Năm 2010, Tạp chí Dinh dưỡng Lâm sàng Hoa Kỳ đã công bố kết quả của các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên đối với một số loại thuốc có thành phần hoạt chất là carnitine. Trong số 12 loại thuốc, chỉ có 5 loại có tác dụng điều trị, một trong những loại hiệu quả nhất là Carnicetin.
Các chế phẩm dựa trên carnitine được sử dụng trong y học để điều trị các bệnh bẩm sinh liên quan đến tổng hợp chất nội sinh không đủ, các vấn đề thần kinh và các bệnh lý khác.
Hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong thể thao do tác dụng dị hóa chất béo trong cơ thể. Ngoài ra, carnitine còn đẩy nhanh quá trình sửa chữa tế bào cơ, tăng sức bền và cải thiện đáng kể hiệu suất nhận thức trong não.
Thông tin chung
Carnitine là một hợp chất được tổng hợp bởi nhu mô của thận và gan. Chất đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa của cơ thể - đảm bảo vận chuyển và oxy hóa lipid trong phòng thí nghiệm năng lượng của tế bào - ty thể, hỗ trợ cấu trúc của tế bào thần kinh, vô hiệu hóa quá trình chết non của tế bào (tức là chết theo chương trình) và tham gia vào các quá trình sinh trưởng và phát triển của cơ thể. Có hai dạng cấu trúc của hợp chất - D và L, trong khi chỉ có L-carnitine có hoạt tính sinh học.
Lần đầu tiên, chất này được các nhà khoa học Nga phân lập từ mô cơ vào đầu thế kỷ 19. Sau đó, các chuyên gia phát hiện ra rằng sự thiếu kết nối dẫn đến hình thành các bệnh lý nghiêm trọng của các cơ quan nội tạng có nhu cầu năng lượng cao - tim, não, thận, gan.
Hình thức phát hành và thành phần
Thuốc có sẵn ở dạng viên nang với số lượng 60 miếng trong một gói. Thành phần hoạt chất là dạng L của carnitine, cụ thể là acetylcarnitine. Chế phẩm có chứa các thành phần bổ sung - magie stearat, xenluloza vi tinh thể, Aerosil A-300.
Đặc tính dược lý
Dạng L của carnitine thể hiện tác dụng dị hóa các axit béo, nghĩa là, nó tham gia vào quá trình peroxy hóa lipid trong ti thể. Là kết quả của một phản ứng sinh hóa, năng lượng được giải phóng dưới dạng các phân tử ATP. Ngoài ra, chất này còn duy trì sự cân bằng của acetyl-CoA bên trong tế bào và trong khoảng gian bào. Tác dụng này có tác dụng bảo vệ thần kinh bằng cách tăng tổng hợp phospholipid - thành phần của màng tế bào thần kinh.
Carnicetine làm tăng tốc độ truyền các xung điện hóa qua các khớp thần kinh, do đó cải thiện hoạt động của não. Liều điều trị của thuốc ngăn ngừa sự phát triển của tổn thương do thiếu máu cục bộ đối với các tế bào của hệ thần kinh. Hợp chất này có khả năng phục hồi đối với chấn thương cơ học và các loại tổn thương thần kinh trung bình khác.
Carnitine, một phần của thuốc, cải thiện trí nhớ và hoạt động của não, tăng sự tỉnh táo và học hỏi. Thuốc cho thấy hiệu quả rõ rệt như một thành phần của liệu pháp phức hợp cho bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer. Thuốc có lợi cho hoạt động trí óc cường độ cao, do đó, nó được kê đơn để duy trì hoạt động của các tế bào thần kinh trong quá trình chuẩn bị cho các kỳ thi.
Nó cũng có hiệu quả khi dùng cho người lớn tuổi bị chứng sa sút trí tuệ.
Thuốc tăng cường bài tiết và tác dụng của serotonin nội sinh và có tác dụng chống oxy hóa. Hiệu ứng này cho phép bạn duy trì tính toàn vẹn của tế bào và màng của chúng.
Acetylcarnitine đẩy nhanh quá trình giảm cân bằng cách kích thích các phản ứng chuyển hóa lipid và carbohydrate. Việc sử dụng thuốc khi gắng sức với cường độ cao sẽ làm tăng sức bền do sự gia tăng hình thành các phân tử ATP trong ty thể.
Do sự tương đồng về cấu trúc của carnitine với chất trung gian acetylcholine, thuốc gây ra tác dụng lợi mật trung bình dưới dạng giảm nhẹ nhịp tim, tăng sức co bóp của cơ trơn tử cung, bàng quang và giảm nhãn áp.
Chỉ định
Thuốc được kê đơn cho:
- Bệnh Alzheimer - một bệnh lý đặc trưng bởi sự suy thoái nhanh chóng của các tế bào thần kinh trong não, với chức năng nhận thức bị suy giảm, bệnh lý thần kinh, chứng hay quên và các biểu hiện khác;
- polyneuropathies - tổn thương các dây thần kinh ngoại vi trên nền tảng của bệnh đái tháo đường, nghiện rượu và các tình trạng bệnh lý khác;
- chứng sa sút trí tuệ ở người cao tuổi, phát triển do sự thay đổi mảng xơ vữa trong mạch máu não.
