.wpb_animate_when_almost_visible { opacity: 1; }
  • Crossfit
  • Chạy
  • Đào tạo
  • Tin tức
  • Món ăn
  • Sức khỏe
  • Chủ YếU
  • Crossfit
  • Chạy
  • Đào tạo
  • Tin tức
  • Món ăn
  • Sức khỏe
Delta Sport

Quả quýt - hàm lượng calo, lợi ích và tác hại đối với sức khỏe

Mandarin là một loại trái cây họ cam quýt có vị ngon ngọt. Nhắc đến cam quýt, mọi người đều nhớ ngay đến vitamin C, nhưng điều này không phải là lợi thế duy nhất của trái cây. Trái cây đặc biệt hữu ích trong thời điểm thu đông, khi nguồn cung cấp vitamin trong cơ thể bị cạn kiệt. Nhờ độ ngon của nó, sản phẩm dễ dàng làm dịu cơn khát.

Ngoài axit ascorbic, trái cây còn giàu vitamin và các nguyên tố vi lượng, nó còn chứa pectin, glucose và chất xơ. Trái cây thích hợp cho chế độ ăn kiêng - do đặc điểm sinh học của chúng, chúng không có khả năng tích lũy nitrat. Mandarin được sử dụng như một chất hạ sốt và chống viêm.

Để duy trì sức khỏe và tăng cường khả năng miễn dịch, bạn nên ăn quýt thường xuyên nhưng với số lượng ít để không gây ra phản ứng dị ứng cho cơ thể.

Trái cây giúp giảm cân - nó được sử dụng như một món ăn nhẹ lành mạnh với hàm lượng calo thấp. Ngày ăn chay có thể sắp xếp qua quýt. Và một số chuyên gia dinh dưỡng khuyên bạn nên ăn kiêng toàn bộ quýt để giúp bạn giảm cân hiệu quả.

Hàm lượng và thành phần calo

Mandarin chứa nhiều chất bổ dưỡng và hữu ích, đặc biệt là vitamin A, C, vitamin B, kali, canxi, sắt và phốt pho. 100 g trái cây tươi không có vỏ chứa 38 kcal.

Hàm lượng calo của một quả quýt có vỏ là từ 47 đến 53 kcal, tùy thuộc vào giống và mức độ chín của sản phẩm.

Vỏ quýt chứa 35 kcal trên 100 g.

Hàm lượng calo của quýt khô, tùy thuộc vào giống, là 270 - 420 kcal trên 100 g, quýt khô - 248 kcal.

Giá trị dinh dưỡng của cùi quýt trên 100 gam sản phẩm:

  • protein - 0,8 g;
  • chất béo - 0,2 g;
  • carbohydrate - 7,5 g;
  • chất xơ - 1,9 g;
  • nước - 88 g;
  • tro - 0,5 g;
  • axit hữu cơ - 1,1 g

Thành phần của vỏ quýt trên 100 gam sản phẩm chứa:

  • protein - 0,9 g;
  • chất béo - 2 g;
  • carbohydrate - 7,5 g.

Tỷ lệ protein, chất béo và carbohydrate trong cùi quýt lần lượt là 1: 0,3: 9,4.

Thành phần vitamin của quýt

Mandarin chứa các loại vitamin sau:

Vitaminsố tiềnLợi ích cho cơ thể
Vitamin A10 mcgNó có đặc tính chống oxy hóa, cải thiện thị lực, tình trạng da và tóc, tăng cường hệ thống miễn dịch, điều chỉnh tổng hợp protein và bình thường hóa sự trao đổi chất.
Beta caroten0,06 mgNó tổng hợp vitamin A, có tác dụng chống oxy hóa, cải thiện thị lực, tăng cường hệ thống miễn dịch và thúc đẩy tái tạo mô xương.
Vitamin B1, hoặc thiamine0,06 mgĐiều hòa chuyển hóa carbohydrate, chất béo và protein, thúc đẩy thần kinh hưng phấn, bảo vệ tế bào khỏi tác động của các chất độc hại.
Vitamin B2, hoặc riboflavin0,03 mgTăng cường hệ thần kinh, điều hòa trao đổi chất, tham gia cấu tạo hồng cầu, bảo vệ niêm mạc.
Vitamin B4, hoặc choline10,2 mgBình thường hóa công việc của hệ thần kinh, loại bỏ độc tố, phục hồi tế bào gan.
Vitamin B5, hoặc axit pantothenic0,216 mgTham gia vào quá trình oxy hóa carbohydrate và axit béo, tổng hợp glucocorticoid, bình thường hóa hệ thống thần kinh, cải thiện tình trạng của da, tham gia hình thành các kháng thể.
Vitamin B6, hoặc pyridoxine0,07 mgNó tổng hợp axit nucleic, cải thiện hoạt động của hệ thần kinh, thúc đẩy quá trình tổng hợp hemoglobin và giảm co thắt cơ.
Vitamin B9, hoặc axit folic16 μgTham gia vào sự hình thành của tất cả các tế bào của cơ thể, trong quá trình tổng hợp các enzym và axit amin, hỗ trợ quá trình bình thường của thai kỳ và sự hình thành của thai nhi.
Vitamin C, hoặc axit ascorbic38 mgNó có đặc tính chống oxy hóa, tăng cường hệ thống miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và vi rút, điều chỉnh quá trình tổng hợp hormone và tạo máu, tham gia vào quá trình tổng hợp collagen và bình thường hóa sự trao đổi chất.
Vitamin E hoặc alpha-cotoferol0,2 mgNó có đặc tính chống oxy hóa, làm chậm quá trình lão hóa của tế bào, cải thiện trương lực mạch máu và tái tạo mô, giảm mệt mỏi cơ thể, bình thường hóa lượng đường trong máu và ngăn ngừa sự phát triển của các khối u ung thư.
Vitamin H, hoặc biotin0,8μgTham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate và protein, điều chỉnh lượng đường trong máu, tăng cường hệ thần kinh, cải thiện tình trạng của cấu trúc da và tóc, tham gia vào quá trình tổng hợp hemoglobin và bình thường hóa quá trình chuyển hóa oxy.
Vitamin PP, hoặc axit nicotinic0,3 mgĐiều hòa chuyển hóa lipid, cải thiện hoạt động của hệ thần kinh, giảm lượng cholesterol trong máu.
Niacin0,2 mgMở rộng mạch máu, cải thiện vi tuần hoàn, tham gia vào quá trình trao đổi axit amin, bình thường hóa công việc của hệ tim mạch, tăng cường hệ thần kinh, tham gia vào quá trình tổng hợp các hormone, giúp đồng hóa protein thực vật.

Sự kết hợp của tất cả các loại vitamin trong thành phần của quýt có tác dụng phức tạp đối với cơ thể, cải thiện hoạt động của các cơ quan và hệ thống, bình thường hóa sự trao đổi chất và tăng cường hệ thống miễn dịch. Trái cây cần thiết để ngăn ngừa các bệnh do vi rút và thiếu vitamin.

© bukhta79 - stock.adobe.com

Nguyên tố vĩ mô và vi lượng

Mandarin chứa các nguyên tố vĩ mô và vi lượng cần thiết cho việc điều trị và phòng ngừa các bệnh khác nhau, tăng cường hệ thống miễn dịch và sức đề kháng của cơ thể chống lại vi khuẩn và vi rút.

100 gam sản phẩm chứa các chất dinh dưỡng đa lượng sau:

Chất dinh dưỡng đa lượngsố tiềnLợi ích cho cơ thể
Kali (K)155 mgThúc đẩy quá trình đào thải chất độc và độc tố, bình thường hóa công việc của hệ tim mạch.
Canxi (Ca)35 mgHình thành mô xương và răng, làm cho cơ đàn hồi, điều hòa tính hưng phấn của hệ thần kinh, tham gia vào quá trình đông máu.
Silicon (Si)6 mgHình thành mô liên kết, cải thiện sức mạnh và độ đàn hồi của mạch máu, bình thường hóa hệ thống thần kinh, cải thiện tình trạng của da, tóc và móng.
Magie (Mg)11 mgTham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate và protein, bình thường hóa mức cholesterol trong máu, giảm co thắt.
Natri (Na)12 mgĐiều chỉnh cân bằng axit-bazơ và điện giải, bình thường hóa các quá trình kích thích và co cơ, cải thiện hoạt động của não.
Lưu huỳnh (S)8,1 mgNó khử trùng máu và giúp chống lại vi khuẩn, loại bỏ độc tố, làm sạch mạch máu và cải thiện lưu thông máu.
Phốt pho (P)17 mgThúc đẩy sự hình thành hormone, hình thành xương, bình thường hóa quá trình trao đổi chất, cải thiện hoạt động của não bộ.
Clo (Cl)3 mgThúc đẩy quá trình bài tiết muối ra khỏi cơ thể, tham gia vào quá trình chuyển hóa lipid, ngăn chặn quá trình lắng đọng chất béo trong gan, cải thiện thành phần của hồng cầu.

