Bảng calo
1K 0 18/05/2019 (sửa đổi lần cuối: 07/02/2019)
Việc tính toán hàm lượng calo trong thức ăn cho trẻ sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu bạn có trong tay bảng hàm lượng calo của các sản phẩm Gerber. Ngoài ra, trong bảng, bạn sẽ tìm thấy tổng hàm lượng protein, chất béo và carbohydrate trên 100 g sản phẩm.
Sản phẩm | Hàm lượng calo, kcal | Protein, g trên 100 g | Chất béo, g trên 100 g | Carbohydrate, g trên 100 g |
4 trái cây | 85 | 0,7 | 0,1 | 20,3 |
Doremi Cereal Bar Táo và nho | 392 | 4,5 | 10,5 | 68,3 |
Doremi Fruit Bar Apple Raspberry | 371 | 4 | 7,3 | 70,7 |
Doremi Táo và chuối | 360 | 3 | 6 | 72 |
Ô mai với Phô mai Cottage | 90 | 1,3 | 3,2 | 13,5 |
Chuối và quả rừng | 98 | 1 | 0,3 | 17,4 |
Chuối với Phô mai Cottage | 90 | 1,4 | 3,2 | 13,5 |
Thanh việt quất và nho đen | 378 | 4,9 | 10,2 | 65,2 |
Bò nấu cà rốt | 60 | 2,4 | 2,5 | 7,1 |
Thức ăn trẻ em | 80 | 0,3 | 0,2 | 17 |
gà tây | 108 | 11,4 | 5,7 | 2,7 |
Gà tây tự làm với thì là | 75 | 2,9 | 3,1 | 8 |
Sữa chua Gerber nghiền nhuyễn với lê và chuối | 90 | 1 | 3 | 11 |
Sữa chua Gerber nghiền nhuyễn với mâm xôi và việt quất | 70 | 0,8 | 2,2 | 12 |
Sữa chua xay nhuyễn với lê và chuối | 75 | 1 | 3 | 11 |
Sữa chua xay nhuyễn với quả mâm xôi và việt quất | 70 | 0,8 | 2,2 | 12 |
Zucchini Milk | 36 | 1,3 | 1,1 | 5,3 |
Dâu với Phô mai Cottage | 85 | 1,1 | 3,4 | 12,5 |
Dâu với kem | 85 | 1 | 3,2 | 12,5 |
Điều trị cho người đánh cá nhỏ | 66 | 2,3 | 2,5 | 8,2 |
Món ngon bằng tiếng Ý | 75 | 3,2 | 2,6 | 9 |
Cà rốt xay nhuyễn | 27 | 1 | 0,2 | 5,1 |
Sao đa hạt | 412 | 6 | 10 | 74,5 |
Bữa trưa gà viên | 70 | 3 | 2,4 | 9 |
Rau với thịt bò viên | 62 | 2,5 | 2,3 | 7 |
Xay nhuyễn rau với thỏ | 62 | 3 | 2,6 | 6 |
Bí ngô xay nhuyễn rau | 29 | 0,8 | 0,3 | 5,7 |
Salad rau củ | 24 | 0,9 | 0,2 | 4,7 |
Đào với Phô mai Cottage | 90 | 1,4 | 3,3 | 13,5 |
Bánh quy | 425 | 6 | 10,4 | 75,8 |
Xay nhuyễn Gerber Apricot với phô mai tươi | 90 | 1,3 | 3,2 | 13,5 |
Xay nhuyễn Gerber Apricot với kem | 90 | 1 | 3,5 | 13 |
Chuối nghiền nhuyễn Gerber | 80 | 0,9 | 0,3 | 18,5 |
Xay nhuyễn Gerber Banana và Wild Berries | 98 | 0,1 | 0,3 | 17,4 |
Chuối nghiền nhuyễn Gerber với phô mai tươi | 90 | 1,4 | 3,2 | 13,5 |
Xay nhuyễn Gerber Banana với kem | 90 | 1,2 | 3,2 | 13,5 |
