Nấm sò là loại nấm thơm ngon, bổ dưỡng thường được dùng trong nấu ăn. Chúng có thể được luộc, chiên, ngâm, muối mà vẫn không làm mất đi chất dinh dưỡng và lợi ích của chúng. Không giống như những người anh em họ hàng rừng của nó, sản phẩm này có sẵn vào bất kỳ thời điểm nào trong năm.
Lợi ích của nấm sò đối với cơ thể nằm ở thành phần của chúng rất giàu vitamin và các nguyên tố vi lượng. Sự hiện diện của các chất dinh dưỡng giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và ngăn ngừa các bệnh khác nhau. Ăn nấm cung cấp cho cơ thể các hoạt chất sinh học và axit amin. Sản phẩm không có tác dụng độc hại. Nấm sò hoàn toàn có thể ăn được và an toàn.
Hàm lượng calo và thành phần của nấm sò
Nấm sò là một sản phẩm có hàm lượng calo thấp. 100 g nấm tươi chứa 33 kcal.
Giá trị dinh dưỡng:
- protein - 3,31 g;
- chất béo - 0,41 g;
- carbohydrate - 3,79 g;
- nước - 89,18 g;
- chất xơ - 2,3 g
Kết quả của quá trình chế biến nấm sau đó, hàm lượng calo trong 100 g sản phẩm thay đổi như sau:
Sản phẩm | Hàm lượng calo và giá trị dinh dưỡng |
Nấm sò luộc | 34,8 kcal; protein - 3,4 g; chất béo - 0,42 g; carbohydrate - 6,18 g. |
Nấm sò ngâm chua | 126 kcal; protein - 3,9; chất béo - 10,9 g; carbohydrate - 3,1 g. |
Nấm sò | 29 kcal; protein - 1,29 g; chất béo - 1,1 g; carbohydrate - 3,6 g. |
Nấm sò chiên | 76 kcal; protein - 2,28 g; chất béo - 4,43 g; carbohydrate - 6,97 g. |
Thành phần vitamin
Những lợi ích của nấm sò là do thành phần hóa học của chúng. Các vitamin và nguyên tố vi lượng có tác dụng bồi bổ cơ thể, có tác dụng phòng chống nhiều bệnh tật.
Nấm sò chứa các loại vitamin sau:
Vitamin | số tiền | Lợi ích cho cơ thể |
Vitamin A | 2 μg | Cải thiện thị lực, tái tạo biểu mô và màng nhầy, tham gia cấu tạo răng và xương. |
Beta caroten | 0,029 mg | Nó được tổng hợp thành vitamin A, cải thiện thị lực, có đặc tính chống oxy hóa. |
Vitamin B1, hoặc thiamine | 0,125 mg | Tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate, bình thường hóa hệ thống thần kinh, cải thiện nhu động ruột. |
Vitamin B2, hoặc riboflavin | 0,349 mg | Cải thiện quá trình trao đổi chất, bảo vệ màng nhầy, tham gia cấu tạo hồng cầu. |
Vitamin B4, hoặc choline | 48,7 mg | Điều hòa quá trình trao đổi chất trong cơ thể. |
Vitamin B5, hoặc axit pantothenic | 1,294 mg | Oxy hóa carbohydrate và axit béo, cải thiện tình trạng của da. |
Vitamin B6, hoặc pyridoxine | 0,11 mg | Tăng cường hệ thần kinh và miễn dịch, giúp chống trầm cảm, tham gia vào quá trình tổng hợp hemoglobin, giúp đồng hóa protein. |
Vitamin B9, hoặc axit folic | 38 mcg | Thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào, tham gia vào quá trình tổng hợp protein, hỗ trợ sự hình thành khỏe mạnh của thai nhi trong thai kỳ. |
Vitamin D hoặc calciferol | 0,7 μg | Thúc đẩy sự hấp thụ canxi và phốt pho, cải thiện tình trạng da, tham gia vào công việc của hệ thần kinh, chịu trách nhiệm cho sự co cơ. |
Vitamin D2, hoặc ergocalciferol | 0,7 μg | Cung cấp sự hình thành hoàn chỉnh của mô xương, tăng sức đề kháng của cơ thể chống lại các bệnh nhiễm trùng, kích hoạt hoạt động của cơ bắp. |
Vitamin H, hoặc biotin | 11,04 μg | Tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate và protein, điều chỉnh lượng đường trong máu, cải thiện tình trạng của tóc, da và móng. |
Vitamin PP, hoặc axit nicotinic | 4,956 mg | Điều hòa chuyển hóa lipid, giảm lượng cholesterol trong máu. |
Betaine | 12,1 mg | Cải thiện tình trạng da, bảo vệ màng tế bào, củng cố mạch máu, bình thường hóa nồng độ axit trong dạ dày. |
Sự kết hợp của các loại vitamin trong nấm sò có tác dụng bồi bổ cơ thể, tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện hoạt động của các cơ quan nội tạng. Vitamin D bình thường hóa chức năng cơ và tăng cường mô cơ, đặc biệt có lợi cho các vận động viên.
