Bảng calo của các sản phẩm Nestlé sẽ giúp người theo dõi cân nặng tính được KBZHU hàng ngày. Điều này rất quan trọng, vì các nhãn hiệu khác nhau của cùng một sản phẩm có thể có lượng calo khác nhau.
Sản phẩm | Hàm lượng calo, | Protein, trên 100 | Fats, trên 100 | Carbohydrate, trên 100 |
Thanh ngũ cốc tập thể dục | 88 | 1,3 | 1,6 | 16,4 |
Thanh ngũ cốc & dâu tây cho sức khỏe | 87 | 1,4 | 1,6 | 16,2 |
Toàn bộ ngũ cốc & thanh sô cô la cho sức khỏe | 88 | 1,3 | 1,7 | 16,3 |
Bột mì nguyên cám cho sức khỏe | 352 | 9,2 | 2,2 | 73,9 |
Quả hạch | 247 | 3 | 12 | 31 |
Nestle Fitness Whole Grain Bar with Strawberry | 369 | 5,8 | 6,7 | 68,9 |
Ăn sáng Nestle Kosmostars sao và mật ong thiên hà | 400 | 7,2 | 5 | 76,2 |
Cháo kiều mạch không sữa Nestle | 377 | 11 | 3 | 76,5 |
Cháo kiều mạch không sữa Nestle với mận khô | 377 | 11 | 3 | 76,5 |
Cháo kiều mạch sữa Nestle | 410 | 14 | 10 | 66 |
Cháo yến mạch sữa Nestle mơ khô | 410 | 14 | 10 | 66 |
Cháo sữa Nestle 3 ngũ cốc táo lê | 416 | 14 | 10 | 67,5 |
Cháo sữa Nestle 5 hạt táo chuối | 418 | 14 | 10 | 68 |
Vụn ngô | 375 | 6,5 | 0,9 | 85,4 |
Kem Maxibon Stracciatella | 314 | 3,4 | 15 | 40,5 |
Kem Nestle Extreme Sundae với nho đen | 262 | 2,6 | 12,6 | 35,5 |
Kem Nestle Extreme Tropic | 236 | 2,4 | 7,5 | 39 |
Kem Nestle Maxibon với bánh quy và các loại hạt | 307 | 3,6 | 15 | 39,2 |
Kem Nestle Maxibon Stracciatella | 307 | 3,6 | 15 | 39,4 |
Bột yến mạch không sữa Nestle | 382 | 10 | 6 | 72 |
Bột yến mạch sữa Nestle lê chuối | 406 | 14 | 10 | 65 |
Bột yến mạch sữa Nestle táo và mơ | 406 | 14 | 10 | 65 |
Cháo sữa Nestle lúa mì chuối | 414 | 15 | 10 | 66 |
Cháo sữa Nestle lúa mì bí đỏ | 414 | 15 | 10 | 66 |
Cháo lúa mì sữa Nestle táo | 414 | 15 | 10 | 66 |
Cháo gạo không sữa Nestle | 381 | 6,5 | 1 | 86,5 |
Cháo chuối sữa Nestle | 422 | 12 | 10 | 70,9 |
Cháo sữa gạo Nestle táo | 422 | 12 | 10 | 70,9 |
Bar thể dục | 87 | 1,4 | 1,6 | 16,2 |
Thể dục Flakes | 106 | 2,6 | 0,6 | 22,53 |
Flakes tập thể dục với trái cây | 364 | 6,4 | 2,8 | 75,5 |
Sô cô la đen dạng bột thể dục | 380 | 8,2 | 7,3 | 70,3 |
Trái cây, quả mọng và quả hạch thể dục | 350 | 6,5 | 2,9 | 74,6 |
Nestle Fitness Whole Wheat Flakes | 357 | 8,3 | 2 | 76,4 |
Nestle Fitness với sô cô la đen | 384 | 8 | 6,7 | 72,9 |
Nestle Fitness Flakes with Fruit | 352 | 6,4 | 2,6 | 75,7 |
Flakes Fitness | 353 | 8,6 | 0,9 | 17,1 |
Nestle sau tám sô cô la | 428 | 2,5 | 12,8 | 74,4 |
Sô cô la Nestle for Men | 555 | 7,5 | 33,8 | 54,9 |
Nestle for Men sô cô la với hạt phỉ | 572 | 8,6 | 36,5 | 47,8 |
Sô cô la Nestle for Men với hạnh nhân nguyên hạt | 560 | 8,6 | 35,8 | 51,1 |
Nestle Nesquik Chocolate | 485 | 5,9 | 22,1 | 65,6 |
Bạn có thể tải bảng tại đây.