Điều rất quan trọng là một chế độ ăn uống được xây dựng đúng cách phải cân bằng về protein, chất béo và carbohydrate. Nó cũng quan trọng để xem xét lượng calo. Bạn cần tính toán KBZHU dựa trên nhu cầu và mong muốn của bản thân, ví dụ như tăng cân hoặc giảm cân. Trong mọi trường hợp, rất khó để tưởng tượng có ít nhất một chế độ ăn kiêng mà không có pho mát và pho mát. Tính đúng KBZHU sẽ giúp bảng thành phần calo của các loại phô mai và phô mai.
Sản phẩm | Hàm lượng calo, kcal | Protein, g trong 100 g | Chất béo, g trên 100 g | Carbohydrate, g trong 100 g |
Huyết thanh sữa đông | 20 | 0,8 | 0,2 | 3,5 |
Phô mai Almette với nấm porcini | 251 | 6 | 23 | 5 |
Phô mai Almette với rau thơm | 216 | 6 | 20 | 3 |
Phô mai Almette với sữa chua | 183 | 7 | 15 | 5 |
Phô mai Almette với dưa chuột và rau thơm | 212 | 5 | 20 | 3 |
Phô mai Almette với cải ngựa | 220 | 6 | 20 | 4 |
Phô mai Almette tỏi | 216 | 6 | 20 | 3 |
Almette kem phô mai | 216 | 6 | 20 | 3 |
Phô mai Exquisa với các loại thảo mộc | 237 | 6,7 | 22 | 3 |
Phô mai Exquisa cá hồi | 235 | 6,7 | 21,5 | 3,5 |
Phô mai bào Fallini Rapesan | 478 | 49,5 | 29,2 | 4,4 |
Phô mai nướng Akadia | 245 | 17 | 19 | 3 |
Hochland Bleu Cheese | 415 | 15 | 39 | 1 |
Phô mai Hochland các loại | 303 | 10 | 27 | 5 |
Phô mai Maasdam Slices chế biến Hochland | 270 | 12 | 22 | 7 |
Phô mai chế biến Hochland với lát giăm bông | 288 | 14 | 24 | 4 |
Phô mai chế biến Hochland với dưa chuột và thì là | 269 | 15 | 21 | 5 |
Phô mai chế biến Hochland với xúc xích Ý và các lát gia vị | 284 | 13 | 24 | 4 |
Hochland chế biến pho mát lát Sandwich | 279 | 14 | 23 | 4 |
Hochland chế biến pho mát lát pho mát | 279 | 14 | 23 | 4 |
Phô mai sữa đông Hochland với rau thơm | 212 | 6 | 20 | 2 |
Pho mát Amsterdam cũ | 407 | 6,2 | 39 | 0 |
Pho mát dê President Rondele | 354 | 9 | 10,5 | 4 |
President Rondele sữa đông phô mai | 317 | 7 | 31 | 2,5 |
President Rondele sữa đông phô mai với các loại hạt | 315 | 6,5 | 31 | 2,5 |
President Rondele sữa đông phô mai tỏi và rau thơm | 325 | 6,8 | 31,2 | 4,2 |
President Cheese Sandwich Master Light | 185 | 16,5 | 8,5 | 9,5 |
President Cheese Sandwich Master Maazdam | 240 | 13,5 | 17,5 | 6 |
President Cheese Sandwich Master Mozzarella | 281 | 9 | 20 | 6,5 |
Pho mát Tổng thống Pichet Mignon | 324 | 18 | 28 | 1 |
Pho mát Abondance | 350 | 26,3 | 26,6 | 0 |
Phô mai adyghe | 240 | 18,5 | 14 | 0 |
Pho mát Altai | 356 | 26 | 26,5 | 3,5 |
Phô mai Alpine | 353 | 25 | 27 | 0 |
Phô mai amadeus | 275 | 28,6 | 29,3 | 0,1 |
Pho mát hổ phách | 220 | 31 | 10 | 10 |
Pho mát Anari | 195 | 11 | 15 | 2 |
Pho mát Appenzeller | 403 | 24,7 | 31,7 | 2 |
Phô mai Arla Buco | 200 | 8,5 | 17 | 3 |
Arla Buco Cheese Balance | 200 | 8,5 | 17 | 3 |
Arla Cheese Natura Light | 260 | 29 | 16 | 1 |
Phô mai Arla Natura Mozzarella | 303 | 26 | 21,7 | 1 |
Kem tự nhiên phô mai Arla | 340 | 25 | 26 | 0 |
Pho mát asyago | 122 | 10,9 | 8,1 | 1,2 |
Phô mai vận động viên | 290 | 30 | 19 | 0 |
Bavaria Blue cheese | 450 | 13,5 | 43,8 | 0,5 |
Phô mai Biysk | 371 | 24,2 | 29,9 | 0 |
Bongrain Cheese Fol Epi | 267 | 28,8 | 16 | 1,8 |
Cheese Bonfesto Mozzarella Pizza | 256 | 18,4 | 20,3 | 0 |
Phô mai Bonfesto Ricotta Nhẹ mềm | 145 | 11,3 | 10 | 2,5 |
Phô mai Beaufort | 350 | 26,3 | 26,6 | 0 |
pho mát Brie | 291 | 21 | 23 | 0 |
Phô mai Bryndza (làm từ sữa bò) | 260 | 17,9 | 20,1 | 0 |
Phô mai Bryndza (làm từ sữa cừu) | 298 | 14,6 | 25,5 | 0 |
Phô mai Brynza người Serbia | 208 | 11,9 | 15,5 | 2,6 |
Phô mai burata | 330 | 0 | 35 | 0 |
Pho mát Vyrusky | 258 | 29 | 15 | 0 |
Pho mát gouda | 356 | 25 | 27 | 2 |
Phô mai Hermelin | 303 | 20 | 25 | 1 |
Pho mát hà lan | 352 | 26 | 26,8 | 0 |
Pho mát gorgonzola | 330 | 19 | 26 | 0 |
Pho mát núi | 400 | 29,3 | 29,7 | 1 |
Pho mát Grana Padano | 384 | 33 | 28 | 0 |
Phô mai Grace 20% | 209 | 30 | 9 | 0 |
phô mai Gruyère | 396 | 27 | 31 | 0 |
Pho mát Danbo | 340 | 25 | 26 | 1 |
Pho mát Đan Mạch | 330 | 25 | 24,3 | 0 |
Nước pho mát | 103 | 10,3 | 5,3 | 3 |
Pho mát Dzhugas | 364 | 33 | 25 | 1,7 |
Phô mai nhà làm | 113 | 12,7 | 5 | 4 |
Phô mai xanh Dor | 354 | 21 | 30 | 0 |
Dor Blue cheese a la creme | 265 | 7 | 25 | 3 |
Pho mát dorogobuzhsky | 332 | 20 | 28 | 0 |
Phô mai xanh | 356 | 26 | 26,5 | 3,5 |
Phô mai Camembert | 291 | 21 | 23 | 0 |
Phô mai cambozola | 427 | 13,5 | 43,8 | 0,5 |
Pho mát Kantali | 234 | 26,7 | 14,1 | 0 |
Cheese Carat Violette cream cheese | 298 | 8,9 | 27,8 | 3 |
Phô mai Karat Volna đã qua chế biến | 276 | 15,1 | 23,1 | 1,9 |
Cheese Karat Druzhba chế biến | 287 | 15 | 24,2 | 2,5 |
Phô mai Karat chế biến từ sữa chua | 233 | 14,1 | 18 | 3,7 |
Phô mai Karat Orbita đã qua chế biến | 171 | 24,7 | 8 | 0 |
Karat kem phô mai với nấm cho súp | 304 | 15,9 | 25,9 | 1,9 |
Karat phô mai với hành tây nấu chảy cho súp | 323 | 16,4 | 28,6 | 0 |
Phô mai Karat sô cô la đã qua chế biến | 311 | 11,6 | 18,5 | 25,8 |
Phô mai Carat đã qua xử lý Hổ phách | 297 | 12 | 26,4 | 3,1 |
Phô mai Castello Brie | 296 | 19 | 24 | 1 |
Phô mai Castello Danablu | 339 | 19,7 | 28,6 | 0,7 |
Phô mai sữa chua | 133 | 31 | 0,7 | 0,3 |
Pho mát dê | 290 | 21,3 | 21,7 | 0,7 |
Xúc xích hun khói phô mai | 271 | 23 | 19 | 0 |
Phô mai Comte | 407 | 28,4 | 32 | 0 |
Pho mát hun khói | 380 | 27,7 | 25,3 | 7,3 |
Pho mát Kostroma | 345 | 25,2 | 26,3 | 0 |
Cheese Curt | 260 | 25 | 16 | 2,7 |
Pho mát lambert | 377 | 23,7 | 30,5 | 0 |
Kem phô mai lambert | 395 | 23,7 | 32,5 | 0 |
Phô mai lambert Tilsiter | 339 | 24 | 25 | 0 |
Phô mai Latvia | 316 | 23,3 | 24,1 | 0 |
Phô mai livaro | 340 | 20 | 29 | 0 |
Phô mai Limburger | 327 | 20,1 | 27,3 | 0,1 |
Phô mai Lithuania | 250 | 27,9 | 14,7 | 0 |
Pho mát maasdam | 350 | 23,5 | 26 | 0 |
Pho mát manchego | 395 | 24 | 32 | 2,6 |
Phô mai mascarpone | 412 | 4,8 | 41,5 | 4,8 |
Pho mát Mexico | 282 | 24,7 | 19,4 | 3,4 |
Phô mai Mondseer | 280 | 22 | 20,3 | 6,7 |
Pho mát Moscow | 356 | 26 | 26,5 | 3,5 |
Phô mai mozzarella | 240 | 18 | 24 | 0 |
Phô mai mozzarella Galbani | 196 | 17,5 | 13,5 | 1 |
Phô mai mozzarella Paladin | 255 | 19 | 20 | 0 |
Phô mai cẩm thạch | 326 | 24,8 | 25,2 | 0 |
Phô mai Muenster | 274 | 24,7 | 17,6 | 3,5 |
Phô mai Nocherino | 332 | 20 | 28 | 0 |
Phô mai ossetian | 356 | 26 | 26,5 | 3,5 |
Phô mai panir | 274 | 12,8 | 15,7 | 21 |
Parmesan cheese | 392 | 33 | 28 | 0 |
Phô mai Pecorino | 419 | 25,5 | 33 | 0 |
Phô mai Perlini xông khói | 233 | 17,7 | 18 | 0 |
Phô mai pesto xanh | 380 | 23 | 32 | 0 |
Pho mát chế biến | 257 | 16,8 | 11,2 | 23,8 |
Pho mát sô cô la đã chế biến | 311 | 11,6 | 18,5 | 25,8 |
Phô mai Polessky | 221 | 23 | 14,3 | 0 |
Phô mai Poshekhonsky | 350 | 26 | 26,5 | 0 |
Phô mai Baltic | 332 | 24,6 | 25,2 | 0 |
Phô mai Raclette | 357 | 22,7 | 28 | 1 |
Phô mai Reblochon | 327 | 19,7 | 25,6 | 2,3 |
Phô mai ri-cô-ta | 174 | 11 | 13 | 3 |
Pho mát Rocamadour | 290 | 21,3 | 21,7 | 0,7 |
Phô mai Rokishchio | 366 | 32 | 25 | 0 |
Pho mát roquefort | 337 | 20 | 28 | 0 |
Pho mát nga | 363 | 24,1 | 29,5 | 0,3 |
Pho mát Rougette | 377 | 35 | 15 | 0,5 |
phô mai trắng | 290 | 21,3 | 21,7 | 0 |
Phô mai xanh | 363 | 17,6 | 31 | 1,8 |
Pho mát đỏ | 340 | 20 | 29 | 0 |
Phô mai xanh | 340 | 20 | 29 | 0 |
Saler pho mát | 350 | 26,3 | 26,6 | 0 |
Phô mai Sbrinz | 429 | 30 | 33 | 0 |
Sirtaki phô mai ngâm cổ điển | 225 | 10 | 17 | 8 |
Phô mai kem chua | 332 | 21 | 27,5 | 0 |
Phô mai dê tự nhiên Snofrisk | 257 | 6 | 25 | 0 |
Phô mai thảo nguyên | 350 | 24 | 26,3 | 1,7 |
Phô mai Stilton | 353 | 21,4 | 28,7 | 2,3 |
Phô mai sulguni | 290 | 20 | 24 | 0 |
Cheese Syrobogatov nhẹ 25% | 254 | 33 | 13 | 0 |
Pho mát rennet | 305 | 22 | 23,4 | 0 |
Miếng sữa đông phô mai với các loại thảo mộc đã được chứng minh | 327 | 12,7 | 30 | 1,4 |
Phô mai Tilsiter | 334 | 27,8 | 25 | 0,1 |
Cheese Thousand Lakes light 15% | 268 | 31 | 15 | 0 |
Phô mai uglich | 347 | 25,8 | 26,3 | 0 |
Phô mai Favita | 176 | 14 | 12 | 3 |
Phô mai trang trại | 207 | 18,5 | 14,1 | 1,5 |
Chees Feta | 290 | 17 | 24 | 0 |
Phô mai Philadelphia | 253 | 5,4 | 24 | 3,2 |
Phô mai Fontina | 389 | 25,6 | 31,1 | 1,6 |
Phô mai Hollender | 265 | 28 | 17 | 0,1 |
Pho mát Chanakh | 285 | 19,5 | 22 | 0 |
Phô mai cheddar | 392 | 23 | 32 | 0 |
Phô mai chechil | 313 | 19,5 | 22,8 | 1,9 |
Phô mai Chechil xông khói | 320 | 19,5 | 26 | 2,2 |
Phô mai Thụy Sĩ | 396 | 24,9 | 31,8 | 0 |
Pho mát Edam | 330 | 24 | 26 | 0 |
Phô mai Edam xông khói | 334 | 24,8 | 25 | 0 |
Emmental pho mát | 380 | 28,8 | 29,7 | 0,1 |
Phô mai Estonian | 356 | 26 | 26,5 | 3,5 |
Phô mai hổ phách đã qua chế biến | 289 | 7 | 27,3 | 4 |
Phô mai Jarlsberg | 364 | 28 | 28 | 0 |
Jarlsberg Phô mai nhẹ | 268 | 31 | 16 | 0 |
Phô mai Yaroslavsky | 350 | 26,2 | 26,6 | 0 |
Chảo phô mai sữa đông | 183 | 18,6 | 3,6 | 18,2 |
Sản phẩm pho mát chế biến Hochland Fetax | 261 | 8 | 25 | 1 |
Sản phẩm pho mát Parisian Burenka | 232 | 7,2 | 22 | 2 |
Pho mát B.Yu. Aleksandrov 5% trong sô cô la đen | 286 | 13,5 | 12,9 | 29 |
Pho mát B.Yu. Aleksandrov trong sô cô la sữa | 410 | 8,4 | 28,2 | 30,7 |
B.Yu. phô mai Aleksandrov trong sô cô la đen | 419 | 8,6 | 30,8 | 27 |
Syrok B.Yu. Aleksandrov với vani | 242 | 2,8 | 6,5 | 10,5 |
Pho mát tráng men | 407 | 8,5 | 27,8 | 32 |
Bánh pho mát tráng men khoai tây | 417 | 7 | 23,4 | 47,6 |
Phô mai sữa đông tráng men có nhân | 374 | 9,5 | 21,3 | 36 |
Sữa đông 0% (không béo) | 71 | 16,5 | 0 | 1,3 |
Sữa đông 0% Losevo | 85 | 18 | 0 | 3,3 |
Sữa đông 0,1% | 76 | 16,7 | 0,1 | 2 |
Sữa đông 0,2% | 81 | 18 | 0,2 | 1,8 |
Sữa đông 0,3% | 90 | 18 | 0,3 | 3,3 |
Phô mai que 0,6% (ít béo) | 88 | 18 | 0,6 | 1,8 |
Sữa đông 1% | 79 | 16,3 | 1 | 1,3 |
Phô mai que 1,8% (ít béo) | 101 | 18 | 1,8 | 3,3 |
Sữa đông 11% | 170 | 16 | 11 | 1 |
Phô mai que 18% (chất béo) | 232 | 14 | 18 | 2,8 |
Sữa đông 2% | 103 | 18 | 2 | 3,3 |
Sữa đông 4% | 104 | 15,7 | 4 | 1,4 |
Sữa đông 5% | 121 | 17,2 | 5 | 1,8 |
Sữa đông 8% | 138 | 15 | 8 | 1,5 |
Sữa đông 9% (đậm) | 159 | 16,7 | 9 | 2 |
Phô mai Arla Keso | 70 | 11 | 1,5 | 2,5 |
Phô mai tươi Danone 0% mềm | 61 | 10,9 | 0,1 | 4 |
Phô mai tươi Danone 5% mềm | 97 | 8,8 | 5 | 4,2 |
Phô mai tươi President 9% lỏng | 153 | 9 | 16 | 2 |
Phô mai Cottage Blionary 12% Peasant | 175 | 14 | 12 | 2 |
Phô mai Cottage Blagoda 7,5% calo thấp | 144 | 16 | 7,5 | 3 |
Phô mai Cottage Brest-Litovsk 3% Classic | 97 | 16,7 | 3 | 1,4 |
Phô mai nhà làm (từ sữa 1%) | 166 | 17,6 | 6,4 | 11,3 |
Phô mai nhà nhỏ Ngôi nhà trong làng 0,1% | 55 | 10 | 0,1 | 3,5 |
Ngôi nhà pho mát nhỏ trong làng 9% | 153 | 16 | 9 | 2 |
Phô mai hạt nhỏ Phô mai tự làm | 100 | 14 | 4 | 2 |
Phô mai que Laskovoe Summer 3% hạt | 96 | 15,1 | 3 | 2,2 |
Phô mai milava 4% mềm | 85 | 11,2 | 4 | 1,3 |
Phô mai milava 9% tự nhiên | 147 | 15 | 9 | 1,5 |
Phô mai mềm, ít béo | 32 | 7 | 0 | 1 |
Phô mai tươi Ostankino không béo | 68 | 13,5 | 0,1 | 3,3 |
Phô mai tươi Piskarevsky 5% | 121 | 16 | 5 | 3 |
Curd Prostokvashino 0% mềm | 63 | 12 | 0,1 | 3,5 |
Phô mai que Prostokvashino 2% ít béo | 103 | 18 | 2 | 3,3 |
Phô mai que Prostokvashino 5% hạt | 105 | 12,7 | 5 | 2,4 |
Phô mai que Prostokvashino 5% với dâu tây | 127 | 10,3 | 5 | 12,5 |
Phô mai que Prostokvashino 5% hạt quả mâm xôi | 126 | 10,3 | 4 | 12,2 |
Phô mai que Prostokvashino 5% hạt đào | 130 | 10,3 | 4 | 13,1 |
Phô mai que Prostokvashino 5% hạt việt quất | 127 | 10,3 | 4 | 13,1 |
Phô mai que Prostokvashino 5% cổ điển | 121 | 16 | 5 | 3 |
Sữa đông Prostokvashino 9% cổ điển | 157 | 16 | 9 | 3 |
Phô mai tươi Savushkin 0%, không béo | 32 | 7 | 0 | 1 |
Phô mai que Savushkin Khutorok 1% | 86 | 18 | 1 | 1,3 |
Phô mai tươi Seryshevsky không béo | 85 | 18 | 1,8 | 3,3 |
Đậu hũ sữa đông | 73 | 8,1 | 4,2 | 0,6 |
Đông lại | 341 | 7,1 | 23 | 27,5 |
Khối đông với nho khô | 343 | 6,8 | 21,6 | 29,9 |
Khối sữa đông với mơ khô | 357 | 9 | 23 | 29 |
Sản phẩm sữa đông "Phép màu" với hương vani với sốt sô cô la | 136 | 4,2 | 5,6 | 17,3 |
Anh đào sữa đông "Miracle" | 134 | 4,4 | 4 | 20,2 |
Sữa đông kiwi-chuối "thần kỳ" | 123 | 4,4 | 4,2 | 16,9 |
Dâu tây sữa đông "Phép màu" | 130 | 4,4 | 4,2 | 18,6 |
Sữa đông "Phép màu" dâu tây | 131 | 4,4 | 4 | 19,4 |
Curd "Miracle" đào-lê | 131 | 4,4 | 4,2 | 18,9 |
Curd "Miracle" blueberry | 131 | 4,4 | 4,2 | 19 |
Sô cô la sữa đông "Phép màu" | 132 | 4,4 | 4,2 | 19,1 |
Bạn có thể tải xuống bảng đầy đủ để nó luôn ở trong tầm tay cả ở nhà và tại cửa hàng, tại đây.