Lê là một loại trái cây theo mùa ngon và tốt cho sức khỏe. Cùi của loại quả này mọng nước, có mùi thơm tinh tế và hương vị dễ chịu. Một sự thật thú vị - trái cây càng có mùi thơm thì càng chứa nhiều vitamin. Đối với việc sử dụng lê làm thực phẩm, chúng không chỉ được ăn sống, mà còn được sấy khô, sấy khô, nướng, làm mứt lê và trái cây hầm.
Trong bài viết, chúng ta sẽ xem xét những lợi ích của sản phẩm, tìm hiểu chi tiết về thành phần của nó, đồng thời tìm hiểu xem lê hữu ích như thế nào để giảm cân và cho các vận động viên, đồng thời tìm hiểu tác hại và chống chỉ định có thể có.
Giá trị dinh dưỡng và hàm lượng calo của lê
Giá trị dinh dưỡng và hàm lượng calo của lê ngọt theo mùa là khác nhau và tùy thuộc vào giống. Sau đây là bảng hiển thị các loại lê phổ biến nhất và các chỉ số calo và BJU của chúng:
Julienne | Lượng calo trên 100 g | Hàm lượng calo trong 1 quả lê (trung bình) | BJU trên 100 g |
Trụ trì | 46,12 kcal | 138,36 kcal | B. - 0,41 g G. - 0,49 g U. - 10,17 g |
trắng | 42 kcal | 128 kcal | B. - 0,4 g J. - 0,3 g U. - 10,9 g |
Williams | 51,28 kcal | 157 kcal | B. - 0,5 g J. - 0,2 g U. - 11,56 g |
Pakham | 42 kcal | 107 kcal | B. - 0,67 g G. - 0,17 g U. - 10,81 g |
người Trung Quốc | 42 kcal | 103,77 kcal | B. - 0,12 g U. - 11,35 g |
Màu vàng | 44 kcal | 111,02 kcal | B - 0,4 g F - 0,3 g Y - 10,39 g |
màu xanh lá | 42 cal | 105 kcal | B. - 10,60 g |
Đỏ | 42 kcal | 105 kcal | B. - 10,60 g |
California | 42,9 kcal | 107 kcal | B. - 10,3 g |
Mùa đông | 42 kcal | 105 kcal | B. - 10,3 g |
Pha lê | 42 kcal | 105 kcal | B. - 0,45 g G. - 0,26 g U. - 9,09 g |
Hội nghị | 48,33 kcal | 120, 82 kcal | B. - 0,73 g J. - 0,86 g U. - 12,53 g |
Lucas | 43,67 kcal | 109,18 kcal | B. - 10,7 g |
Dữ liệu trong bảng chỉ ra rằng trái cây có lượng calo khác nhau tùy theo giống, tuy nhiên, giá trị năng lượng của sản phẩm trong mọi trường hợp đều thấp và sẽ không gây hại cho con số.
Nhưng không phải lúc nào chúng ta cũng ăn lê tươi. Nhân loại đã nghĩ ra nhiều cách để chế biến sản phẩm này, và sau một quá trình chế biến nhất định, hàm lượng calo trong trái cây thường thay đổi.
- Lê khô đã chứa 201 kcal trên 100 g, trong khi giá trị dinh dưỡng của nó cũng thay đổi đáng kể: protein - 2,3 g, chất béo - 0 g, carbohydrate - 49 g. Tỷ lệ carbohydrate gần như tăng gấp đôi so với Hoa quả tươi.
- Một quả lê nướng chứa 179,8 kcal. Giá trị dinh dưỡng của sản phẩm trên 100 g thực tế không thay đổi sau khi nướng và vẫn giữ nguyên giá trị của trái cây tươi.
- Lê khô chứa 249 kcal - và đây là một trong những giá trị cao nhất của loại quả này. Giá trị dinh dưỡng không thay đổi quá nhiều: protein - 2,3 g, chất béo - 0,6 g, carbohydrate - 62,6 g.
- Lê đóng hộp (đóng hộp) chứa nhiều calo hơn một chút so với trái cây tươi - 65 kcal trên 100 g. Tuy nhiên, những con số này có thể thay đổi tùy thuộc vào những gì được chế biến chính xác từ trái cây và lượng đường được thêm vào.
