.wpb_animate_when_almost_visible { opacity: 1; }
  • Crossfit
  • Chạy
  • Đào tạo
  • Tin tức
  • Món ăn
  • Sức khỏe
  • Chủ YếU
  • Crossfit
  • Chạy
  • Đào tạo
  • Tin tức
  • Món ăn
  • Sức khỏe
Delta Sport

Bảng calo của các loại hạt và hạt

Một bảng chi tiết về hàm lượng calo và hàm lượng của protein, chất béo và carbohydrate trong các loại hạt và hạt, cả tươi và ở các mức độ sẵn sàng khác nhau.

Sản phẩmHàm lượng calo (kcal)Protein (g)Chất béo (g)Carbohydrate (g)
Hạt mơ, hạt thuốc5202545,42,8
Dưa hấu, hạt nhân, khô55728,3347,3715,31
Hạt Brazil65914,3267,14,24
Hạt dẻ cười, sấy khô5766,25033,5
Cherry, hạt giống thuốc36221,930,50
Mù tạt, hạt47425,830,823,4
Bột mù tạc37837,111,132,6
Quả óc chó65415,2365,217,01
Quả óc chó, đen, khô61924,0659,332,78
Quả óc chó, tráng men5008,2835,7143,99
Quả óc chó rang khô với muối64314,2960,7110,76
Quả acorns khô5098,131,4153,66
Quả acorns thô3876,1523,8640,75
Khối lượng CA cao55913,549,413,6
Hạt ca cao53012,853,29,4
Hạt dẻ luộc và hầm13121,3827,76
Hạt dẻ Châu Âu, không bóc vỏ, sấy khô3746,394,4565,61
Hạt dẻ châu Âu, chưa bóc vỏ, sống2132,422,2637,44
Hạt dẻ châu Âu bóc vỏ, sấy khô3695,013,9178,43
Hạt dẻ châu Âu bóc vỏ, sống1961,631,2544,17
Hạt dẻ châu Âu nướng2453,172,247,86
Hạt dẻ, luộc và hầm1532,880,7633,64
Hạt dẻ nướng2394,481,1952,36
Hạt dẻ Trung Quốc sấy khô3636,821,8179,76
Hạt dẻ Trung Quốc, sống2244,21,1149,07
Hạt dẻ Nhật Bản1542,250,5334,91
Hạt dẻ Nhật Bản nướng2012,970,845,13
Hạt dẻ Nhật hấp560,820,1912,64
Hạt dẻ khô Nhật Bản3605,251,2481,43
Hạt thông Pinia, khô62911,5760,988,6
Navajo5417,4134,087,66
Hạt thông khô67313,6968,379,38
Hạt điều60018,548,522,5
Dừa, cùi khô, nghiền nhỏ, làm ngọt5012,8835,4943,17
Dừa, cùi khô, không ngọt6606,8864,537,35
Dừa, cùi khô, nướng5925,34744,4
Dừa, cùi, thô3543,3333,496,23
Nước dừa190,720,22,61
Nước cốt dừa tươi, ngọt, đóng hộp3571,1716,3153,01
Cùi dừa khô phết dừa6845,369,0821,52
Dừa bào sợi, ngọt4563,1327,9941,95
Dừa mảnh, ngọt, đóng hộp4433,3531,6936,41
Nước cốt dừa (ép từ cùi), đóng hộp1972,0221,332,81
Nước cốt dừa (ép từ cùi), nguyên2302,2923,843,34
Nước cốt dừa (làm từ bã ép và nước sữa), đông lạnh2021,6120,85,58
Mè56519,448,712,2
Hazelnut (hạt phỉ)6531362,69,3
Hạt anh túc52517,9941,568,63
Macadamia7187,9175,775,22
Hạnh nhân57921,1549,939,05
Hạnh nhân tái nhợt59021,452,528,77
Hạnh nhân rang64222,455,912,3
Hạnh nhân chiên dầu không muối60721,2355,177,18
Hạnh nhân chiên dầu và muối60721,2355,177,18
Hạnh nhân, chiên trong dầu và muối, với hương vị hun khói60721,4355,897,16
Hạnh nhân, muối nhẹ trong dầu60721,2355,177,18
Hạnh nhân chiên mật ong, không chần59418,1749,914,2
Hạnh nhân, rang khô, không muối59820,9652,5410,11
Hạnh nhân rang khô với muối59820,9652,5410,11
Kẹo mềm hương hạnh458927,7443,01
Hạnh nhân phết, không muối61420,9655,58,52
Phết hạnh nhân, có thêm muối61420,9655,58,52
Bột hướng dương, không béo32648,061,6130,63
Hickory (hồ đào hạt phỉ), sấy khô65712,7264,3711,85
Hạt bạch quả, đóng hộp1112,291,6212,8
Hạt bạch quả, khô34810,35272,45
Hạt bạch quả, thô1824,321,6837,6
Quả óc chó California, khô61224,956,987,35
Các loại hạt, hỗn hợp không chứa đậu phộng, chiên trong dầu không muối61515,5256,1716,77
Các loại hạt, hỗn hợp không có đậu phộng, chiên trong dầu, với muối61515,5256,1716,77
Quả hạch, không trộn đậu phộng, chiên trong dầu, muối nhẹ60717,865017,9
Các loại hạt, trộn với đậu phộng, chiên trong dầu không muối60720,0453,9514,05
Các loại hạt, trộn với đậu phộng, chiên trong dầu và muối60720,0453,9514,05
Quả hạch, trộn với lạc rang khô, không muối60719,553,516,02
Quả hạch, trộn với lạc rang khô, muối59417,351,4516,35
Hạt điều, không muối58717,5649,4125,57
Sốt hạt điều với muối60912,1253,0327,3
Hạt hướng dương dán61717,2855,217,62
Hạt hướng dương với muối61717,2855,217,62
Hồ đào6919,1771,974,26
Quả óc chó khô71910,879,553,98
Hạt giống hoa hướng dương60120,752,910,5
Hạt hướng dương, chiên trong dầu không thêm muối59220,0651,312,29
Hướng dương, bỏ hạt, nướng, không muối61917,2156,89,09
Hướng dương bỏ hạt, rang khô, không muối58219,3349,812,97
Hướng dương bỏ hạt rang khô với muối58219,3349,815,07
Hướng dương, hạt, khô58420,7851,4611,4
Hướng dương, hạt, khô, muối61917,2156,89,09
Hạt cải dầu54430,837,67,2
Xôi nghệ tây, đã khử chất béo một phần34235,622,3948,73
Hạt cây rum, khô51716,1838,4534,29
Hạt của nước uống, sấy khô3678,621,6864,49
Hạt củ kiệu uống sống2175,970,9946,28
Hạt walleye nguyên hạt, khô31812,144,658,26
Hạt sen sấy khô33215,411,9764,47
Hạt sen, sống894,130,5317,28
Hạt lanh53418,2942,161,58
Hạt bưởi luộc1685,32,327,2
Hạt bưởi, rang2076,22,734,1
Hạt bưởi, nguyên1917,45,5924,04
Hạt Chia khô48616,5430,747,72
Hạt mận, hạt ma túy394,328,540,20
Hạt bí ngô rang không muối57429,8449,058,21
Hạt bí ngô rang muối57429,8449,058,21
Hạt bí ngô, bỏ vỏ, rang muối44618,5519,435,35
Hạt bí ngô, bỏ vỏ, rang muối44618,5519,435,35
Hạt bí ngô, khô55930,2349,054,71
Hạt dẻ cười không ướp muối, rang khô57221,0545,8217,98
Hạt dẻ cười, rang muối, rang khô56921,0545,8217,25
Hạt dẻ cười, thô56020,1645,3216,57
Hạt phỉ62814,9560,757
Hạt phỉ rang70317,866,19,4
Hạt phỉ, chần62913,761,156
Hạt phỉ rang khô, không muối64615,0362,48,2

Bạn có thể tải và in bảng tại đây.

Xem video: Bạn Nên Ăn Bao Nhiêu Calo Để Giảm Cân - 800 - 1000 hay 1200 Calo Để Giảm Cân - Junie HLV Ryan Long (Có Thể 2025).

Bài TrướC

Inulin - đặc tính hữu ích, hàm lượng trong sản phẩm và quy tắc sử dụng

TiếP Theo Bài ViếT

Nguyên nhân và triệu chứng của đau chân do giãn tĩnh mạch

Bài ViếT Liên Quan

Bài tập vai

Bài tập vai

2020
Báo cáo ảnh về cách các quan chức Kaliningrad vượt qua các chỉ tiêu TRP

Báo cáo ảnh về cách các quan chức Kaliningrad vượt qua các chỉ tiêu TRP

2020
Tiêu chuẩn giáo dục thể chất cho học sinh năm 2019: bảng

Tiêu chuẩn giáo dục thể chất cho học sinh năm 2019: bảng

2020
Các bài tập chạy đặc biệt (SBU) - danh sách và khuyến nghị thực hiện

Các bài tập chạy đặc biệt (SBU) - danh sách và khuyến nghị thực hiện

2020
Tại sao phải dùng TRP? Ai cần nó?

Tại sao phải dùng TRP? Ai cần nó?

2020
Squats nhảy

Squats nhảy

2020

Để LạI Bình LuậN CủA BạN


Bài ViếT Thú Vị
Labrada Elasti Joint - đánh giá bổ sung chế độ ăn uống

Labrada Elasti Joint - đánh giá bổ sung chế độ ăn uống

2020
Người sắt G-Factor

Người sắt G-Factor

2020
L-carnitine theo hệ thống điện

L-carnitine theo hệ thống điện

2020

Các LoạI Phổ BiếN

  • Crossfit
  • Chạy
  • Đào tạo
  • Tin tức
  • Món ăn
  • Sức khỏe
  • Bạn có biết không
  • Trả lời câu hỏi

Về Chúng Tôi

Delta Sport

Chia Sẻ VớI BạN Bè CủA BạN

Copyright 2025 \ Delta Sport

  • Crossfit
  • Chạy
  • Đào tạo
  • Tin tức
  • Món ăn
  • Sức khỏe
  • Bạn có biết không
  • Trả lời câu hỏi

© 2025 https://deltaclassic4literacy.org - Delta Sport