Củ nghệ được phân biệt không chỉ bởi hương vị độc đáo của nó, mà còn bởi nhiều đặc tính có lợi. Cam được sử dụng trong nấu ăn như một loại gia vị có vị cay nhẹ, trong y học nó được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa các bệnh khác nhau.
Thường xuyên tiêu thụ sản phẩm tăng cường hệ thống miễn dịch, cải thiện tiêu hóa và cải thiện sự trao đổi chất. Cây có đặc tính kháng khuẩn và khử trùng. Nó được sử dụng trong thẩm mỹ cho sức khỏe làn da. Những người thừa cân bao gồm nghệ trong chế độ ăn uống của họ vì nó giúp đốt cháy chất béo, ngăn ngừa sự tích tụ chất béo và thải độc tố ra ngoài. Tất cả những đặc tính này làm cho gia vị trở thành một phần thiết yếu của một chế độ ăn uống lành mạnh.
Nó là gì
Nghệ là một loại thực vật thuộc họ gừng. Một loại gia vị được làm từ rễ của nó, được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn trên khắp thế giới. Gia vị có màu vàng tươi đậm đà.
Các đặc tính chữa bệnh của cây rất đa dạng và đã được mọi người biết đến trong vài thiên niên kỷ. Gia vị được sử dụng rộng rãi trong y học Ayurvedic. Có một số lượng lớn các công thức dân gian để điều trị và ngăn ngừa bệnh tật với nghệ.
Hàm lượng calo và thành phần của nghệ
Các đặc tính có lợi của nghệ được cung cấp bởi các vitamin, các nguyên tố vĩ mô và vi lượng, cũng như các loại tinh dầu. Sự bão hòa với các thành phần hữu ích có tác dụng có lợi cho sức khỏe.
100 g nghệ chứa 312 kcal. Loại gia vị này không chứa ít calo, nhưng ăn với số lượng ít cũng không ảnh hưởng đến cân nặng. Đối với những người thừa cân, nghệ sẽ rất hữu ích để bình thường hóa quá trình trao đổi chất và cân bằng lipid.
Giá trị dinh dưỡng trên 100 g sản phẩm:
- protein - 9, 68 g;
- chất béo - 3,25 g;
- carbohydrate - 44, 44 g;
- nước - 12, 85 g;
- chất xơ - 22, 7 g.
Thành phần vitamin
Củ nghệ rất giàu vitamin. Họ xác định tính hữu ích của sản phẩm đối với cơ thể và ban tặng cho nó những đặc tính chữa bệnh.
Vitamin | số tiền | Lợi ích cho cơ thể |
B1, hoặc thiamine | 0,058 mg | Bão hòa năng lượng cho cơ thể, củng cố hệ thần kinh. |
B2 hoặc riboflavin | 0,15 mg | Tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate và tạo máu, bình thường hóa lượng glucose. |
B4 hoặc choline | 49,2 mg | Bình thường hóa hệ thần kinh và hoạt động của não, tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo. |
B5, hoặc axit pantothenic | 0, 542mg | Điều hòa chuyển hóa năng lượng và chất béo. |
B6, hoặc pyridoxine | 0, 107 mg | Ngăn ngừa rối loạn thần kinh, thúc đẩy quá trình hấp thụ protein và lipid, tái tạo da. |
B9, hoặc axit folic | 20 mcg | Tham gia vào quá trình tái tạo các mô da và cơ, tăng cường hệ miễn dịch. |
Vitamin C, hoặc axit ascorbic | 0,7 mg | Tăng cường hệ thống miễn dịch và giúp chống lại vi rút, giảm đau cơ và thúc đẩy quá trình sửa chữa mô. |
Vitamin E, hoặc alpha tocopherol | 4,43 mg | Tăng cường mạch máu, cải thiện lưu thông máu, loại bỏ độc tố. |
Vitamin K. hoặc phylloquinone | 13,4 mcg | Điều chỉnh quá trình oxy hóa khử trong tế bào, bình thường hóa quá trình đông máu. |
Vitamin PP, hoặc axit nicotinic | 1,35 mg | Giảm hàm lượng cholesterol, tham gia vào quá trình chuyển hóa lipid, cải thiện quá trình trao đổi chất và tuần hoàn máu. |
Betaine | 9,7 mg | Làm sạch mạch máu, ổn định tiêu hóa, đẩy nhanh quá trình oxy hóa chất béo, thúc đẩy quá trình hấp thụ vitamin. |
Các loại vitamin này kết hợp với nhau có tác dụng mạnh mẽ đối với cơ thể, giúp duy trì sức khỏe và tăng cường hệ miễn dịch.