Hàm lượng calo của trái cây không có vỏ có sự khác biệt riêng, ví dụ, 100 g cùi đã gọt vỏ chỉ chứa 32 kcal, và cả một quả lê cỡ trung bình chứa 48 kcal. Nhưng các chỉ số này cũng có thể khác nhau: như chúng tôi đã đề cập trước đó, tất cả phụ thuộc vào giống.
Chỉ số đường huyết của lê được những người mắc bệnh tiểu đường đặc biệt quan tâm. Mặc dù có hàm lượng carbohydrate cao nhưng GI (chỉ số đường huyết) lại thấp và lên tới 34 đơn vị. Nhưng bệnh nhân tiểu đường không nên sử dụng lê khô, vì GI của chúng là 82 đơn vị.
Đối với nước ép lê, 100 g nước ép tươi chứa 46 kcal. Khi chọn đồ uống ở cửa hàng, hãy nhớ rằng chúng chứa nhiều chất bảo quản và đường, và điều này làm tăng đáng kể giá trị năng lượng của sản phẩm.
Thành phần hóa học của quả
Lợi ích tuyệt vời của lê đối với cơ thể chỉ có thể là do thành phần hóa học phong phú nhất của chúng. Trong quả có chứa fructose, glucose, sucrose, axit hữu cơ và nhiều nguyên tố vi lượng và vĩ mô hữu ích.
Một số giống lê có chứa axit ascorbic với lượng từ 3-17 mg. Trái cây chưa chín chứa lượng lớn nhất của flavonoid (chất thực vật đặc biệt có tác dụng tích cực đối với cơ thể bằng cách kích thích hoạt động của các enzym). Flavonoid chỉ có trong thực phẩm thực vật, và lê là một trong số đó. Quả chín 97% cùi, còn lại là hạt và vỏ. 100 g trái cây chứa 85 g nước.
Dưới đây là tất cả các chất dinh dưỡng trong lê.
Chất dinh dưỡng | Số lượng lê trên 100 g |
Vitamin PP | 0,1 mg |
Beta caroten | 0,1 mg |
Vitamin A | 2 μg |
Vitamin B1 (thiamine) | 0,2 mg |
Vitamin B2 (riboflavin) | 0,3 mg |
Vitamin B5 (axit pantothenic) | 0,5 mg |
Vitamin B6 (pyridoxine) | 0,3 mg |
Vitamin B9 (axit folic) | 2 μg |
Vitamin C | 5 mg |
Vitamin E | 0,4 mg |
Vitamin K | 4,5 mcg |
Canxi | 9 mg |
Magiê | 12 mg |
Natri | 14 mg |
Kali | 155 mg |
Phốt pho | 16 mg |
Lưu huỳnh | 6 mg |
Bàn là | 2,3 g |
Iốt | 1 μg |
Flo | 10 mcg |
Molypden | 5 μg |
Silicon | 6 μg |
Coban | 10 mcg |
Niken | 17 mcg |
Rubidi | 44 μg |
Kẽm | 0,19 mg |
Do chất xơ trong thực phẩm, quá trình hấp thụ đường fructose trong dạ dày bị chậm lại, đây là một điểm cộng cho bệnh nhân tiểu đường và người thừa cân. Lê cũng chứa nhiều chất xơ, có tác dụng tích cực đến đường tiêu hóa.
Thành phần hóa học phong phú, đa dạng và có khả năng cung cấp cho con người hầu hết lượng vitamin và các chất hữu ích khác hàng ngày.
© kulyk - stock.adobe.com
Lợi ích của lê đối với con người
Một loại trái cây tốt cho sức khỏe như lê đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để điều trị và ngăn ngừa nhiều bệnh.
Nếu bạn tiêu thụ loại trái cây ngọt ngào theo mùa này thường xuyên
- bạn sẽ cải thiện hoạt động của hệ thống miễn dịch;
- thoát khỏi các quá trình viêm;
- bình thường hóa đường tiêu hóa;
- điều chỉnh sự trao đổi chất của bạn;
- cải thiện chức năng gan thận.