© major1122331 - stock.adobe.com
Nguyên tố vĩ mô và vi lượng
Thành phần của nấm bao gồm các nguyên tố vĩ mô và vi lượng cần thiết để duy trì trạng thái khỏe mạnh của cơ thể và đảm bảo các quá trình quan trọng của tất cả các cơ quan và hệ thống. 100 g sản phẩm chứa các chất dinh dưỡng đa lượng sau:
Chất dinh dưỡng đa lượng | số tiền | Lợi ích cho cơ thể |
Kali (K) | 420 mg | Bình thường hóa công việc của tim, loại bỏ độc tố và chất độc. |
Canxi (Ca) | 3 mg | Tăng cường xương và mô răng, làm cho cơ đàn hồi, bình thường hóa khả năng hưng phấn của hệ thần kinh và tham gia vào quá trình đông máu. |
Silicon (Si) | 0,2 mg | Tham gia vào việc hình thành các mô liên kết, tăng sức mạnh và độ đàn hồi của mạch máu, cải thiện hoạt động của hệ thần kinh, tình trạng của da, móng và tóc. |
Magie (Mg) | 18 mg | Điều chỉnh chuyển hóa protein và carbohydrate, giảm mức cholesterol, giảm co thắt. |
Natri (Na) | 18 mg | Bình thường hóa sự cân bằng axit-bazơ và điện giải, điều chỉnh các quá trình kích thích và co cơ, tăng cường mạch máu. |
Phốt pho (P) | 120 mg | Tham gia vào quá trình tổng hợp hormone, hình thành mô xương, điều hòa sự trao đổi chất và bình thường hóa hoạt động của não. |
Clo (Cl) | 17 mg | Điều hòa cân bằng nước và axit-bazơ, bình thường hóa trạng thái của hồng cầu, làm sạch gan của lipid, tham gia vào quá trình điều hòa thẩm thấu, thúc đẩy bài tiết muối. |
Các nguyên tố trong 100 g nấm sò:
Phần tử theo dõi | số tiền | Lợi ích cho cơ thể |
Nhôm (Al) | 180,5 mcg | Kích thích sự tăng trưởng và phát triển của các mô xương và biểu mô, ảnh hưởng đến hoạt động của các enzym và tuyến tiêu hóa. |
Boron (B) | 35,1 μg | Tham gia vào quá trình hình thành mô xương, giúp xương chắc khỏe. |
Vanadi (V) | 1,7 mcg | Điều chỉnh chuyển hóa lipid và carbohydrate, giảm mức cholesterol, kích thích sự chuyển động của các tế bào máu. |
Sắt (Fe) | 1,33 mg | Tham gia vào quá trình tạo máu, là một phần của hemoglobin, bình thường hóa hoạt động của cơ bắp và hệ thần kinh, chống lại sự mệt mỏi và suy nhược của cơ thể. |
Coban (Co) | 0,02 μg | Tham gia vào quá trình tổng hợp DNA, thúc đẩy sự phân hủy protein, chất béo và carbohydrate, kích thích sự phát triển của hồng cầu và điều hòa hoạt động của adrenaline. |
Mangan (Mn) | 0,113 mg | Tham gia vào quá trình oxy hóa, điều hòa quá trình trao đổi chất, giảm lượng cholesterol, ngăn ngừa tích tụ chất béo trong gan. |
Đồng (Cu) | 244 μg | Hình thành hồng cầu, tham gia tổng hợp collagen, cải thiện tình trạng da, giúp tổng hợp sắt thành hemoglobin. |
Molypden (Mo) | 12,2 mcg | Kích thích hoạt động của các enzym, loại bỏ axit uric, tham gia vào quá trình tổng hợp vitamin, cải thiện chất lượng máu. |
Rubidi (Rb) | 7,1 μg | Nó kích hoạt các enzym, có tác dụng kháng histamine, làm giảm các quá trình viêm trong tế bào và bình thường hóa hoạt động của hệ thần kinh trung ương. |
Selen (Se) | 2,6 mcg | Tăng cường hệ thống miễn dịch, làm chậm quá trình lão hóa và ngăn ngừa sự phát triển của các khối u ung thư. |
Strontium (Sr) | 50,4 μg | Tăng cường mô xương. |
Titan (Ti) | 4,77 mcg | Phục hồi tổn thương xương, có đặc tính chống oxy hóa, làm suy yếu hoạt động của các gốc tự do lên tế bào máu. |
Flo (F) | 23,9 mcg | Tăng cường hệ thống miễn dịch, mô xương và men răng, loại bỏ các gốc và kim loại nặng, cải thiện sự phát triển của tóc và móng tay. |
Chromium (Cr) | 12,7 mcg | Tham gia vào quá trình chuyển hóa lipid và carbohydrate, giảm mức cholesterol, kích thích tái tạo mô. |
Kẽm (Zn) | 0,77 mg | Điều chỉnh lượng đường trong máu, duy trì khứu giác và vị giác nhạy bén, tăng cường hệ thống miễn dịch, chống lại tác động của nhiễm trùng và vi rút. |
Carbohydrate tiêu hóa (mono- và disaccharide) trên 100 g sản phẩm - 1,11 g.
