Bảng calo
1K 0 05.04.2019 (sửa đổi lần cuối: 02.07.2019)
Khi soạn một chế độ ăn kiêng, bắt buộc phải bao gồm các loại quả mọng trong đó. Quả mọng là một nguồn tuyệt vời của vitamin và các lợi ích sức khỏe khác. Mặc dù thực tế là nhiều loại quả mọng chứa khá ít calo, nhưng sẽ không thừa nếu bạn làm quen với bảng calo của quả mọng và các sản phẩm khác từ chúng. Rốt cuộc, đây là những gì sẽ giúp hình thành một chế độ ăn uống với lượng calo và protein, chất béo và carbohydrate cần thiết.
Tên sản phẩm | Hàm lượng calo, kcal | Protein, g trong 100 g | Chất béo, g trên 100 g | Carbohydrate, g trong 100 g |
Dưa hấu | 27 | 0,7 | 0,1 | 5,8 |
Barberry | 84 | 4,5 | 4,7 | 3,5 |
Boysenberry, đông lạnh, không đường | 50 | 1,1 | 0,26 | 6,89 |
Boysenberry, đóng hộp trong xi-rô đường bão hòa | 88 | 0,99 | 0,12 | 19,71 |
Táo gai đỏ máu | 62 | 1,12 | 0 | 14,2 |
Lingonberry | 46 | 0,7 | 0,5 | 8,2 |
Mứt Dogwood | 274 | 0,4 | 0 | 72,3 |
mứt dâu tây | 285 | 0,3 | 0,1 | 74 |
Mứt mâm xôi | 273 | 0,6 | 0,2 | 70,4 |
Mứt dâu tây | 387 | 0,4 | 0 | 74,8 |
Nho | 72 | 0,6 | 0,6 | 15,4 |
Nho Mỹ (vỏ thô) | 67 | 0,63 | 0,35 | 16,25 |
Nho Kish-mish, đóng hộp trong nước | 40 | 0,5 | 0,11 | 9,7 |
Nho Quiche-mish, đóng hộp trong xi-rô đường bão hòa | 76 | 0,48 | 0,1 | 19,05 |
Việt quất | 39 | 1 | 0,5 | 6,6 |
Blackberry | 43 | 1,39 | 0,49 | 4,31 |
Blackberry hoang dã (Alaska) | 52 | 0,84 | 1,07 | 6,64 |
Quả việt quất đen, đông lạnh, không đường | 64 | 1,18 | 0,43 | 10,67 |
Quả việt quất đen, đóng hộp trong xi-rô đường bão hòa | 92 | 1,31 | 0,14 | 19,7 |
Cây kim ngân hoa | 26,3 | 0,37 | 1,5 | 6,5 |
Dogwood | 45 | 1 | 0,011 | 9 |
dâu | 41 | 0,8 | 0,4 | 7,5 |
Dâu tây đông lạnh | 35 | 0,43 | 0,11 | 7,03 |
Dâu tây cắt lát, đông lạnh, làm ngọt | 96 | 0,53 | 0,13 | 24,02 |
Dâu tây compote, dâu tây đóng hộp trong xi-rô đường | 92 | 0,56 | 0,26 | 21,83 |
Cây Nam việt quất | 46 | 0,46 | 0,13 | 8,37 |
Nam việt quất khô, làm ngọt | 308 | 0,17 | 1,09 | 77,5 |
Sốt cam nam việt quất, đóng hộp | 178 | 0,3 | 0,1 | 46,2 |
Sốt thạch nam việt quất, đóng hộp, PHUN DƯƠNG | 160 | 1,05 | 0,04 | 39,61 |
Sốt nam việt quất nguyên quả, đóng hộp, PHUN XĂM DƯƠNG | 158 | 0,75 | 0,05 | 39,2 |
Sốt nam việt quất, đóng hộp, ngọt | 159 | 0,9 | 0,15 | 39,3 |
Quả lý gai | 44 | 0,88 | 0,58 | 5,88 |