Và đây không phải là tất cả các đặc tính hữu ích của sản phẩm. Do chứa nhiều axit ascorbic, lê không chỉ giúp tăng cường khả năng miễn dịch mà còn củng cố mạch máu. Trái cây được sử dụng để ngăn ngừa xơ vữa động mạch, vì nó loại bỏ cholesterol ra khỏi cơ thể.
Những người bị sỏi mật cũng có lợi khi ăn lê vì chúng rất giàu chất xơ. Đối với mục đích y học, bạn không chỉ có thể sử dụng quả lê mà còn có thể dùng nước sắc của lê khô: thức uống này sẽ giúp túi mật hoạt động.
Đối với những người có vấn đề về tóc, móng tay bong tróc, gãy rụng, bạn cần ăn trái cây hàng ngày.
© lisa870 - stock.adobe.com
Lợi ích cho bệnh
Quả lê được y học chính thống và dân gian khuyên dùng chữa nhiều bệnh.
Do chứa nhiều kali, lê rất hữu ích cho những người có vấn đề về tim mạch. Hơn nữa, bạn có thể ăn trái cây cả tươi, khô và sấy khô. Nước ép, nước trái cây và đồ uống trái cây từ trái cây này cũng sẽ hữu ích.
Lê cũng giúp điều trị sỏi niệu. Với bệnh viêm bàng quang, bạn phải uống nước luộc quả lê hoặc nước ép trái cây. Thức uống sẽ giảm đau, tăng lượng nước tiểu do tác dụng lợi tiểu.
Chỉ cần 100 g lê mỗi ngày giúp tăng huyết sắc tố và loại bỏ chứng phù nề, điều này làm cho sản phẩm hữu ích cho những người muốn giảm cân.
Vì lê có chỉ số đường huyết thấp, sản phẩm này có thể được thêm vào chế độ ăn uống của bệnh nhân tiểu đường. Không chỉ trái cây hữu ích, mà còn cả nước trái cây. Khi được pha loãng với tỷ lệ bằng nhau với nước, nó sẽ làm giảm lượng đường trong máu. Tuy nhiên, chỉ nước trái cây mới vắt mới có ích.
Quan trọng! Đối với các dạng bệnh tiểu đường nặng, tốt hơn hết bạn nên từ chối lê với bất kỳ số lượng nào. Trước khi tiêu thụ trái cây, hãy nhớ kiểm tra với bác sĩ của bạn.
Lê được khuyên dùng cho bệnh nhân ung thư, vì quả thơm làm tăng đáng kể hiệu quả của các loại thuốc được kê đơn để điều trị các khối u ác tính.
Đặc điểm của giống
Đối với giống lê, tất cả mọi thứ đều hữu ích: "Trung Quốc", "Khrustalnaya", "Nữ công tước", nhưng giống hữu ích nhất là "Hội nghị". Nó chứa một lượng lớn nhất trong tất cả các chất dinh dưỡng, axit hữu cơ và chất xơ. Do đặc tính của nó, lê có tác dụng có lợi cho đường ruột.
Nhưng giống “Nữ công tước” có chứa thành phần kháng khuẩn arbutin, có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trong cơ thể người. Các bác sĩ khuyên bạn nên uống nước sắc của giống lê này khi bị ho mạnh và các vấn đề về hệ hô hấp.
© Artem Shadrin - stock.adobe.com
Lê dại (dại) được coi là không kém phần hữu ích. Nó được khuyến khích cho những người bị bệnh lao. Loại quả này làm giảm các cơn ho nghiêm trọng.
Lê Williams là loại lê có hàm lượng calo thấp nhất và không gây dị ứng. Loại quả này được khuyến khích cho những người bị suy giảm khả năng miễn dịch, những loại quả này đặc biệt hữu ích khi nướng.
Đối với những người bị viêm dạ dày, lê chỉ được phép dùng trong thời gian bệnh thuyên giảm. Nhờ các thành phần làm se có trong tannin, quá trình viêm được dừng lại. Nhưng lê hun khói tốt nhất nên loại trừ khỏi chế độ ăn uống.
Trà lê, hay “thần dược của tuổi thanh xuân” như nó còn được gọi, giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và tăng cường năng lượng cho cơ thể. Thức uống như vậy được uống trong vòng sáu tháng, giúp cơ thể có thể tự làm sạch, giảm viêm ở khớp, thiết lập đường tiêu hóa và bình thường hóa áp lực. Nó cũng được khuyến khích để uống đồ uống ở nhiệt độ cao.
