Axit aspartic là một trong 20 axit amin thiết yếu trong cơ thể. Nó tồn tại cả ở dạng tự do và như một thành phần cấu thành của protein. Thúc đẩy quá trình truyền các xung thần kinh từ trung ương thần kinh ra ngoại vi. Nó là một phần của nhiều chất bổ sung chế độ ăn uống được sử dụng bởi các vận động viên.
Đặc tính
Công thức hóa học của axit aspartic là các tinh thể trong suốt. Chất này có các tên khác - axit amino succinic, aspartate, axit aminobutanedioic.
Nồng độ tối đa của axit aspartic được tìm thấy trong các tế bào của não. Nhờ tác dụng kích thích lên các tế bào của hệ thần kinh trung ương giúp nâng cao khả năng đồng hóa thông tin.
Phản ứng với phenylalanin, aspartat tạo thành một hợp chất mới được sử dụng làm chất ngọt thực phẩm - aspartam. Nó là một chất gây kích thích hệ thần kinh, do đó các chất bổ sung với hàm lượng của nó không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em có hệ thần kinh chưa hoàn thiện.
Ý nghĩa đối với cơ thể
Tăng cường các chức năng bảo vệ của cơ thể bằng cách tăng lượng immunoglobulin và kháng thể được sản xuất.
- Chống lại mệt mỏi mãn tính.
- Tham gia vào việc hình thành các axit amin khác cần thiết cho hoạt động bình thường của cơ thể.
- Thúc đẩy việc cung cấp các khoáng chất cho DNA và RNA.
- Cải thiện chức năng não.
- Bình thường hóa công việc của hệ thần kinh.
- Loại bỏ các chất độc ra khỏi cơ thể.
- Giúp chống lại căng thẳng và trầm cảm.
- Tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate thành năng lượng.
Các dạng axit aspartic
Axit amin có hai dạng chính - L và D. Chúng là hình ảnh phản chiếu của nhau về thành phần phân tử. Thông thường, các nhà sản xuất trên bao bì có các chất phụ gia kết hợp chúng dưới một tên - axit aspartic. Nhưng mỗi hình thức có chức năng riêng của nó.
Dạng L của axit amin được tìm thấy trong cơ thể với số lượng lớn hơn nhiều so với D. D-dạng aspartate điều chỉnh sản xuất hormone, cải thiện chức năng não. Chủ yếu chỉ được tìm thấy trong cơ thể của người lớn.
Ý nghĩa hình chữ L
Nó được sử dụng rộng rãi để sản xuất protein. Đẩy nhanh quá trình hình thành nước tiểu, góp phần loại bỏ sớm các chất độc ra khỏi cơ thể. Dạng L của axit aspartic tham gia tích cực vào quá trình tổng hợp glucose, do đó năng lượng được tạo ra nhiều hơn trong cơ thể. Tính chất này được sử dụng rộng rãi trong các vận động viên, những người do gắng sức quá mức, đòi hỏi một nguồn cung cấp năng lượng khổng lồ trong các tế bào của họ.
Giá trị hình chữ D
Đồng phân này góp phần vào hoạt động bình thường của hệ thần kinh, và cũng đóng một vai trò quan trọng trong chức năng sinh sản của phụ nữ. Nồng độ tối đa đạt được trong não và các cơ quan của hệ thống sinh sản. Tối ưu hóa việc sản xuất hormone tăng trưởng, đồng thời đẩy nhanh quá trình tổng hợp testosterone, giúp tăng sức bền của cơ thể. Nhờ tác dụng này, axit aspartic đã trở nên phổ biến đối với những người thường xuyên chơi thể thao. Nó không ảnh hưởng đến tốc độ phát triển cơ bắp, nhưng nó cho phép bạn tăng mức độ căng thẳng.
Axit amin trong dinh dưỡng thể thao
Như đã đề cập ở trên, axit aspartic ảnh hưởng đến việc sản xuất hormone. Nó làm tăng tốc độ tổng hợp hormone tăng trưởng (hormone tăng trưởng), testosterone, progesterone, gonadotropin. Cùng với các thành phần khác của dinh dưỡng thể thao, nó giúp xây dựng khối lượng cơ bắp và ngăn ngừa giảm ham muốn.
Do khả năng phân hủy protein và glucose, aspartate làm tăng lượng năng lượng trong tế bào, bù đắp cho sự tiêu hao của nó trong quá trình tập luyện.
Nguồn thực phẩm chứa axit
Mặc dù thực tế là axit amin được sản xuất độc lập bởi nó trong quá trình hoạt động bình thường của cơ thể, nhưng với việc luyện tập cường độ cao, nhu cầu về nồng độ của nó sẽ tăng lên. Bạn có thể nhận được nó bằng cách ăn các loại đậu, bơ, các loại hạt, nước trái cây không đường, thịt bò và thịt gia cầm.
© nipadahong - stock.adobe.com
Phụ gia hoạt tính sinh học
Chế độ ăn uống của các vận động viên không phải lúc nào cũng đáp ứng đủ nhu cầu về aspartate. Do đó, nhiều nhà sản xuất cung cấp các chất bổ sung chế độ ăn uống bao gồm thành phần này, ví dụ:
- DAA Ultra của Trec Nutrition.
- D-Aspartic Acid từ AI Sports Nutrition.
- D-Aspartic Acid từ Be First.
Do tốc độ sản sinh hormone tăng cao nên có thể tăng tải, quá trình phục hồi của cơ thể cũng được đẩy nhanh hơn.
Liều lượng
Lượng bổ sung được khuyến nghị là 3 gam mỗi ngày. Chúng phải được chia thành ba liều và tiêu thụ trong vòng ba tuần. Sau đó, bạn cần nghỉ ngơi 1-2 tuần và lặp lại liệu trình một lần nữa. Đồng thời duy trì chế độ huấn luyện, nâng dần phụ tải.
Hình thức phát hành
Để sử dụng, bạn có thể chọn bất kỳ hình thức phát hành thuận tiện nào. Chất bổ sung có dạng bột, viên nang và viên nén.
Chống chỉ định
Do trong cơ thể trẻ khỏe mạnh, axit amin được sản xuất đủ số lượng nên không cần thiết phải sử dụng thêm. Việc sử dụng nó đặc biệt chống chỉ định ở phụ nữ đang cho con bú và phụ nữ có thai, cũng như trẻ em dưới 18 tuổi.
Khả năng tương thích với các thành phần dinh dưỡng thể thao khác
Đối với các vận động viên, một yếu tố quan trọng trong việc sử dụng chất bổ sung là sự kết hợp của chúng với các thành phần khác của chế độ ăn uống. Axit aspartic không ngăn chặn hoạt động của các thành phần tích cực của dinh dưỡng thể thao và phù hợp với các loại protein và chất tăng cường khác nhau. Điều kiện chính là nghỉ 20 phút giữa các liều.
Nên thận trọng với axit amin với các loại thuốc khác làm tăng sản xuất hormone testosterone, nếu không sẽ có nguy cơ gây rối loạn nội tiết tố.
Tác dụng phụ và quá liều
- Axit amin có thể gây ra sản xuất dư thừa testosterone, dẫn đến mụn trứng cá và rụng tóc.
- Sự gia tăng lượng estrogen trong máu có thể gây tác dụng ngược và làm giảm ham muốn tình dục, cũng như gây viêm tuyến tiền liệt.
- Khi thừa axit aspartic, hệ thần kinh bị kích thích quá mức và gây hấn có thể xảy ra.
- Không nên dùng chất bổ sung sau 6 giờ chiều vì nó ngăn chặn sản xuất melatonin.
- Quá liều axit amin dẫn đến rối loạn hoạt động của hệ thần kinh, đầy hơi, khó tiêu, máu đặc, đau đầu dữ dội.