Nhiều chỉ số đánh giá sức khỏe con người phụ thuộc vào tình trạng của hệ vi sinh đường ruột. Với sự mất cân bằng của vi khuẩn sống ở đó, các vấn đề phát sinh với da, phân, công việc của đường tiêu hóa bị gián đoạn và khả năng miễn dịch giảm. Để tránh những triệu chứng khó chịu này, nên bổ sung các loại vi khuẩn đặc biệt trong chế phẩm.
California Gold Nutrition đã phát triển chế độ ăn uống bổ sung LactoBif với 8 loại vi khuẩn probiotic.
Tính chất của thực phẩm chức năng
LactoBif có nhiều lợi ích:
- tăng cường hệ thống miễn dịch, đặc biệt là khi bị cảm lạnh và sau khi ốm;
- phục hồi hệ vi sinh đường ruột, kể cả khi dùng kháng sinh;
- kích hoạt khả năng phòng thủ tự nhiên của cơ thể;
- làm giảm các biểu hiện của phản ứng dị ứng;
- cải thiện tình trạng của da và tóc;
- thúc đẩy quá trình đào thải các chất độc hại ra khỏi cơ thể;
- đẩy nhanh quá trình trao đổi chất.
Hình thức phát hành
Nhà sản xuất đưa ra 4 lựa chọn bổ sung, khác nhau về số lượng viên nang và hàm lượng vi khuẩn.
Tên | Khối lượng gói, chiếc. | Lợi khuẩn Probiotic trong 1 viên, tỷ CFU | Các chủng probiotic | Các thành phần bổ sung |
Lợi khuẩn LactoBif 5 Tỷ CFU | 10 | 5 | Tổng số chủng lợi khuẩn là 8 chủng, trong đó có 5 chủng lactobacilli và 3 chủng vi khuẩn bifidobacteria. | Thành phần có chứa: cellulose vi tinh thể (dùng làm vỏ nang); Chất Magiê Stearate; silica. |
Lợi khuẩn LactoBif 5 Tỷ CFU | 60 | 5 | ||
LactoBif Probiotics 30 tỷ CFU | 60 | 30 | ||
LactoBif Probiotics 100 tỷ CFU | 30 | 100 |
Gói 10 viên là một lựa chọn dùng thử để giúp bạn đánh giá tác dụng của chất bổ sung. Sẽ tiện lợi hơn khi dùng liệu trình với gói 60 hoặc 30 viên.
LactoBif có sẵn ở dạng viên nang dài 1 cm, được đóng gói chắc chắn trong vỉ làm bằng giấy bạc dày đặc. Ưu điểm lớn của chất bổ sung là vi khuẩn không cần bảo quản trong tủ lạnh, và chúng không chết ở nhiệt độ phòng.
Mô tả chi tiết về thành phần và hành động của nó
- Lactobacillus acidophilus là vi khuẩn sống thoải mái trong môi trường axit nên chúng có mặt trong tất cả các thành phần của đường tiêu hóa. Do hoạt động của chúng, axit lactic được tạo ra, do đó, không tạo cơ hội sống sót cho Proteus, Staphylococcus aureus, Escherichia coli.
- Bifidobacterium lactis là một loại trực khuẩn kỵ khí tạo ra axit lactic, trong đó nhiều chất độc hại không tồn tại được.
- Lactobacillus rhamnosus đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của cơ thể. Chúng bám rễ tốt trong môi trường cụ thể của dạ dày, do cấu trúc của chúng, chúng dễ dàng bám vào thành niêm mạc của đường tiêu hóa. Tham gia vào quá trình tổng hợp axit pantothenic, hoạt hóa tế bào thực bào, bình thường hóa vi khuẩn. Nhờ hoạt động của nhóm vi khuẩn này, các biểu hiện của phản ứng dị ứng được giảm bớt, quá trình hấp thụ sắt và canxi trong tế bào được cải thiện.
- Lactobacillus plantarum có hiệu quả khi dùng kháng sinh, ngăn ngừa sự biểu hiện của các triệu chứng khó chịu của rối loạn sinh học (tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn).
- Bifidobacterium longum là vi khuẩn kỵ khí gram dương, giảm kích ứng ruột, đẩy nhanh quá trình tổng hợp nhiều nguyên tố vi lượng và vitamin quan trọng.
- Bifidobacterium breve bình thường hóa vi khuẩn đường ruột, duy trì hệ vi sinh của nó.
- Lactobacillus casei là vi khuẩn kỵ khí Gram dương, hình que. Chúng tăng cường khả năng phòng thủ tự nhiên của cơ thể, phục hồi niêm mạc đường tiêu hóa, tham gia sản xuất các enzym quan trọng, trong đó có quá trình tổng hợp interferon. Cải thiện chức năng ruột, kích hoạt tế bào thực bào.
- Lactobacillus salivarius là vi khuẩn sống duy trì sự cân bằng của hệ vi sinh đường ruột. Chúng ngăn chặn sự sinh sản của vi khuẩn có hại, kích thích hệ thống miễn dịch.
Hướng dẫn sử dụng
Để bình thường hóa sự cân bằng của hệ vi sinh đường ruột, chỉ cần uống 1 viên trong ngày là đủ. Khuyến cáo chỉ tăng liều sau khi tham khảo ý kiến bác sĩ theo khuyến nghị của mình.
Tính năng lưu trữ
Phụ gia nên được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ tối ưu là + 22 ... + 25 độ, sự gia tăng có thể dẫn đến cái chết của vi khuẩn.
Giá bán
Chi phí của chất bổ sung phụ thuộc vào liều lượng và số lượng viên nang trong gói.
Liều lượng, tỷ CFU | Số lượng viên nang, chiếc. | giá, chà. |
5 | 60 | 660 |
5 | 10 | 150 |
30 | 60 | 1350 |
100 | 30 | 1800 |