Theo dõi các nguyên tố trong 100 g quýt:

Phần tử theo dõisố tiềnLợi ích cho cơ thể
Nhôm (Al)364 μgNó bình thường hóa sự tăng trưởng và phát triển của xương và mô biểu mô, kích hoạt các enzym và kích thích các tuyến tiêu hóa.
Boron (B)140 mcgCải thiện sức mạnh của mô xương và tham gia vào quá trình hình thành của nó.
Vanadi (V)7,2 μgTham gia vào quá trình chuyển hóa lipid và carbohydrate, điều hòa lượng cholesterol trong máu, kích thích sự vận động của các tế bào máu.
Sắt (Fe)0,1 mgTham gia vào quá trình tạo máu, là một phần của huyết sắc tố, bình thường hóa công việc của bộ máy cơ và hệ thần kinh, giúp chống lại sự mệt mỏi và suy nhược của cơ thể, tăng cường sinh lực.
Iốt (I)0,3 μgĐiều hòa sự trao đổi chất, kích thích hệ thống miễn dịch.
Coban (Co)14,1 μgTham gia vào quá trình tổng hợp DNA, phá vỡ protein, chất béo và carbohydrate, kích thích sự phát triển của các tế bào hồng cầu và bình thường hóa mức adrenaline.
Lithium (Li)3 μgNó kích hoạt các enzym và ngăn chặn sự phát triển của các khối u ung thư, có tác dụng bảo vệ thần kinh.
Mangan (Mn)0,039 mgĐiều chỉnh quá trình oxy hóa và trao đổi chất, làm giảm mức cholesterol trong máu, và ngăn ngừa sự lắng đọng lipid trong gan.
Đồng (Cu)42 μgTham gia vào quá trình hình thành các tế bào hồng cầu và tổng hợp collagen, cải thiện tình trạng của da, giúp tổng hợp sắt thành hemoglobin.
Molypden (Mo)63,1 μgĐiều hòa hoạt động của các enzym, tổng hợp vitamin, cải thiện chất lượng máu, thúc đẩy quá trình đào thải axit uric.
Niken (Ni)0,8 μgTham gia vào quá trình hoạt hóa các enzym và quá trình tạo máu, điều chỉnh lượng đường và tăng cường tác dụng của insulin, giúp bảo toàn cấu trúc của axit nucleic, và tham gia vào quá trình chuyển hóa oxy.
Rubidi (Rb)63 μgNó kích hoạt các enzym, điều chỉnh hệ thống thần kinh, có tác dụng kháng histamine, giảm viêm trong các tế bào của cơ thể.
Selen (Se)0,1 μgTăng cường hệ thống miễn dịch, làm chậm quá trình lão hóa và ngăn ngừa sự xuất hiện của các khối u ung thư.
Strontium (Sr)60 mcgGiúp tăng cường mô xương.
Flo (F)150,3 μgTăng cường xương và men răng, giúp loại bỏ các gốc và kim loại nặng ra khỏi cơ thể, kích thích mọc tóc và móng, tăng cường hệ thống miễn dịch.
Chromium (Cr)0,1 μgTham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate và lipid, điều hòa lượng cholesterol trong máu.
Kẽm (Zn)0,07 mgNó bình thường hóa lượng đường trong máu, tăng cường hệ thống miễn dịch và ngăn chặn vi rút và vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể.

Carbohydrate tiêu hóa:

  • đường glucoza - 2 g;
  • sacaroza - 4,5 g;
  • fructose - 1,6 g

Axit béo bão hòa - 0,039 g.