Trong thể thao, Carnicetin được sử dụng để tái tạo nhanh hơn mô cơ và mô thần kinh trong trường hợp chuyển hóa vi mô dựa trên nền tảng của việc gắng sức nặng. Ngoài ra, thuốc làm tăng sản xuất năng lượng của ty thể. Hiệu ứng này cung cấp toàn bộ chi phí năng lượng không chỉ trong quá trình luyện tập mà còn trong quá trình hoạt động trí óc.
Carnitsetin được sử dụng bởi các vận động viên tham gia vào các môn thể thao phức tạp để ghi nhớ hiệu quả hơn và làm chủ các chuyển động.
Tác dụng chống oxy hóa cho phép bạn trung hòa các chất chuyển hóa và độc tố, ngăn ngừa sự lão hóa sớm của tế bào. Carnicetin được sử dụng để giảm cân, vì hoạt chất thúc đẩy quá trình thoát ra khỏi kho và sự chuyển hóa nhanh chóng của lipid. Tính chất này được các vận động viên thể hình sử dụng trước khi biểu diễn để giúp cơ thể nhẹ nhõm hơn.
Chống chỉ định
Thuốc được chống chỉ định trong trường hợp phản ứng dị ứng hoặc không dung nạp với các thành phần. Nếu xuất hiện các triệu chứng không mong muốn, bạn nên ngừng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ.
Các nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả và độ an toàn của thuốc được thực hiện ở các nhóm tập trung, bao gồm những người trên 18 tuổi, do đó, việc sử dụng thuốc cho trẻ vị thành niên không được khuyến khích.
Chống chỉ định tương đối - đợt cấp của viêm dạ dày hoặc loét dạ dày, suy thận với giảm rõ rệt khả năng lọc của bộ máy cầu thận, chức năng tuyến giáp không đủ.
Do tác dụng gây xơ vữa có thể xảy ra, không nên dùng Carnicetin cho bệnh nhân bị bệnh tim mạch vành, nhồi máu cơ tim mất bù, suy tim và tăng huyết áp động mạch.
Nếu bạn bị chuột rút cơ, thuốc có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng.
Phương pháp quản lý và liều lượng
Viên nang được dùng bằng đường uống. Liều lượng khuyến cáo là 6-12 viên mỗi ngày.
Đối với vận động viên, có chế độ dùng thuốc đặc biệt - nên dùng thuốc từ 1-3 tháng trong thời gian tích cực tập luyện, chuẩn bị thi đấu, biểu diễn.
Liều hàng ngày là 600-2000 mg, tùy thuộc vào giới tính, tuổi tác và đặc điểm cá nhân của sinh vật.
Hiệu quả lớn nhất được quan sát thấy khi sử dụng kết hợp Carnicetin với các chất bổ sung protein.
Nên dùng thuốc 30-60 phút trước khi bắt đầu tập luyện.
Phản ứng phụ
Các tác dụng phụ được báo cáo có liên quan đến phản ứng dị ứng hoặc không dung nạp cá nhân với các thành phần của thuốc. Có thể xảy ra buồn nôn, nôn mửa và ợ chua. Các biểu hiện không mong muốn biến mất sau khi ngưng thuốc.
Một nghiên cứu của Phòng khám Cleveland năm 2011 cho thấy mối liên hệ giữa việc sử dụng carnitine với việc tăng nguy cơ xơ vữa động mạch. Hợp chất này được một số loại vi khuẩn cơ hội sử dụng làm chất nền để tổng hợp một chất cụ thể có thời gian tồn tại ngắn - trimethylamine, chất này tiếp tục được chuyển hóa thành trimethylamine oxide - một trong những yếu tố gây xơ vữa mạnh nhất.
Quá liều
Các trường hợp quá liều thuốc vẫn chưa được xác định, nhưng có bằng chứng cho thấy chứng mất ngủ có thể phát triển khi dùng thuốc với số lượng lớn.
Vượt quá liều tối đa cho phép trong một số trường hợp hiếm gặp, biểu hiện bằng đau co cứng vùng thượng vị, rối loạn phân, buồn nôn, nôn và hơi thở hôi.
Hướng dẫn đặc biệt
Không nên dùng Carnicetin và các sản phẩm có cồn cùng lúc, vì cồn etylic làm giảm hiệu quả của thuốc.
Tương tác thuốc
Tương tác của Carnicetin với các loại thuốc khác chưa được ghi nhận.
Tương tự
Các chất tương tự của Karnitetin bao gồm:
- Carnitex;
- Acetylcarnitine.
Điều khoản và điều kiện lưu trữ
Nên bảo quản thuốc ngoài tầm với của trẻ em. Tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản tối ưu là từ 15 đến 25 độ. Thời hạn sử dụng là một năm.
Điều khoản phân phối từ các hiệu thuốc
Đối với năm 2018, thuốc là một loại thuốc kê đơn.
Giá trong nhà thuốc
Chi phí trung bình của một gói Karnitetin ở các hiệu thuốc dao động từ 510 đến 580 rúp. Không nên mua thuốc bằng tay, theo quảng cáo trên Avito, v.v. Chỉ mua từ các nhà phân phối được ủy quyền.