nó rất gần với protein tổng hợp tự nhiên nên hấp thu tốt và giữ được tác dụng trong thời gian dài.
Hình thức phát hành
Đối với Mass Gainer có sẵn dưới dạng bột hòa tan trong nước trong một gói 1500 g. và 3000 gr.
Nhà sản xuất cung cấp một số hương vị để bạn lựa chọn (nó được ghi trên nắp lon):
- Sô cô la.
- Bánh quy sữa.
- Dâu tây với kem.
- Kem caramen.
- Trái chuối.
Pro Mass Gainer có dạng bột dễ dàng hòa tan trong nước. Một gói nặng 1500 gr.
Bạn có thể chọn một trong năm hương vị do nhà sản xuất cung cấp:
- Sô cô la.
- Nước xốt cam.
- Bánh sinh nhật.
- Bánh muffin đen.
- Trái chuối.
Các chất phụ gia hoạt động tương tự nhau, khác nhau về hương vị và nồng độ của các axit amin - trong Pro Mass Gainer nồng độ của chúng cao hơn một chút.
Đối với danh sách Mass Gainer
Trong 1 phần có trọng lượng 75 gr. chứa 286 kcal.
Thành phần trong | 75 g |
Giá trị năng lượng | 286 kcal |
Giá trị dinh dưỡng | |
Chất đạm | 15 g |
Chất béo | 1 g |
Carbohydrate | 54 g |
Các axit amin có thể thay thế trên 100 g | |
Alanin | 1,0 g |
Arginine | 0,53 g |
Aspargin | 1,95 g |
Cysteine | 0,43 g |
Glutamine | 3,43 g |
Glycine | 0,40 g |
Histidine | 0,40 g |
Proline | 1,23 g |
Serine | 1,03 g |
Tyrosine | 0,63 g |
Axit amin thiết yếu trên 100 g | |
Isoleucine | 1,20 g |
Leucine | 2,0 g |
Lysine | 1,80 g |
Methionine | 0,48 g |
Phenylalanin | 0,65 g |
Threonine | 1,35 g |
Tryptophan | 0,38 g |
Valine | 1,15 g |
Thành phần: maltodextrin, whey protein cô đặc, fructose, glucose dược lý, bột ca cao được kiềm hóa (hương vị sô cô la), guar gum (chất nhũ hóa), hương vị tự nhiên và giống hệt nhau, axit xitric (vị: dâu với kem), chất làm ngọt (acesulfame kali, sucralose).
Whey protein cô đặc chiếm 60% tổng lượng thức uống thu được, 40% còn lại là micellar casein.
Danh sách Pro Mass Gainer
Thành phần trong | 75 g |
Giá trị năng lượng | 289,5 kcal |
Giá trị dinh dưỡng | |
Chất đạm | 22,5 g |
Chất béo | 1,5 g |
Carbohydrate | 46,5 g |
Các axit amin có thể thay thế trên 100 g | |
Alanin | 1,22 g |
Arginine | 2,24 g |
Aspargin | 3,40 g |
Cysteine | 0,43 g |
Glutamine | 3,43 g |
Glycine | 1,22 g |
Histidine | 0,79 g |
Proline | 1,68 g |
Serine | 1,55 g |
Tyrosine | 1,09 g |
Các axit amin thiết yếu trên 100 g | |
Isoleucine | 1,45 g |
Leucine | 2,28 g |
Lysine | 1,78 g |
Methionine | 0,40 g |
Phenylalanin | 1,55 g |
Threonine | 1,35 g |
Tryptophan | 0,40 g |
Valine | 1,39 g |
Thành phần: isomaltulose, maltodextrin, whey protein cô đặc, fructose, chất xơ đậu nành, bột ca cao được kiềm hóa (hương vị sô cô la), guar gum (chất nhũ hóa), hương vị tự nhiên và giống hệt nhau, chất làm ngọt (acesulfame kali, sucralose).
Hướng dẫn sử dụng
Lượng hàng ngày là 2-3 ly cocktail mỗi ngày: một ly được khuyến khích uống ngay sau khi thức dậy, và ly còn lại - trước và sau khi tập luyện. Để chuẩn bị đồ uống, hãy khuấy 75 gr. bổ sung khô bằng một ly nước lọc hoặc bất kỳ thức uống không có ga nào khác, chẳng hạn như sữa ít béo. Được phép sử dụng máy lắc.
Giá bán
Khối lượng, gr. | Chi phí, chà. |
1500 (cả phụ gia) | 1300 |
3000 | 2500 |
lịch sự kiện
tổng số sự kiện 66