Quả lý gai đóng hộp trong xi-rô đường nhẹ | 73 | 0,65 | 0,2 | 16,35 |
Schisandra chinensis, quả mọng khô có hạt | 416 | 0 | 40,3 | 13,3 |
Schisandra chinensis, quả mọng tươi không hạt | 47 | 0 | 0 | 2,2 |
Logan berry, đông lạnh | 55 | 1,52 | 0,31 | 7,72 |
Long nhãn | 60 | 1,31 | 0,1 | 14,04 |
Long nhãn sấy khô | 286 | 4,9 | 0,4 | 74 |
Dâu rừng | 46 | 0,8 | 0,5 | 8,3 |
Mâm xôi hoang dã | 62 | 1,12 | 0,28 | 6,35 |
Mâm xôi đỏ, đông lạnh | 56 | 1,15 | 0,81 | 8,25 |
Raspberry đỏ, đông lạnh, ngọt | 103 | 0,7 | 0,16 | 21,76 |
Quả mâm xôi đỏ, đóng hộp trong xi-rô đường bão hòa | 91 | 0,83 | 0,12 | 20,06 |
Mâm xôi xay nhuyễn không hạt, không đường | 41 | 1,02 | 0,87 | 7,09 |
Mâm xôi xay nhuyễn với hạt, không đường | 55 | 1,1 | 0,97 | 7,21 |
Cây bách xù, hình nón | 130 | 0 | 0 | 28,7 |
Cây mâm xôi | 40 | 0,8 | 0,9 | 7,4 |
Cloudberry (Alaska) | 51 | 2,4 | 0,8 | 8,6 |
Hắc mai biển | 82 | 1,2 | 5,4 | 5,7 |
Rowan vườn đỏ | 50 | 1,4 | 0,2 | 8,9 |
Rowan chokeberry | 55 | 1,5 | 0,2 | 10,9 |
Nho trắng | 42 | 0,5 | 0,2 | 8 |
quả phúc bồn đỏ | 43 | 0,6 | 0,2 | 7,7 |
Nho đen | 44 | 1 | 0,4 | 7,3 |
Nho đen, Châu Âu | 63 | 1,4 | 0,41 | 15,38 |
Chim anh đào | 46 | 0 | 0 | 10 |
Anh đào chim Virginia, Bắc Mỹ | 162 | 3,04 | 1,69 | 13,62 |
Việt quất | 57 | 0,74 | 0,33 | 12,09 |
Việt quất dại (Alaska) | 61 | 1,22 | 0,76 | 9,71 |
Quả việt quất đông lạnh hoang dã, (Alaska) | 44 | 0,7 | 0 | 10,4 |
Quả việt quất hoang dã, đông lạnh | 57 | 0 | 0,16 | 9,45 |
Quả việt quất dại, đóng hộp trong xi-rô đậm đặc | 107 | 0,56 | 0,34 | 23,42 |
Quả việt quất khô, làm ngọt | 317 | 2,5 | 2,5 | 72,5 |
Quả việt quất, đông lạnh, không đường | 51 | 0,42 | 0,64 | 9,47 |
Quả việt quất, đông lạnh, ngọt | 85 | 0,4 | 0,13 | 19,75 |
Quả việt quất, đóng hộp trong xi-rô đường nhẹ, sản phẩm khô | 88 | 1,04 | 0,4 | 20,06 |
Quả việt quất, đóng hộp trong xi-rô đường bão hòa | 88 | 0,65 | 0,33 | 20,46 |
Quả việt quất sống (Alaska) | 37 | 0,4 | 0,1 | 8,7 |
Mứt nho đen | 284 | 0,6 | 0,1 | 72,9 |
Tầm xuân | 109 | 1,6 | 0,7 | 22,4 |
Hoa hồng dại, Bắc Mỹ | 162 | 1,6 | 0,34 | 14,12 |
Tầm xuân khô | 284 | 3,4 | 1,4 | 48,3 |
Jujuba, khô | 281 | 4,72 | 0,5 | 66,52 |
Jujuba, thô | 79 | 1,2 | 0,2 | 20,23 |
Goji berries, khô | 349 | 14,26 | 0,39 | 64,06 |
Bạn có thể tải bảng calo đầy đủ để có trong tay ngay tại đây.
lịch sự kiện
tổng số sự kiện 66