Axit béo không bão hòa đa:

  • omega-3 - 0,018 g;
  • omega-6 - 0,048 g.

Thành phần axit amin:

Các axit amin thiết yếu và không thiết yếusố tiền
Arginine0,07 g
Valine0,02 g
Histidine0,01 g
Isoleucine0,02 g
Leucine0,03 g
Lysine0,03 g
Threonine0,02 g
Phenylalanin0,02 g
Axit aspartic0,13 g
Alanin0,03 g
Glycine0,02 g
Axit glutamic0,06 g
Proline0,07 g
Serine0,03 g
Tyrosine0,02 g

Đặc tính hữu ích của quýt

Quả quýt có vị thanh cao, được nhiều người ưa chuộng. Nhiều người sử dụng quýt để thưởng thức hương vị và hương thơm của nó mà không quan tâm đến các đặc tính có lợi của trái cây. Nhưng dù sử dụng với mục đích nào thì quýt cũng có tác dụng tích cực đối với hoạt động sống của cơ thể.

Tác dụng chữa bệnh và lợi ích của quýt được thể hiện như sau:

  • trái cây điều hòa lượng đường trong máu và tăng cường hoạt động của insulin, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh đái tháo đường týp 2;
  • thúc đẩy giảm cân;
  • phục hồi mô xương và giúp củng cố nó;
  • giảm lượng cholesterol trong máu và ngăn ngừa sự phát triển của xơ vữa động mạch;
  • củng cố mạch máu và cải thiện lưu thông máu;
  • có đặc tính chống viêm và kháng khuẩn;
  • chống lại bệnh còi và các biểu hiện khác của thiếu vitamin;
  • tăng cường hệ thống thần kinh;
  • bảo tồn tính toàn vẹn của tế bào thần kinh;
  • giảm sự hình thành các hợp chất gây ung thư;
  • thúc đẩy quá trình loại bỏ các kim loại nặng ra khỏi cơ thể.

Quýt rất tốt cho tiêu hóa. Thành phần hóa học của sản phẩm có tác dụng kích thích nhu động ruột, cải thiện quá trình tiết enzym trong dịch vị, làm sạch đường tiêu hóa khỏi các độc tố.

Với cùi quả cung cấp cho cơ thể một lượng lớn vitamin C cần thiết để tăng cường hệ miễn dịch. Trái cây đặc biệt có lợi trong mùa đông, khi nguồn cung cấp vitamin từ các nguồn tự nhiên giảm và khả năng chống lại vi rút và vi khuẩn của cơ thể kém đi.

Vitamin nhóm B, là một phần của thai nhi, bình thường hóa hoạt động của hệ thần kinh và giúp chống lại căng thẳng. Các loại vitamin này kết hợp với nhau rất hiệu quả, có nghĩa là việc sử dụng quýt sẽ có tác dụng hữu ích đối với hệ thần kinh.

Mandarin rất tốt cho phụ nữ mang thai mà cơ thể đang rất cần vitamin. Axit folic, là một phần của sản phẩm, có tác dụng hữu ích đối với sức khỏe của phụ nữ và thai nhi.

Chú ý! Phụ nữ mang thai cần ăn trái cây một cách thận trọng và với số lượng hạn chế. Mặc dù có thành phần vitamin, sản phẩm có thể gây ra phản ứng dị ứng và một số hậu quả tiêu cực khác. Trước khi sử dụng quýt, bạn nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ.

Mandarin giúp giảm sưng và viêm. Ăn thường xuyên trái cây sẽ ngăn ngừa sự phát triển của các khối u ung thư.

Các khoáng chất trong cùi giúp tăng cường cơ bắp và đàn hồi tốt hơn. Sản phẩm sẽ mang lại những lợi ích vô giá cho các vận động viên. Quýt có thể được sử dụng như một món ăn nhẹ trước khi tập luyện sẽ cung cấp đầy đủ các chất hữu ích cho cơ thể, tăng sức bền và hiệu suất.