Có thể cắt cành lê vào bất cứ thời điểm nào trong năm, nhưng tốt nhất nên cắt vào mùa xuân. Bất kỳ loại lê nào cũng thích hợp để làm thức uống chữa bệnh, điều chính là cắt bỏ phần trên của cành - nó mềm hơn. Lưu trữ một khoảng trống như vậy trong lọ thủy tinh.
Nhưng lá lê, nếu bạn chuẩn bị một loại thuốc sắc từ chúng, sẽ giúp chữa khỏi nấm và viêm da.
Lợi ích cho cơ thể phụ nữ và nam giới
Lê có lợi cho cả phụ nữ và nam giới. Trước tiên, chúng ta hãy xem xét kỹ hơn những lợi ích của loại trái cây này đối với tình dục mạnh mẽ hơn. Đàn ông không thường xuyên tiêu thụ những loại trái cây như vậy - và hoàn toàn vô ích.
Chính phái mạnh dễ bị hói đầu hơn, nhiều người trong số họ rất phức tạp vì điều này. Để bảo quản tóc, bạn nên làm mặt nạ lê, trong đó có dầu ngưu bàng, mật ong và các loại tinh dầu.
Ngoài ra, một quả lê mang lại lợi ích chắc chắn cho những người đàn ông gặp vấn đề về khả năng sinh lực, để giải quyết vấn đề này, chỉ cần ăn 2-3 quả mỗi ngày là đủ. Quả này phục hồi sau khi làm việc chăm chỉ hoặc tập luyện sức mạnh.
Lợi ích của quả lê đối với phụ nữ trong thời kỳ kinh nguyệt là vô giá: bào thai giảm đau, cải thiện tâm trạng và tăng hiệu quả. Phái yếu thường dễ mắc các bệnh về hệ sinh dục, do đó, trong thời gian hành kinh, nên uống nước sắc từ lê.
Quả lê được sử dụng rộng rãi trong thẩm mỹ. Các loại mặt nạ, kem và dầu gội đầu khác nhau được làm từ loại quả này giúp da, tóc và móng tay đẹp và chăm sóc tốt.
Nhưng trên hết, lê được yêu thích vì hàm lượng calo thấp và khả năng sử dụng chúng trong chế độ dinh dưỡng.
Lợi ích của lê trong việc giảm cân
Lê ít calo, giàu các hoạt chất sinh học khác nhau, đặc biệt hữu ích trong giai đoạn giảm cân.
Trung bình, nếu bạn ăn ít nhất một quả lê mỗi ngày, bạn có thể thải ra 450 g. Các đối số như sau:
- Hàm lượng chất xơ cao trong lê tạo cho bạn cảm giác no lâu, giúp kiểm soát cơn thèm ăn. Chất xơ điều hòa đường tiêu hóa và giúp hấp thụ tốt hơn các vitamin và khoáng chất.
- Trái cây ngon ngọt chứa nhiều đường fructose, giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể con người.
- Lê là một loại trái cây có hàm lượng calo thấp.
- Phần cùi của quả có chứa chất chống oxy hóa giúp loại bỏ không chỉ độc tố mà còn cả cholesterol.
Tuy nhiên, tất cả không đơn giản như vậy. Để đạt được kết quả tích cực, sử dụng lê để giảm cân, bạn phải tuân thủ một số quy tắc:
- với một cảm giác đói mạnh, ăn một quả lê;
- uống nước lê (mới vắt) vào bữa sáng và bữa phụ;
- ăn trái cây trước khi tập thể dục (trái cây đặc biệt hữu ích trước khi gắng sức nặng);
- Thay thế bữa tối bằng một quả lê nướng (một bữa ăn nhẹ như vậy vào buổi tối sẽ mang lại cho bạn cảm giác no, nhưng nó sẽ không làm tăng thêm calo).
Nếu bạn tuân thủ các khuyến nghị ngắn gọn này, bạn sẽ thấy kết quả tích cực càng nhanh càng tốt. Nhưng không có gì đến dễ dàng như vậy. Để giảm cân, chỉ ăn kiêng thôi là chưa đủ. Bạn cần một lối sống năng động để đốt cháy lượng calo thừa đó.