© Swapan - stock.adobe.com
Các nguyên tố vĩ mô và vi lượng
Củ nghệ được làm giàu với các vi chất dinh dưỡng vĩ mô và vi lượng cần thiết để duy trì sức khỏe. 100 g sản phẩm chứa các chất dinh dưỡng đa lượng sau:
Chất dinh dưỡng đa lượng | Số lượng, mg | Lợi ích cho cơ thể |
Kali (K) | 2080 | Làm sạch cơ thể thải độc tố và loại bỏ độc tố, bình thường hóa công việc của hệ thống tim mạch. |
Canxi (Ca) | 168 | Hình thành mô xương và làm chắc xương. |
Magie (Mg) | 208 | Tham gia vào quá trình truyền các xung thần kinh cơ, thúc đẩy quá trình giãn cơ, hình thành mô xương. |
Natri (Na) | 27 | Điều hòa lượng glucose, tham gia truyền dẫn các xung thần kinh, thúc đẩy quá trình co cơ. |
Phốt pho (P) | 299 | Tham gia cấu tạo mô xương, răng và các tế bào thần kinh. |
Theo dõi các yếu tố trong 100 gram nghệ:
Phần tử theo dõi | số tiền | Lợi ích cho cơ thể |
Sắt (Fe) | 55 mg | Tham gia vào quá trình tổng hợp hemoglobin, bình thường hóa chức năng cơ. |
Mangan (Mn) | 19,8 mg | Kích thích hoạt động của não bộ, ngăn ngừa sự lắng đọng các chất béo ở gan và điều hòa chuyển hóa lipid. |
Đồng (Cu) | 1300 mcg | Hình thành elastin và collagen, thúc đẩy quá trình tổng hợp sắt thành hemoglobin. |
Selen (Se) | 6, 2 mcg | Tăng khả năng miễn dịch, ngăn ngừa hình thành các khối u. |
Kẽm (Zn) | 4,5 mg | Điều hòa lượng glucose, tham gia vào quá trình trao đổi chất, tăng cường hệ miễn dịch. |
Thành phần carbohydrate:
Carbohydrate tiêu hóa | Số lượng, g |
Mono- và disaccharid | 3, 21 |
Đường glucoza | 0, 38 |
Sucrose | 2, 38 |
Fructose | 0, 45 |
Thành phần axit amin của nghệ
Các axit amin thiết yếu trong nghệ:
Axit amin | Số lượng, g |
Arginine | 0, 54 |
Valine | 0, 66 |
Histidine | 0, 15 |
Isoleucine | 0, 47 |
Leucine | 0, 81 |
Lysine | 0, 38 |
Methionine | 0, 14 |
Threonine | 0, 33 |
Tryptophan | 0, 17 |
Phenylalanin | 0, 53 |
Các axit amin có thể thay thế:
Axit amin | Số lượng, g |
Alanin | 0, 33 |
Axit aspartic | 1, 86 |
Glycine | 0, 47 |
Axit glutamic | 1, 14 |
Proline | 0, 48 |
Serine | 0, 28 |
Tyrosine | 0, 32 |
Cysteine | 0, 15 |
Axit béo:
- chất béo chuyển hóa - 0,056 g;
- axit béo bão hòa - 1, 838 g;
- axit béo không bão hòa đơn - 0,449 g;
- axit béo không bão hòa đa, bao gồm omega-3 và omega-6 - 0,756 g.
Biết được hàm lượng calo và thành phần hóa học của sản phẩm, bạn có thể xây dựng chính xác một chế độ ăn uống đáp ứng các tiêu chuẩn của một chế độ ăn uống lành mạnh.
Các tính năng có lợi
Nghệ có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Điều này là do thành phần của nó rất giàu vitamin và các nguyên tố vi lượng. Loại gia vị này được biết là giúp tái tạo tế bào gan. Ở những người mắc bệnh tiểu đường, lượng đường tăng đột ngột dẫn đến rối loạn chức năng gan và quá trình tổng hợp glycogen bị gián đoạn. Đối với họ, nghệ sẽ không chỉ trở thành một loại phụ gia tạo vị, mà còn là một loại thần dược hỗ trợ chức năng gan khỏe mạnh.
Chất curcumin trong gia vị tác động đến quá trình hình thành khối u, ngăn chặn sự phát triển của khối u. Ăn nghệ thường xuyên sẽ giúp ngăn ngừa ung thư.
Củ nghệ được sử dụng để ngăn ngừa bệnh Alzheimer. Các chất có trong cây giúp loại bỏ amyloid lắng đọng trong não. Sử dụng một loại gia vị để làm chậm sự tiến triển của bệnh đa xơ cứng.
Loại gia vị này được sử dụng hiệu quả để điều trị các bệnh ngoài da như chàm, vẩy nến và nhọt. Nghệ hoạt động như một chất khử trùng, khử trùng vùng da bị ảnh hưởng, giảm ngứa và viêm.
Trong y học Trung Quốc, gia vị được sử dụng để điều trị trầm cảm. Các vitamin B có trong thành phần bình thường hóa hoạt động của hệ thần kinh.
© dasuwan - stock.adobe.com
Nó rất hữu ích để sử dụng nghệ để ngăn ngừa các bệnh của hệ thống tim mạch. Ngoài ra, cây còn ảnh hưởng đến sự phát triển của các tế bào máu và thúc đẩy quá trình đổi mới máu, làm sạch mạch máu và giảm mức cholesterol.
Phổ các đặc tính hữu ích của nghệ khá rộng. Nó được sử dụng để điều trị và phòng ngừa. Trong thời kỳ bệnh do vi rút đường hô hấp nghệ sẽ bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng và tăng cường khả năng miễn dịch.