Xay nhuyễn Gerber thịt bò với rau củ | 70 | 2,8 | 2,9 | 7 |
Khoai tây nghiền Gerber thịt bò tự làm với cà rốt | 70 | 2,8 | 2,9 | 7 |
Xay nhuyễn Gerber lê với kem | 85 | 0,9 | 3 | 14,9 |
Puree Gerber Williams lê | 53 | 0,6 | 0,2 | 12,3 |
Puree Gerber đậu xanh | 36 | 3,3 | 0,3 | 5 |
Gerber tự làm gà tây nghiền với thì là | 75 | 2,9 | 3,1 | 8 |
Xay nhuyễn Gerber vị dâu với phô mai | 85 | 1,1 | 3,4 | 12,5 |
Xay nhuyễn Gerber vị dâu với kem | 85 | 1 | 3,2 | 12,5 |
Cà rốt nghiền nhuyễn Gerber | 27 | 1 | 0,2 | 5,1 |
Xay nhuyễn rau Gerber với thịt viên isovine | 70 | 2,6 | 2,6 | 9,1 |
Xay nhuyễn Gerber Peach với kem | 90 | 1,2 | 3,2 | 13,5 |
Xay nhuyễn Gerber Gà tây Ragout với cơm | 70 | 2,8 | 2,6 | 8 |
Mỳ Ý nghiền nhuyễn với gà | 75 | 3,5 | 3 | 7,5 |
Xay nhuyễn Gerber Pollock phi lê với rau và cơm | 75 | 3,7 | 2,9 | 8 |
Puree Gerber Prunes | 74 | 1 | 0,3 | 16,7 |
Puree Gerber Apple Apricot Banana | 66 | 0,7 | 0,1 | 15,5 |
Puree Gerber Táo và việt quất | 46 | 0,4 | 0,4 | 10,1 |
Xay nhuyễn Gerber Apple với dâu rừng | 45 | 0,5 | 0,4 | 9,8 |
Xay nhuyễn Gerber Apple với rosehip | 52 | 1,5 | 0,2 | 12 |
Xay nhuyễn | 79 | 0,7 | 0,2 | 17,5 |
chuối nghiền | 78 | 1 | 0,1 | 18,3 |
Banana and Forest Berry Puree | 98 | 1 | 0,3 | 17,4 |
Xay nhuyễn chuối với phô mai Cottage | 91 | 1,1 | 3 | 14,6 |
Xay nhuyễn chuối với kem | 90 | 1,2 | 3,2 | 13,5 |
Bông cải xanh xay nhuyễn | 23 | 1,9 | 0,2 | 3,5 |
Xay nhuyễn lê | 68 | 0,5 | 0,2 | 16 |
Lê xay nhuyễn với kem | 85 | 0,9 | 3 | 14 |
Xay nhuyễn lê, mâm xôi, ngũ cốc | 56 | 1 | 0,3 | 11,3 |
Bông cải xanh xay nhuyễn | 21 | 1,6 | 0,2 | 3,3 |
Thổ Nhĩ Kỳ Puree | 72 | 10,5 | 1,6 | 4 |
bí ngô nghiền | 29 | 0,8 | 0,3 | 5,7 |
Tỉa nhuyễn | 85 | 0,9 | 0,2 | 20 |
Puree Zucchini | 16 | 0,8 | 0,1 | 3 |
Xay nhuyễn cà rốt | 33 | 0,8 | 0,2 | 7 |
Puree Peach | 49 | 0,8 | 0,2 | 11,4 |
Bí ngô xay nhuyễn | 22 | 0,8 | 0,4 | 3,9 |
Súp lơ xay nhuyễn | 19 | 1,3 | 0,2 | 3,1 |
Xay nhuyễn táo | 62 | 0,3 | 0,1 | 14,1 |
Xay nhuyễn chuối táo | 76 | 0,7 | 0,2 | 16,8 |
Xay nhuyễn táo và lê | 59 | 0,4 | 0,2 | 14 |
Xay nhuyễn táo và đào | 51 | 0,4 | 0,1 | 12,2 |
Xay nhuyễn táo và bí ngô | 47 | 0,4 | 0,2 | 11 |
Xay nhuyễn táo và quả mọng | 51 | 0,3 | 0,1 | 12,1 |
Xay nhuyễn táo Zucchini | 41 | 0,3 | 0,1 | 9,8 |