Tại sao một quả lê lại hữu ích cho các vận động viên, chúng tôi sẽ xem xét thêm.
Lê trong dinh dưỡng thể thao
Lê không chỉ được cho phép, mà còn được khuyến khích cho các vận động viên của tất cả các môn thể thao.
Trong lê có chứa kẽm, và chính nguyên tố này chịu trách nhiệm tổng hợp testosterone mà nam giới cần rèn luyện. Kẽm cũng tham gia vào quá trình tổng hợp các hormone tăng trưởng, có tác động tích cực đến khối lượng cơ.
Chất xơ, được tìm thấy trong trái cây, cũng cần thiết cho các vận động viên, vì nó có tác dụng có lợi cho quá trình tiêu hóa và trao đổi chất. Đồng thời, không có chất béo trong lê có thể góp phần hình thành mô mỡ thừa.
Tác hại của trái cây đối với cơ thể con người
Mặc dù lê mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng trong một số trường hợp, quả lê có thể gây hại. Chúng ta hãy xem xét kỹ hơn một số chống chỉ định khi ăn trái cây.
Vì vậy, lê không đáng ăn.
- trong giai đoạn trầm trọng của các bệnh đường tiêu hóa;
- gọt vỏ khi bụng đói (thậm chí còn tốt hơn nếu gọt vỏ vì nó có thể hấp thụ các chất độc hại);
- không bao giờ uống nước sau khi ăn lê, vì điều này có thể gây ra chứng ợ nóng;
- không ăn quả xanh, chúng có thể dẫn đến táo bón hoặc khó tiêu.
Chúng ta cũng nên đề cập đến những nguy hiểm của sản phẩm hun khói. Lê được chế biến theo cách này có thể nguy hiểm không chỉ đối với những người bị loét hoặc viêm dạ dày, mà còn đối với những người hoàn toàn khỏe mạnh. Khi hút thuốc, chất gây ung thư được hình thành trong sản phẩm, làm tăng nguy cơ ung thư.
Khi mua, hãy chú ý đến vỏ của trái cây: nếu nó dính, hãy từ chối mua những trái cây như vậy. Nhiều khả năng, vỏ của quả lê đã được xử lý bằng diphenol - một chất có tác dụng ngăn ngừa thối rữa và giữ cho quả tươi lâu hơn. Hợp chất này nguy hại cho sức khỏe con người. Nếu bạn đã mua một sản phẩm như vậy, hãy rửa sạch trong nước nóng và chà bằng bàn chải. Tốt hơn hết là không nên ăn trái cây như vậy với da.
Về tác hại của quả lê sau khi xử lý nhiệt, ở đây mọi thứ đều rất mơ hồ. Loại quả này một mặt giúp chữa ho, mặt khác sau khi nướng sẽ làm mất đi một số chất dinh dưỡng.
Bạn cũng nên cẩn thận với một quả lê khô, vì nó chứa rất nhiều đường. Sản phẩm không dùng được cho người đang ăn kiêng. Cũng không nên ăn lê khô với các sản phẩm từ sữa, vì điều này có thể dẫn đến khó tiêu và đầy hơi.
Nhưng lê khô của các giống "Hội nghị" và "Trung Quốc", cũng như chất chiết xuất từ trái cây này được phép tiêu thụ bởi mọi người. Tuy nhiên, bạn nên chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với những thực phẩm như vậy. Và đối với những người mắc bệnh tiểu đường, tốt hơn là không nên ăn lê khô, vì chúng chứa nhiều đường hơn.
© glebchik - stock.adobe.com
Kết quả
Lê là một loại trái cây độc đáo giàu vitamin và khoáng chất. Khi được sử dụng đúng cách, nó có thể cải thiện hoạt động của hệ thống miễn dịch, củng cố thành mạch máu, điều chỉnh hoạt động của thận và gan, và giảm bớt tình trạng sỏi niệu. Do hàm lượng kali cao, trái cây có lợi cho hệ tim mạch.
Lê là một trong số ít loại trái cây có thể được tiêu thụ trong chế độ ăn kiêng, và đối với các vận động viên, loại quả này sẽ trở thành một loại quả cung cấp năng lượng tự nhiên tuyệt vời.