- Nghệ cũng hữu ích trong việc điều trị tiêu chảy và đầy hơi. Nó làm giảm đầy hơi và giảm đau.
- Kích thích sản xuất mật và bình thường hóa quá trình chuyển hóa carbohydrate.
- Gia vị giúp thải độc tố ra khỏi cơ thể, cải thiện quá trình trao đổi chất.
- Nó được sử dụng trong dinh dưỡng ăn kiêng để chống lại trọng lượng dư thừa.
- Ngoài ra, nghệ còn có tác dụng diệt khuẩn, chữa lành vết thương, kháng nấm và chống viêm. Nó có thể được sử dụng để chữa lành vết thương và vết bỏng.
- Nghệ được sử dụng cho bệnh viêm khớp, cũng như các vết bầm tím và bong gân. Nó làm giảm đau cơ và khớp và cải thiện lưu thông máu.
Lợi ích cho phụ nữ
Phụ nữ sẽ có thể đánh giá cao lợi ích của gia vị không chỉ trong nấu ăn. Nó được sử dụng rộng rãi cho các mục đích y tế và thẩm mỹ. Nghệ ngăn ngừa sự phát triển của các khối u và hoạt động như một biện pháp ngăn ngừa ung thư vú.
Đặc tính chống viêm và vi khuẩn của cây giúp thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương. Đối với mục đích thẩm mỹ, nghệ được sử dụng để chống lại sắc tố, cải thiện làn da và giúp tóc chắc khỏe. Loại gia vị này giúp cải thiện màu da và bình thường hóa quá trình tái tạo tế bào biểu mô, ngăn ngừa lão hóa sớm. Nhiều loại mặt nạ và vỏ khác nhau được chế biến trên cơ sở nghệ. Thoa mỹ phẩm thường xuyên sẽ cho kết quả khả quan sau vài lần điều trị.
Nghệ là một phương thuốc trị gàu hiệu quả. Nó bình thường hóa độ axit của da, loại bỏ vi khuẩn và giảm ngứa.
Sử dụng nghệ thường xuyên giúp ổn định nội tiết tố, cải thiện chu kỳ kinh nguyệt, giảm đau do co thắt tử cung. Gia vị sẽ làm dịu sự khởi phát của hội chứng tiền kinh nguyệt và giảm kích ứng. Thành phần vitamin hoạt động như một chất chống trầm cảm và bình thường hóa hoạt động của hệ thần kinh.
Đối với phái mạnh, việc sử dụng nghệ sẽ chỉ mang lại kết quả tích cực. Cây phù hợp để sử dụng bên trong và bên ngoài, tăng cường cơ thể từ bên trong và biến đổi ngoại hình.
Lợi ích của nghệ đối với nam giới
Củ nghệ có một số lợi ích sức khỏe cho nam giới. Gia vị ảnh hưởng đến công việc của hệ thống nội tiết tố và bình thường hóa sản xuất testosterone. Uống nó thường xuyên giúp cải thiện chất lượng tinh dịch và tăng khả năng hoạt động của tinh trùng. Nam giới được khuyên nên sử dụng cây để phòng ngừa các bệnh về hệ thống sinh dục, bao gồm cả viêm tuyến tiền liệt và u tuyến tiền liệt.
Gia vị chứa nhiều vitamin tăng cường hệ thống miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi tác động của nhiễm trùng và vi rút. Tinh bột nghệ có tác dụng tích cực đến công việc của hệ tim mạch, cải thiện hoạt động của cơ tim và tuần hoàn máu. Loại gia vị này có công dụng ngăn ngừa xơ vữa động mạch, làm chậm sự phát triển của các mảng cholesterol.
Với tác dụng chống oxy hóa, nghệ giúp đào thải độc tố ra khỏi cơ thể và điều hòa quá trình trao đổi chất. Nó được sử dụng rộng rãi để làm sạch gan và ngăn ngừa các bệnh khác nhau của cơ quan này.
Nghệ có ảnh hưởng phức tạp đến trạng thái của tất cả các cơ quan và hệ thống, giúp tăng cường sinh lực. Gia vị chắc chắn nên được đưa vào chế độ ăn uống lành mạnh để thường xuyên bổ sung vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể.
© dasuwan - stock.adobe.com
Chống chỉ định và tác hại
Mặc dù có một số đặc tính có lợi, nghệ có một số chống chỉ định và có thể gây hại cho cơ thể với số lượng lớn. Gia vị nên được sử dụng thận trọng trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
Không được phép sử dụng nghệ cho bệnh sỏi mật, viêm gan, viêm tụy và các vết loét nặng hơn.
Ý thức về tỷ lệ sẽ là chìa khóa để sử dụng đúng gia vị. Lượng sản phẩm quá nhiều có thể gây buồn nôn, suy nhược, nôn mửa hoặc tiêu chảy. Hạn chế sử dụng sản phẩm theo định mức 1-3 g mỗi ngày sẽ giúp tránh những hậu quả tiêu cực.