Thành phần axit amin
Các axit amin thiết yếu và không thiết yếu | số tiền |
Arginine | 0,182 g |
Valine | 0,197 g |
Histidine | 0,07 g |
Isoleucine | 0,112 g |
Leucine | 0,168 g |
Lysine | 0,126 g |
Methionine | 0,042 g |
Threonine | 0,14 g |
Tryptophan | 0,042 g |
Phenylalanin | 0,112 g |
Alanin | 0,239 g |
Axit aspartic | 0,295 g |
Glycine | 0,126 g |
Axit glutamic | 0,632 g |
Proline | 0,042 g |
Serine | 0,126 g |
Tyrosine | 0,084 g |
Cysteine | 0,028 g |
Axit béo:
- bão hòa (palmitic - 0,062 g);
- không bão hòa đơn (omega-9 - 0,031 g);
- không bão hòa đa (omega-6 - 0,123 g).
Đặc tính hữu ích của nấm sò
Sản phẩm rất giàu muối khoáng, vitamin, chất béo, protein và carbohydrate, cần thiết để hỗ trợ hoạt động đầy đủ của cơ thể.
Nước cốt có trong quả thể nấm sò có tác dụng diệt khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn E. coli. Nấm có tác dụng tích cực đến hoạt động của hệ tiêu hóa và đường tiêu hóa. Chất xơ có trong thành phần làm sạch ruột khỏi chất độc và các chất độc hại.
Hàm lượng chất béo thấp ngăn ngừa sự tích tụ cholesterol và giúp ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
© pronina_marina - stock.adobe.com
Lợi ích của nấm sò:
- bình thường hóa huyết áp;
- tăng cường hệ thống miễn dịch và giúp chống lại vi rút;
- giảm lượng đường trong máu;
- cải thiện sự trao đổi chất;
- giảm nguy cơ phát triển xơ vữa động mạch;
- dùng để điều trị bệnh giun sán;
- cải thiện thị lực;
- bình thường hóa công việc của hệ thống tim mạch.
Trong thành phần của mình, nấm sò gần với thịt gà nên được đưa vào chế độ ăn chay, ăn kiêng.
Nấm đáp ứng hoàn hảo cơn đói, chúng rất thịnh soạn và bổ dưỡng. Và hàm lượng calo thấp cho phép sử dụng nấm sò trong thực đơn ăn kiêng. Vitamin PP thúc đẩy sự phân hủy nhanh chóng của chất béo và bài tiết chúng ra khỏi cơ thể.
Những người chú ý đến sức khỏe của mình nên thường xuyên ăn các loại nấm này, vì nấm sò chứa nhiều vitamin và khoáng chất hơn bất kỳ loại rau nào.
Hàm lượng vitamin cao có tác dụng bồi bổ hệ thần kinh, cải thiện hoạt động của não bộ và giúp giải tỏa mệt mỏi.
Sự hiện diện của polysaccharid trong nấm sò giúp ngăn ngừa ung thư. Các bác sĩ khuyên bạn nên ăn nấm trong quá trình phục hồi chức năng hóa trị.
Nhiều phụ nữ sử dụng nấm sò trong thẩm mỹ tại nhà. Mặt nạ làm từ bột nấm có tác dụng hữu ích đối với tình trạng da: nuôi dưỡng, giữ ẩm và trẻ hóa.
Tác hại và chống chỉ định
Với số lượng lớn, nấm có thể gây khó chịu cho dạ dày hoặc ruột với tiêu chảy và đầy hơi.
Tác động tiêu cực có thể tự biểu hiện dưới dạng phản ứng dị ứng.
Không nên ăn nấm đối với những người mắc bệnh về hệ tim mạch, cũng như trẻ nhỏ. Phụ nữ mang thai nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi ăn nấm sò.
Điều quan trọng cần nhớ là không nên ăn nấm khi chưa xử lý nhiệt, điều này có thể gây ngộ độc thực phẩm.
© Natalya - stock.adobe.com
Phần kết luận
Lợi ích của nấm sò bao gồm tất cả các hệ thống cơ thể và tăng cường sức khỏe. Nhưng đừng quên về những chống chỉ định có thể xảy ra. Trước khi đưa nấm sò vào chế độ ăn uống hoặc sử dụng như một thành phần điều trị, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ.