Nấm có thể là một bổ sung tuyệt vời cho bất kỳ món thịt hoặc món ăn phụ nào. Hơn nữa, đôi khi nấm có thể hoạt động như một món ăn độc lập. Bao gồm chúng trong chế độ ăn uống của bạn, cần xem xét hàm lượng calo của chúng, để không bị mất dáng. Và bảng calo của nấm được trình bày dưới đây sẽ giúp bạn trong vấn đề này.
Tên | Hàm lượng calo, kcal | Protein, g trong 100 g | Chất béo, g trên 100 g | Carbohydrate, g trong 100 g |
American Hortex Blend | 39 | 2.4 | 0.5 | 5.1 |
Porcini Hortex | 34 | 3.7 | 1.7 | 1.1 |
Chiên trắng | 162 | 4.6 | 11.5 | 10.7 |
Ngâm trắng | 24 | 3.0 | 0.5 | 2.0 |
Trắng tươi | 34 | 3.7 | 1.7 | 1.1 |
Trắng khô | 282 | 23.4 | 6.4 | 31.0 |
Valui | 29 | 3.7 | 1.7 | 1.1 |
Nấm sò ngâm chua Steinhauer | 23 | 1.0 | 1.5 | 0.0 |
Nấm sò tươi | 38 | 2.5 | 0.3 | 6.5 |
Đĩa nấm 4 mùa | 27 | 2.9 | 0.9 | 13.0 |
Đĩa nấm đông lạnh nhanh | 20 | 2.2 | 0.8 | 0.7 |
Nấm risotto Bonduelle sốt cà chua | 82 | 2.4 | 0.8 | 16.3 |
Nấm Julienne Hortex | 30 | 2.6 | 0.5 | 2.6 |
Nấm sữa ngâm Steinhauer | 26 | 1.0 | 1.8 | 0.0 |
Nấm sữa tươi | 16 | 1.8 | 0.5 | 0.8 |
Áo mưa | 27 | 4.3 | 1.0 | 1.0 |
Nấm rừng Hortex | 35 | 2.2 | 0.7 | 3.9 |
Nấm rừng Hortex khoai tây | 51 | 2.6 | 1.5 | 5.5 |
Chanterelles tươi | 20 | 1.6 | 1.1 | 2.2 |
Chanterelles khô | 261 | 22.3 | 7.6 | 24.2 |
Dầu bơ ngâm Thung lũng vàng | 18 | 3.0 | 0.5 | 1.4 |
Bơ tươi | 19 | 2.4 | 0.7 | 1.7 |
Nấm ngâm | 18 | 1.8 | 1.0 | 0.4 |
Nấm mật ong tươi | 17 | 2.2 | 1.2 | 0.5 |
Nấm mật ong nguyên con Sunfeel | 40 | 3.0 | 0.0 | 4.0 |
Agnies Hortex | 23 | 2.2 | 1.2 | 0.8 |
Boletus tươi | 31 | 2.3 | 0.9 | 3.7 |
Boletus khô | 231 | 23.5 | 9.2 | 14.3 |
Boletus tươi | 22 | 3.3 | 0.5 | 3.7 |
Boletus khô | 315 | 35.4 | 5.4 | 33.2 |
Nấm đánh bóng | 19 | 1.7 | 0.7 | 1.5 |
Portobello nướng | 35 | 4.3 | 0.8 | 2.7 |
Portobello tươi | 26 | 2.5 | 0.2 | 3.6 |
Nấm tươi | 17 | 1.9 | 0.8 | 2.7 |
Hỗn hợp của bộ đôi nấm Planet Vitamins Butter và Honey Mushroom | 20 | 5.7 | 4.7 | 9.8 |
Morels tươi | 27 | 1.7 | 0.3 | 4.2 |
Russula tươi | 15 | 1.7 | 0.7 | 1.5 |
Nấm cục tươi | 51 | 5.9 | 0.5 | 5.3 |
Chernushki | 9 | 1.5 | 0.3 | 0.1 |
Champignons 4 mùa cắt lát | 27 | 4.5 | 1.0 | 0.1 |
Nấm Hortex thái lát | 20 | 2.6 | 0.4 | 0.5 |
Nấm Hortex, nguyên con | 20 | 2.6 | 0.4 | 0.5 |
Bonduelle champignons thái lát | 16 | 2.3 | 0.5 | 0.5 |
Champignons Bonduelle đông lạnh cắt lát | 22 | 2.4 | 0.0 | 3.7 |
Champignons Bonduelle toàn bộ | 16 | 2.3 | 0.5 | 0.5 |
Champignons Sliced mỗi ngày | 27 | 4.3 | 1.0 | 0.1 |
Rượu champignon đóng hộp | 12 | 1.6 | 0.2 | 0.9 |
Champignons tươi | 27 | 4.3 | 1.0 | 0.1 |
Nấm hương tươi | 34 | 2.2 | 0.5 | 6.8 |
Nấm hương khô | 331 | 19.3 | 0.0 | 63.4 |
Bạn có thể tải bảng xuống để luôn trong tầm tay và luôn có thể kiểm tra hàm lượng calo ngay tại đây.