Lợi ích cho phụ nữ

Lợi ích của quýt đối với cơ thể phụ nữ là hàm lượng calo thấp cho thai nhi. Sản phẩm giúp chống béo phì, vì một kg trái cây chứa 380 kcal. Hàm lượng calo thấp của quýt buộc cơ thể phải tiêu hao nhiều calo hơn. Thường xuyên ăn trái cây sẽ bình thường hóa quá trình trao đổi chất trong cơ thể và thúc đẩy quá trình đốt cháy chất béo nhanh chóng. Do hương vị của nó, quýt có thể dễ dàng thay thế đồ ngọt có hàm lượng calo cao.

Để giảm cân hiệu quả, hãy ăn trái cây ngọt vào buổi sáng. Chọn thực phẩm protein vào buổi tối. Không nên ăn quýt vào ban đêm, vì sản phẩm chứa nhiều carbohydrate.

Mandarin được sử dụng rộng rãi trong thẩm mỹ. Nhiều phụ nữ đánh giá cao công dụng của sản phẩm trong việc duy trì vẻ ngoài khỏe mạnh.

Các hoạt chất sinh học trong thành phần của sản phẩm có tác dụng có lợi cho da:

  1. Cải thiện sự tái tạo của các tế bào da.
  2. Chống mụn trứng cá và mụn trứng cá.
  3. Chúng có đặc tính chống nấm.
  4. Làm mờ các nếp nhăn.
  5. Ngăn ngừa lão hóa da.

Có rất nhiều loại mỹ phẩm làm từ quýt. Trong thẩm mỹ tại nhà, cồn thuốc và chiết xuất từ ​​vỏ, cũng như cùi của trái cây được sử dụng. Tinh dầu Mandarin giúp chống viêm, cải thiện làn da, được sử dụng trong liệu pháp hương thơm và massage.

© zenobillis - stock.adobe.com

Lợi ích cho nam giới

Hoạt động thể chất thường xuyên đặc trưng của nam giới đòi hỏi rất nhiều năng lượng và sức sống. Ăn quýt thường xuyên duy trì sức sống của cơ thể và tăng hiệu quả. Vitamin B làm giảm căng thẳng thần kinh và bình thường hóa hệ thống thần kinh, cải thiện hiệu suất tinh thần và giúp chống lại chứng mất ngủ.

Quýt cải thiện hoạt động của hệ tiêu hóa và đường tiêu hóa, cải thiện lưu thông máu, ngăn chặn quá trình phát triển của khối u, có tác dụng có lợi cho đời sống tình dục, cải thiện lưu lượng máu đến cơ quan sinh dục và tăng hiệu lực.

Lợi ích của vỏ quýt

Vỏ quýt, giống như cùi, chứa một lượng lớn chất dinh dưỡng:

  • pectin;
  • tinh dầu;
  • A-xít hữu cơ;
  • vitamin;
  • nguyên tố vi lượng.

Khi ăn quýt, bạn không nên bỏ vỏ. Nó là một nguồn beta-carotene, có tác dụng có lợi cho thị lực và bình thường hóa hoạt động của hệ thống tim mạch.

Vỏ khô không làm mất đặc tính chữa bệnh của chúng. Chúng có thể được thêm vào trà và đồ uống khác để cung cấp chất dinh dưỡng cho cơ thể.

© SawBear Photography - stock.adobe.com

Vỏ quít được sử dụng để điều trị cảm lạnh, viêm phế quản và các quá trình viêm nhiễm trong cơ thể.

Vỏ quýt được dùng làm thuốc chữa bệnh phù thũng. Sản phẩm bình thường hóa sự cân bằng nước-muối trong cơ thể và giảm mức cholesterol. Nó không chỉ là hương liệu mà còn là thực phẩm chức năng có tác dụng bồi bổ sức khỏe.

Đặc tính dược liệu của hạt và lá

Hạt quýt có chứa kali và có đặc tính chống oxy hóa. Chúng được dùng để ngăn ngừa ung thư và ngăn chặn quá trình lão hóa của cơ thể.

Vitamin A cải thiện thị lực và củng cố các dây thần kinh thị giác. Vitamin C, E trong hạt ngăn chặn sự hình thành của các gốc tự do và tăng cường hệ thống miễn dịch.

