Quế là một loại cây có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Á. Từ vỏ của một loại cây nhỏ thường xanh, người ta thu được một loại gia vị được yêu cầu trong nấu ăn của nhiều dân tộc khác nhau.
Ngoài việc nấu ăn, rau thơm được sử dụng rộng rãi trong y học và được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa các bệnh khác nhau. Quế tăng cường hệ thống miễn dịch, tăng sức sống của cơ thể, có tác dụng hữu ích đối với hoạt động của các cơ quan của đường tiêu hóa.
Quế có nhiều vitamin và khoáng chất. Sử dụng thường xuyên sẽ bão hòa cơ thể với các hợp chất hữu ích và bình thường hóa công việc của hầu hết các cơ quan và hệ thống.
Hàm lượng calo và thành phần của quế
Lợi ích của quế đối với cơ thể là do thành phần hóa học phong phú của nó. Nó chứa tinh dầu, chất xơ, nhiều vitamin và khoáng chất. 100 g sản phẩm chứa 247 kcal. Hàm lượng calo của một thìa quế là 6 kcal.
Giá trị dinh dưỡng của quế trên 100 g sản phẩm:
- protein - 3,99 g;
- chất béo - 1,24 g;
- carbohydrate - 27,49 g;
- nước - 10,58 g;
- chất xơ - 53,1 g
Thành phần vitamin
Quế chứa các loại vitamin sau:
Vitamin | số tiền | Lợi ích cho cơ thể |
Vitamin A | 15 mcg | Cải thiện tình trạng của da và niêm mạc, thị lực, tham gia vào quá trình hình thành mô xương. |
Lycopene | 15 mcg | Thúc đẩy quá trình đào thải độc tố. |
Vitamin B1, hoặc thiamine | 0,022 mg | Chuyển đổi carbohydrate thành năng lượng, bình thường hóa hệ thống thần kinh, cải thiện chức năng ruột. |
Vitamin B2, hoặc riboflavin | 0,041 mg | Cải thiện quá trình trao đổi chất, bảo vệ màng nhầy, tham gia cấu tạo hồng cầu. |
Vitamin B4, hoặc choline | 11 mg | Điều hòa quá trình trao đổi chất trong cơ thể. |
Vitamin B5, hoặc axit pantothenic | 0,358 mg | Tham gia vào quá trình oxy hóa axit béo và carbohydrate, cải thiện tình trạng của da. |
Vitamin B6, hoặc pyridoxine | 0,158 mg | Giúp chống trầm cảm, tăng cường hệ thống miễn dịch, thúc đẩy quá trình tổng hợp hemoglobin và hấp thụ protein. |
Vitamin B9, hoặc axit folic | 6 μg | Thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào, tham gia vào quá trình tổng hợp protein. |
Vitamin C, hoặc axit ascorbic | 3,8 mg | Thúc đẩy hình thành collagen, làm lành vết thương, tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể, phục hồi mô sụn và xương. |
Vitamin E | 2, 32 mg | Bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại, loại bỏ độc tố. |
Vitamin K | 31,2 mcg | Tham gia vào quá trình đông máu. |
Vitamin PP, hoặc axit nicotinic | 1,332 mg | Bình thường hóa mức cholesterol, điều chỉnh chuyển hóa lipid. |
Quế chứa alpha và beta carotene, lutein và betaine. Sự kết hợp của tất cả các loại vitamin trong gia vị giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và có tác dụng phức tạp đối với cơ thể. Sản phẩm giúp thiếu hụt vitamin và được sử dụng để ngăn ngừa các bệnh khác nhau.
Nguyên tố vĩ mô và vi lượng
Cây gia vị chứa nhiều nguyên tố vĩ mô và vi lượng cần thiết để cung cấp đầy đủ các quá trình quan trọng của cơ thể con người. 100 g quế chứa các chất dinh dưỡng đa lượng sau:
Chất dinh dưỡng đa lượng | Số lượng, mg | Lợi ích cho cơ thể |
Kali (K) | 431 | Loại bỏ độc tố và chất độc, bình thường hóa chức năng tim. |
Canxi (Ca) | 1002 | Tăng cường xương và răng, giúp cơ đàn hồi tốt hơn, góp phần vào hoạt động bình thường của hệ thần kinh, tham gia vào quá trình đông máu. |
Magie (Mg) | 60 | Điều hòa chuyển hóa protein và carbohydrate, thúc đẩy quá trình loại bỏ cholesterol, cải thiện bài tiết mật, giảm co thắt. |
Natri (Na) | 10 | Cung cấp axit-bazơ và cân bằng điện giải trong cơ thể, điều hòa quá trình hưng phấn và co cơ, duy trì trương lực mạch máu. |
Phốt pho (P) | 64 | Tham gia vào quá trình chuyển hóa và hình thành các hormone, bình thường hóa hoạt động của não, hình thành các mô xương. |
Theo dõi các yếu tố trong 100 gram sản phẩm:
Phần tử theo dõi | số tiền | Lợi ích cho cơ thể |
Sắt (Fe) | 8, 32 mg | Nó là một phần của hemoglobin, tham gia vào quá trình tạo máu, bình thường hóa công việc của cơ bắp và hệ thần kinh, chống lại sự mệt mỏi và suy nhược của cơ thể. |
Mangan, (Mn) | 17, 466 mg | Tham gia vào quá trình oxy hóa và trao đổi chất, bình thường hóa mức cholesterol, ngăn ngừa sự lắng đọng chất béo trong gan. |
Đồng (Cu) | 339 μg | Tham gia vào quá trình hình thành các tế bào hồng cầu và tổng hợp collagen, cải thiện tình trạng của da, thúc đẩy sự hấp thụ sắt và quá trình chuyển đổi thành hemoglobin. |
Selen (Se) | 3,1 mcg | Tăng cường hệ thống miễn dịch, làm chậm quá trình lão hóa, ngăn ngừa sự phát triển của các khối u ung thư, có tác dụng chống oxy hóa. |
Kẽm (Zn) | 1,83 mg | Tham gia sản xuất insulin, chuyển hóa chất béo, protein và vitamin, kích thích miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh nhiễm trùng. |
© nipaporn - stock.adobe.com
Axit trong thành phần hóa học
Thành phần axit amin hóa học:
Axit amin thiết yếu | Số lượng, g |
Arginine | 0, 166 |
Valine | 0, 224 |
Histidine | 0, 117 |
Isoleucine | 0, 146 |
Leucine | 0, 253 |
Lysine | 0, 243 |
Methionine | 0, 078 |
Threonine | 0, 136 |
Tryptophan | 0, 049 |
Phenylalanin | 0, 146 |
Axit amin thiết yếu | |
Alanin | 0, 166 |
Axit aspartic | 0, 438 |
Glycine | 0, 195 |
Axit glutamic | 0, 37 |
Proline | 0, 419 |
Serine | 0, 195 |
Tyrosine | 0, 136 |
Cysteine | 0, 058 |
Axit chứa các chất béo bão hòa:
- capric - 0, 003g;
- lauric - 0, 006 g;
- huyền thoại - 0, 009 g;
- palmitic - 0, 104g;
- bơ thực vật - 0, 136;
- stearic - 0, 082 g.
Axit béo không bão hòa đơn:
- palmitoleic - 0, 001 g;
- omega-9 - 0, 246g.
Axit béo không bão hòa đa:
- omega-3 (alpha linoleic) - 0,011 g;
- omega-6 - 0, 044 g.
Đặc tính hữu ích của quế
Các loại vitamin B được kê đơn để bình thường hóa hoạt động của hệ thần kinh và gia vị chứa hầu hết các loại vitamin thuộc nhóm này. Do đó, những người yêu thích quế ít bị căng thẳng hơn. Sử dụng thường xuyên loại gia vị này giúp giảm chứng mất ngủ và trầm cảm, cải thiện tâm trạng.
Đối với hệ tim mạch, gia vị thơm giúp bình thường hóa huyết áp, củng cố mạch máu và ngăn ngừa đông máu. Quế rất tốt cho những người lớn tuổi bị tăng huyết áp và các bệnh tim mạch khác. Nó rất hữu ích cho các vận động viên sử dụng trong quá trình luyện tập cường độ cao để bình thường hóa nhịp tim.
Gia vị này có tác dụng hữu ích đối với hoạt động của các cơ quan của đường tiêu hóa. Giúp giảm tiêu chảy, táo bón và đầy hơi.
Quế bình thường hóa mức cholesterol trong máu. Nó là một phương thuốc hiệu quả để ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
Sản phẩm giúp thải độc và chất độc ra khỏi cơ thể, có tính năng đốt cháy chất béo, bình thường hóa quá trình trao đổi chất. Vì vậy, quế thường được sử dụng để giảm cân trong các chế độ ăn kiêng khác nhau.
Quế có đặc tính kháng khuẩn và khử trùng, chống nhiễm trùng bàng quang. Nó được sử dụng để chữa ho và cảm lạnh. Loại gia vị này thúc đẩy quá trình hấp thụ insulin, làm sạch gan và túi mật.
Gia vị làm tăng tình trạng miễn dịch, ngăn ngừa sự phát triển của nhiều bệnh, bão hòa cơ thể với các yếu tố hữu ích.
Lợi ích cho phụ nữ
Lợi ích của quế đối với phụ nữ là lượng lớn chất chống oxy hóa và tannin tạo nên gia vị. Nó được sử dụng rộng rãi trong thẩm mỹ để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da. Thành phần thảo dược giúp giảm viêm, làm sạch và nuôi dưỡng làn da. Sản phẩm được sử dụng để điều trị tóc gãy rụng.
Tinh dầu trong gia vị giúp bạn có thể sử dụng nó trong liệu pháp hương thơm. Mùi quế giúp thư giãn và giảm lo lắng, bình thường hóa hoạt động của hệ thần kinh, có tác dụng hữu ích đối với hoạt động của não bộ.
Cây bình thường hóa chu kỳ kinh nguyệt và giảm đau trong những ngày quan trọng.
Đặc tính chống nấm của quế đã được sử dụng để chống lại bệnh tưa miệng và các bệnh nấm khác.
© pilipphoto - stock.adobe.com
Mỗi phụ nữ sẽ có thể đánh giá cao tác dụng của quế theo kinh nghiệm của riêng mình. Loại gia vị này không chỉ tăng cường sức khỏe mà còn giúp cải thiện vẻ ngoài, giúp duy trì tuổi thanh xuân và sắc đẹp.
Lợi ích cho nam giới
Mỗi người đàn ông cần được tăng cường khả năng miễn dịch liên tục do hoạt động thể chất thường xuyên và lối sống năng động. Lợi ích của quế đối với cơ thể nam giới là do sự hiện diện của các vitamin và khoáng chất thiết yếu có tác dụng có lợi cho tất cả các cơ quan và hệ thống.
Gia vị kích thích ham muốn tình dục và có tác dụng cường dương. Cây cải thiện lưu thông máu, có tác dụng có lợi cho sự cương cứng.
Đặc tính diệt khuẩn và chống viêm của cây chùm ngây giúp điều trị và ngăn ngừa các bệnh về hệ sinh dục như viêm niệu đạo, viêm bàng quang, viêm tuyến tiền liệt và u tuyến tiền liệt.
Quế làm giảm đau và viêm do chấn thương, vết bầm tím và bong gân cơ.
Đàn ông thường bị căng thẳng. Quế làm giảm căng thẳng thần kinh và cảm xúc nhờ phức hợp B của nó.
Tác hại và chống chỉ định
Hàng loạt các đặc tính hữu ích của quế không có nghĩa là cây không có chống chỉ định. Giống như bất kỳ loại thực phẩm nào khác, gia vị có thể gây hại cho cơ thể. Nó nên được tiêu thụ với số lượng nhỏ. Quá liều lượng quế sẽ gây kích ứng niêm mạc dạ dày.
Cần hạn chế sử dụng gia vị trong trường hợp làm trầm trọng thêm bệnh loét dạ dày và ruột, tăng axit trong dạ dày, các bệnh mãn tính về gan và thận.
Cây có thể gây ra phản ứng dị ứng, đặc biệt nếu sử dụng tại chỗ.
Trong thời gian điều trị bằng dược phẩm, bạn nên ngừng tiêu thụ quế vì không biết loại gia vị này có phản ứng gì với các thành phần của thuốc.
© nataliazakharova - stock.adobe.com
Kết quả
Nhìn chung, quế là một sản phẩm an toàn và lành mạnh có lợi cho tất cả các hệ thống và cơ quan. Thành phần giàu vitamin và tinh dầu, được sử dụng như một phương tiện ngăn ngừa nhiều bệnh tật và được sử dụng để chăm sóc da và tóc. Thường xuyên sử dụng quế với liều lượng vừa phải sẽ không gây hại cho sức khỏe, ngược lại còn tăng khả năng miễn dịch, giúp cơ thể khỏe hơn, chống lại các bệnh nhiễm trùng.