Trong thế giới hiện đại, thật khó để tưởng tượng một người sẽ không bao giờ thưởng thức sushi hoặc cuộn. Một số người thích những món ăn này, trong khi những người khác không thể hiểu được thế nào là “ăn cá sống”. Sự phong phú của các loại bánh cuốn khiến chúng ta lạc lối trong việc lựa chọn, và nếu bạn cũng làm theo hình vẽ thì thật khó khăn một chút nào. Vì vậy, bảng hàm lượng calo của sushi và cuộn sẽ phù hợp nhất có thể nếu bạn thích thưởng thức món ngon nhưng lại sợ ngán.
Tên | Hàm lượng calo, kcal | Protein, g trong 100 g | Chất béo, g trên 100 g | Carbohydrate, g trong 100 g |
Cuộn | ||||
Trái bơ | 105 | 2 | 5,9 | 21,2 |
Alaska | 104,1 | 5,1 | 3,4 | 12,7 |
Banzai | 143 | 7,7 | 5,6 | 14,4 |
Bonito | 151 | 7,1 | 5,3 | 19,3 |
Boston | 103,7 | 3,1 | 0,8 | 17,8 |
Geisha | 50 | 20,1 | 6 | 16 |
Con rồng | 244,7 | 6,9 | 11,1 | 23,4 |
Âu-Á | 193,8 | 6,2 | 10,2 | 19,2 |
California | ||||
Canada | 132,5 | 6,3 | 5,2 | 8,3 |
Kani Tempura | 186 | 5,2 | 9 | 19 |
Kappa maki | 90 | 1,9 | 1 | 19,3 |
Kim Pub Spar | 91 | 9 | 3,2 | 6,2 |
rồng đỏ | 195 | 10 | 10,2 | 19,2 |
Dung nham | 296,5 | 8,3 | 8,8 | 46,8 |
Minamoto | 325 | 11,6 | 11,2 | 44,,5 |
Okinawa | 139 | 6 | 5 | 18 |
Với cua | 183,6 | 7,8 | 9,2 | 29,5 |
Với tôm | 122,1 | 6,8 | 3,7 | 15,4 |
Với cá hồi | 192,1 | 7,1 | 6 | 27,5 |
Với lươn | 234 | 13 | 9,5 | 36,4 |
Samurai | 141,7 | 6,7 | 4,9 | 18 |
Tempura | 155,6 | 6,9 | 5,1 | 18,4 |
Tokyo | 155,8 | 5,5 | 4,2 | 15,7 |
Unagi | 201 | 7 | 11,6 | 16,5 |
Unagi Maki | 250,5 | 8,9 | 14,7 | 18,7 |
Với phô mai kem "Philadelphia" | ||||
Ánh sáng | 128,6 | 6,8 | 4,2 | 15,9 |
Với quả bơ | 91 | 2 | 2,8 | 15,6 |
Với quả bơ | 105 | 2 | 5,9 | 21,2 |
Với thanh cua | 147 | 3,9 | 2,4 | 27,3 |
Với tôm | 112,8 | 6,6 | 5,4 | 3,8 |
Với cá hồi | 206,9 | 13,4 | 7,9 | 27,5 |
Với cá hồi và dưa chuột | 142 | 9,9 | 7 | 11 |
Với dưa chuột | 146,1 | 8,9 | 6,8 | 11,5 |
Với cá trích | 106,9 | 5,6 | 0,9 | 19,3 |
Với lươn | 160,7 | 6,4 | 7,4 | 19,2 |
Chuka | 127 | 5,5 | 3,3 | 19,1 |
Ebi | 125,6 | 7,3 | 1,1 | 22,3 |
Ebi-maki | 120 | 8,7 | 5,2 | 19,3 |
sushi | ||||
Với tôm | 97 | 7 | 0,9 | 15 |
Với thịt gà | 192 | 12,9 | 4,5 | 26,1 |
Với cá hồi | 135 | 8,8 | 3,6 | 21,2 |
Với dưa chuột | 151,7 | 3,1 | 0,7 | 33,1 |
Với cá ngừ | 94,9 | 4,3 | 5,1 | 15,1 |
Tải xuống đĩa calo để nó luôn ở trong tầm tay, tại đây.