Lá quan có chứa tinh dầu, phytoncides và flavonoid. Rau xanh được sử dụng để điều trị cảm lạnh - chúng có tác dụng khử trùng. Với sự giúp đỡ của lá, bạn có thể thoát khỏi rối loạn đường ruột và tiêu chảy

Trong thẩm mỹ, lá quít được sử dụng để giảm viêm da, làm to và tắc lỗ chân lông, cũng như ngăn ngừa lão hóa da sớm.

Mandarin hoàn toàn khỏe mạnh. Nó có thể được ăn với hạt và vỏ, và điều này không những không gây hại cho cơ thể mà còn mang lại lợi ích gấp đôi.

Tác hại và chống chỉ định

Bất kỳ sản phẩm nào, ngoài các đặc tính hữu ích, đều có một số chống chỉ định. Trái nhàu chống chỉ định với những người mắc một số bệnh:

  • viêm dạ dày;
  • viêm gan siêu vi;
  • viêm túi mật;
  • loét dạ dày tá tràng và ruột;
  • các quá trình viêm của đường tiêu hóa.

Trái cây có múi là một chất gây dị ứng mạnh và cần được ăn cẩn thận. Ăn quýt nhiều có thể khiến da nổi mụn.

Trẻ em nên ăn quýt vừa phải để không gây hại cho cơ thể. Định mức mỗi ngày cho một đứa trẻ là không quá hai quả loại vừa.

© Mikhail Malyugin - stock.adobe.com

Kết quả

Ăn quýt điều độ sẽ không gây hại cho sức khỏe. Trái cây sẽ giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và làm giàu vitamin và khoáng chất cần thiết cho cuộc sống bình thường của cơ thể. Mandarin có tác dụng giảm cân và có thể dễ dàng thay thế đồ ngọt như một món ăn nhẹ lành mạnh.

Xem video: Thời Điểm Ăn Trái Cây Cực Độc, Thèm Đến Mấy Cũng Cấm Ăn Nếu Chưa Biết Điều này (Có Thể 2025).

Bài TrướC

Micellar casein dùng để làm gì và dùng như thế nào?

TiếP Theo Bài ViếT

Tám với tạ ấm

Bài ViếT Liên Quan

Bạn có thể uống protein mà không cần tập luyện không: và điều gì sẽ xảy ra nếu bạn uống nó

Bạn có thể uống protein mà không cần tập luyện không: và điều gì sẽ xảy ra nếu bạn uống nó

2020
Plie squats: kỹ thuật dành cho con gái và cách thực hiện đúng

Plie squats: kỹ thuật dành cho con gái và cách thực hiện đúng

2020
Cách ăn mặc để chạy vào mùa đông

Cách ăn mặc để chạy vào mùa đông

2020
Phở gà (không có khoai tây)

Phở gà (không có khoai tây)

2020
Callanetics là gì và nó khác gì với thể dục dụng cụ cổ điển?

Callanetics là gì và nó khác gì với thể dục dụng cụ cổ điển?

2020
Cách đi xe đạp và đi trên đường và đường mòn

Cách đi xe đạp và đi trên đường và đường mòn

2020

Để LạI Bình LuậN CủA BạN


Bài ViếT Thú Vị
Hạ nhiệt sau khi tập luyện: Cách tập thể dục và lý do bạn cần

Hạ nhiệt sau khi tập luyện: Cách tập thể dục và lý do bạn cần

2020
Chạy ở đâu vào mùa đông

Chạy ở đâu vào mùa đông

2020
Đi xe ở đâu ở Kamyshin? Những cô em gái

Đi xe ở đâu ở Kamyshin? Những cô em gái

2020

Các LoạI Phổ BiếN

  • Crossfit
  • Chạy
  • Đào tạo
  • Tin tức
  • Món ăn
  • Sức khỏe
  • Bạn có biết không
  • Trả lời câu hỏi

Về Chúng Tôi

Delta Sport

Chia Sẻ VớI BạN Bè CủA BạN

Copyright 2025 \ Delta Sport

  • Crossfit
  • Chạy
  • Đào tạo
  • Tin tức
  • Món ăn
  • Sức khỏe
  • Bạn có biết không
  • Trả lời câu hỏi

© 2025 https://deltaclassic4literacy.org - Delta Sport