Xay nhuyễn táo với quả mọng dại | 45 | 0,5 | 0,4 | 9,8 |
Xay nhuyễn táo với Rosehip | 52 | 0,5 | 0,2 | 12 |
Xay nhuyễn táo, mơ, chuối | 72 | 0,5 | 0,2 | 17 |
Táo xay nhuyễn | 62 | 0,3 | 0,1 | 14,1 |
Thỏ ragout với rau bina | 72 | 3,3 | 2,8 | 7,7 |
Bánh ăn dặm Gerber với bí đỏ và cà rốt | 60 | 3 | 2,2 | 5,7 |
Gà hầm với cơm | 70 | 2,8 | 2,6 | 8 |
Thỏ hầm bông cải xanh | 52 | 3,2 | 1,9 | 5,6 |
Thỏ hầm với rau bina | 72 | 3,3 | 2,8 | 7,7 |
Thịt bê hầm với rau | 56 | 2,7 | 2 | 6,8 |
Thịt bê hầm với bí đỏ và cà rốt | 60 | 3 | 2,5 | 5,7 |
Nước ép táo-nho với tầm xuân | 54 | 0,3 | 0,1 | 12,9 |
Nước ép táo-lê | 46 | 0,2 | 0,1 | 11,2 |
Nước ép táo-cà rốt với bột giấy | 37 | 0,3 | 0,2 | 8,4 |
nước táo | 41 | 0,1 | 0,1 | 10 |
Mỳ Ý gà | 75 | 4 | 3 | 8 |
Phi lê cá minh thái với rau và cơm | 75 | 3,7 | 2,9 | 8 |
Trái cây và rau xay nhuyễn | 50 | 0,6 | 0,4 | 10 |
Trái cây và rau củ Puree Sunny Cocktail | 53 | 0,4 | 0,2 | 11,6 |
Trái cây và rau trộn | 50 | 0,6 | 0,4 | 10 |
Fruit Puree "Apple and Blueberry" | 53 | 0,3 | 0,2 | 12,5 |
Trái cây xay nhuyễn "Apple" | 54 | 0,3 | 0,2 | 12,7 |
Trái cây xay nhuyễn 4 trái cây | 79 | 0,7 | 0,2 | 17,5 |
Puree trái cây | 46 | 0,4 | 0,4 | 10,1 |
Xay nhuyễn trái cây "Xoài chín" | 60 | 0,4 | 0,1 | 14,4 |
Trái cây Purerushi Williams | 53 | 0,6 | 0,2 | 12,3 |
Trái đào xay nhuyễn | 66 | 1 | 0,2 | 15,1 |
Trái cây xay nhuyễn mận | 85 | 0,9 | 0,2 | 20 |
Trái cây xay nhuyễn chuối táo | 73 | 0,7 | 0,1 | 17,4 |
Trái cây xay nhuyễn táo và lê | 51 | 0,6 | 0,1 | 12 |
Trái cây xay nhuyễn táo và mận | 74 | 0,5 | 0,2 | 17,5 |
Trái cây xay nhuyễn táo với quả mọng dại | 45 | 0,5 | 0,4 | 9,8 |
Trái cây xay nhuyễn táo việt quất | 46 | 0,4 | 0,4 | 10,1 |
Trái cây xay nhuyễn táo, chuối, ngũ cốc | 68 | 0,9 | 0,8 | 13,6 |
Thanh trái cây Chuối và Anh đào | 357 | 3 | 5,9 | 71 |
Thanh trái cây với táo và chuối | 360 | 3 | 6 | 72 |
Fruit Bar Táo và chuối với bánh quế | 360 | 3 | 6 | 72 |
Fruit Bar Táo và mâm xôi | 371 | 4 | 7,3 | 70,7 |
Súp lơ và khoai tây | 25 | 1,1 | 0,1 | 4,8 |
gà con | 119 | 11,5 | 7 | 2,5 |
Prunes | 85 | 0,9 | 0,2 | 20 |
Táo với quả mọng dại | 45 | 0,5 | 0,4 | 9,8 |
Bạn có thể tải xuống bảng đầy đủ để nó luôn ở trong tầm tay tại đây.
lịch sự kiện
tổng số sự kiện 66