Để xây dựng một chế độ ăn uống đúng cách, cần phải tính chính xác tất cả lượng calo và BJU. Bạn có thể cố gắng ghi nhớ KBZHU của từng sản phẩm hoặc bạn có thể sử dụng bảng calo của kem. Rốt cuộc, đó là những thứ nhỏ như kem, bánh quy và đồ ngọt khác không được bao gồm trong lượng calo hàng ngày. Chà, họ đã ăn chúng “chỉ một chút thôi”.
Tên sản phẩm | Hàm lượng calo, kcal | Protein, g trên 100 g | Chất béo, g trên 100 g | Carbohydrate, g trên 100 g |
Dove Vanilla Ice Cream | 333 | 3.8 | 21.7 | 30.5 |
Kem Nestle Extreme Sundae với nho đen | 262 | 2.6 | 12.6 | 35.5 |
Kem Nestle Extreme Tropic | 236 | 2.4 | 7.5 | 39.0 |
Kem Nestle Maxibon với bánh quy và các loại hạt | 307 | 3.6 | 15.0 | 39.2 |
Kem Nestle Maxibon Stracciatella | 307 | 3.6 | 15.0 | 39.4 |
Kem Viva la Crema Walnut | 245 | 4.1 | 13.0 | 27.1 |
Kem Viva la Crema Wild berry | 205 | 3.2 | 8.2 | 29.4 |
Kem Viva la Crema Vị đào-chanh dây | 209 | 3.3 | 8.4 | 29.7 |
Kem Viva la Crema Tartufo | 243 | 3.9 | 13.0 | 27.7 |
Kem Viva la Crema Truffle | 210 | 2.5 | 9.6 | 27.6 |
Kem Viva la Crema Pistachio | 239 | 4.1 | 13.9 | 24.6 |
Kem Viva la Crema Black Forest cherry | 273 | 1.7 | 16.4 | 29.7 |
Kem Inmarko Gold Standard plombir | 232 | 3.9 | 15.0 | 20.4 |
Kem Inmarko Celebration plombir kem tự nhiên | 232 | 3.9 | 15.0 | 20.4 |
Kem Inmarko Celebration Bird's milk | 251 | 3.7 | 12.9 | 30.0 |
Lễ kỷ niệm kem Inmarko với bánh phô mai dâu | 208 | 3.9 | 8.3 | 29.3 |
Ice Cream Tycoon Lai da trắng | 293 | 4.3 | 17.4 | 29.9 |
Kem sô cô la đen Magnat Madagascar | 287 | 4.0 | 18.5 | 26.1 |
Kem Magnat sundae | 305 | 4.3 | 20.1 | 26.7 |
Kem sữa | 126 | 3.2 | 3.5 | 21.3 |
Kem sữa dâu | 123 | 3.8 | 2.8 | 22.2 |
Kem sữa creme brulee | 134 | 3.5 | 3.5 | 23.1 |
Kem sữa hạt | 157 | 5.4 | 6.5 | 20.1 |
Kem sô cô la sữa | 138 | 4.2 | 3.5 | 23.0 |
Kem sundae | 227 | 3.2 | 15.0 | 20.8 |
Kem creme brulee | 235 | 3.0 | 15.0 | 23.0 |
Kem hạt kem | 259 | 5.2 | 18.0 | 19.9 |
Kem sô cô la | 236 | 3.6 | 15.0 | 22.3 |
Kem Russkiy Kholod Gold plombir | 205 | 3.8 | 12.0 | 20.4 |
Kem Russian Holod Jubilee vani | 204 | 3.7 | 12.0 | 20.4 |
Kem Russkiy Kholod Anniversary dạng kem không tráng men | 215 | 3.7 | 13.2 | 20.4 |
Kem kem | 179 | 3.3 | 10.0 | 19.8 |
Kem dâu tây | 165 | 3.8 | 8.0 | 20.9 |
Kem kem bánh kem | 186 | 3.5 | 10.0 | 21.6 |
Kem hạt | 210 | 5.5 | 13.0 | 18.6 |
Kem sô cô la kem | 188 | 3.5 | 10.0 | 21.5 |
Kem Talosto La Fam creme brulee | 262 | 4.5 | 13.7 | 32.0 |
Kem Sữa Chim Năm mươi lăm | 213 | 9.6 | 10.8 | 19.4 |
Kem Chistaya Liniya Family kem vani | 205 | 3.7 | 12.0 | 20.5 |
Kem Exo Dưa hấu và dưa lưới | 166 | 1.9 | 3.9 | 28.7 |
Kem Exo Blueberry và blackberry | 166 | 1.9 | 3.9 | 28.7 |
Kem popsicle | 270 | 3.5 | 20.0 | 19.6 |
Bạn có thể tải xuống bảng tính hoàn chỉnh tại đây để luôn có thể sử dụng nó.